Tên Tiếng Hàn Hay Cho Nam ❤️️ Đặt Tên Bé Trai Đẹp Nhất ✅ 114+ Tên Gọi Ấn Tượng Và Ý Nghĩa Dành Cho Bé Trai Bằng Tiếng Hàn.
Tên Tiếng Hàn Hay Ý Nghĩa Cho Nam
Là một Fan hâm mộ của các diễn viên xứ Hàn, bạn cũng muốn có một cái tên thật ngầu giống thần tượng của mình. Tham khảo ngay những gợi ý về cách đặt tên cho nam theo tiếng Hàn dưới đây nhé!
Tên Tiếng Hàn cho nam | Ý nghĩa |
Baek Hyeon | Đức hạnh |
Beom Seok | Mô hình, quy mô |
Bitgaram | Dòng sông nhẹ |
Bon – Hwa | Vinh quang |
Bong | Thần thoại |
Chin – Hae | Sự thật |
Chin- Hwa | Sự thịnh vượng và giàu có |
Chin – Mae | Người chân thật |
Chul | Chắc chắn |
Chul-Moo | Vũ khí của sắt |
Chung Ae | Cao thượng |
Chung – Hee | Chăm chỉ |
Chung – Ho | Hồ nước |
Courage | Dũng cảm, mạnh mẽ |
Do Hyun | Danh dự tuyệt vời |
Do Yoon | Cho phép |
Da | Để đạt được |
Dae | Người vĩ đại |
Dae Hyun | Tuyệt vời |
Dae – jung | Chính trực |
Daeshim | Tâm trí vĩ đại |
Dong | Đồng |
Dong – Min | Thông minh |
Dong – Sun | Lòng tốt |
Dong – Yul | Một người có niềm đam mê |
Du – Ho | Lòng tốt |
Duck – Hwan | Đức hạnh |
Min Joon | Thông minh, sắc sảo |
Mai Chin | Kiên trì |
Man Shik | Sâu xa bắt nguồn từ cái gì |
Man Young | Thịnh vượng |
Myung | Tuyệt vời |
Myung – Dae | Nền tảng |
⚡️ Mời bạn tham khảo ❤️️ TÊN TIẾNG HÀN CỦA BTS ❤️️ Đầy Đủ Nhất
Tên Hàn Quốc Hay Cho Nam
SCR.VN gửi đến bạn những cách đặt tên cho nam theo tiếng Hàn cực hay và ý nghĩa. Cùng tham khảo để lựa chọn cho mình một cái tên thật hay nhé!
- Baek Hyeon: sự đức độ
- Beom Seok: mô hình/ quy mô
- Bitgaram: dòng sông nhỏ
- Bon Hwa: sự vinh quang
- Bong: thần thoại
- Chin Hae: sự thật
- Chin Hwa: sự giàu có và thịnh vượng
- Chin Mae: người thành thật
- Chul: sự chắc chắn
- Chun Ae: sự cao thượng
- Chung Hee: sự chăm chỉ
- Chung Ho: hồ nước
- Courage: sự dũng cảm/ mạnh mẽ
- Do Hyun: danh dự
- Do Yoon: sự cho phép
- Da: đạt được mục đích
- Dae: vĩ đại
- Dae Hyun: sự tuyệt vời
- Dae Hyun: sự chính trực
- Daeshim: tâm trí lớn lao
- Dong: đồng
- Dong Min: sự thông minh
- Dong Sun: lòng tốt
- Dong Yul: niềm đam mê
- Du Ho: sự tốt bụng
- Duck Hwan: sự đức độ
- Min Joon: thông minh sắc sảo
- Mai Chin: sự kiên nhẫn
- Man Shik: sự bắt nguồn sâu xa
- Man Yuong: sự thịnh vượng
- Myung: sự tuyệt hảo
- Myung Dae: nền tảng
👉Ngoài Tên Hàn Quốc Hay Cho Nam bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Anh Cho Bé Trai Hay ❤️️ 1001 Tên Con Trai Đẹp.
Tên BTS Tiếng Hàn
Fan cuồng số 1 của các oppa BTS bạn luôn quan tâm đến 7 hotboy này, bạn muốn biết tên gốc tiếng Hàn của các Oppa viết như thế nào. Xem ngay kết quả dưới đây nhé!
STT | Phiên Âm | Tên tiếng Hàn |
1 | Kim Nam Joon | 감남준 |
2 | Kim SeokJin | 김석진 |
3 | Min YoonGi | 민윤기 |
4 | Jung HoSeok | 정호석 |
5 | Park Jimin | 박지민 |
6 | Kim Taehyung | 김태형 |
7 | Jeon JungKook | 전정국 |
👉Ngoài Tên BTS Tiếng Hàn bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Hàn Của Bạn ❤️️ Dịch Tên Sang Tiếng Hàn
Họ Và Tên Tiếng Hàn Hay Cho Nam
Đặt cho mình một cái tên tiếng Hàn thật hay để tên gọi mình trở nên đáng yêu hơn. Xem ngay những cách đặt tên theo tiếng Hàn dành cho các bạn nam dưới đây nhé!
- An Jae Hyeon
- Ahn Jae Wook
- Ahn So Hee
- Ahn Yong Joon
- Ahn Nae Sang
- Ahn Suk Hwan
- Ahn Hyo Seop
- Ban Hyo Jung
- Bae Doona
- Bae Soo Bin
- Baek Sung Hyun
- Baek Yoon Sik
- Bong Tae Gyu
- Bi Rain
- Baek Jin Hee
- Bae Suzy
- Byun Baek Hyun
- Clara Lee
- Cha Seung Woo
- Cha Tae Huyn
- Chae Jung Ahn
- Chae Shi Ra
- Chang Mi Hee
- Choi Cheol Ho
- Choi II Hwa
- Choi Ji Woo
- Choi Min Sik
- Choi Min Ryong
- Choi Si Won
- Choi Soong Jong
- Choi Sang Mi
- Choi Kang Hee
- Choi Tae Hee
- Choi Tae Joon
- Choi Woo Sik
- Choi Ho Jin
- Cheon Yeo Jin
- Cheon Bo Geun
- Do Kum Bong
- Dokgo Yuong Jae
👉Bên cạnh Họ Và Tên Tiếng Hàn Hay Cho Nam bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Nhật Cho Nam Nữ ❤️️ 1001 Tên Nhật Bản
Tên Tiếng Hàn Cho Nam Hay
Tự sở hữu cho mình một cái tên theo tiếng Hàn thật ý nghĩa, các bạn nam hãy tham khảo những gợi ý dưới đây và lựa chọn cho bản thân một cái tên thật ngầu nha.
- Ha Eun: mùa hè rực rỡ
- Ha Rin: sự quyền lực
- Ha Yoon: sự cho phép
- Ji Ah: sự thông minh
- Ji Woo: sự nhận thức
- Ji Yoo: sự hiểu biết
- Ae Cha: con người đáng yêu
- Bong Cha: sự chân thành
- Chin Sun: sự chân thực
- Choon Hee: người sinh vào mùa xuân
- Chun Hei: niềm công lý
- Chung Cha: niềm cao quý
- Da: có thể đạt được
- Dae: người to lớn
- Du: cái đầu
- Eui: sự chính nghĩa
- Eun: bạc
- Eun Ae: tình yêu
- Eun Jung: tình cảm
- Eun Kyung: sự duyên dáng
- Gi: người dũng cảm
- Goo: hoàn thành
- Kyung Hu: cô gái thành phố
- Whan: mở rộng
- Woong: nguy nga tráng lệ
- Yon: hoa sen
- Yoon: sự cho phép
- Young Mi: vĩnh cữu
- Young II: sự thịnh vượng
- Yun Hee: niềm vui
👉Ngoài Tên Tiếng Hàn Cho Nam Hay bạn có thể tham khảo thêm Đặt Tên Con Thông Minh Nhất ❤️️1001 Tên Con Gái Con Trai
Tên Tiếng Hàn Đẹp Cho Nam
Ngoài tên tiếng Việt của mình bạn có thể đặt một cái tên theo tiếng Hàn thật dễ thương giống như các oppa Hàn Quốc vậy. Gửi bạn tham khảo list tên đặt cho nam bằng tiếng Hàn từ scr.vn dưới đây.
- Do Kyung Soo
- Gam Wu Seong
- Gong Hyo Jin
- Gong Yoo
- Gong Seung Yeon
- Goo Joo Kwon
- Go Doo Shim
- Go Ah Sung
- Go Na Eun
- Go So Young
- Go Soon
- Go Hye Sun
- Goo Hye Joo
- Ha Ji Won
- Ha Seok Jin
- Ha Yeon Soo
- Ha Hee Ra
- Haha
- Han Chae Young
- Han Ga In
- Han Ji Min
- Han Ji Hee
- Han Hye Jin
- Han Bo Bae
- Heo Jang Ho
- Im Se Mi
- Im Soo Jung
- Im Chae Moo
- Im Won Hee
- Im Yoona
- Im Ye Jin
- Im Huyn Sik
- Im Joo Hwan
- Jang Wooyoung
- Jang Dong Gun
- Jang Geun Suk
- Jang Hyuk
- Jang Hyun Sung
- Jang Ja Yeon
- Jang Nara
- Jan Seo Hee
- Jang Shin Young
- Jeon Hye Bin
👉Ngoài Tên Tiếng Hàn Đẹp Cho Nam bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Pháp Hay Cho Nam Nữ ❤️️ Top Tên Đẹp
Tên Cho Nam Tiếng Hàn Đẹp
Một cái tên tiếng Hàn đẹp dành cho bạn, hãy tìm hiểu những cách đặt tên tiếng Hàn cho nam cực hay dưới đây và lựa chọn cho mình một cái tên phù hợp nhất nhé.
- 민준 Min-jun.
- 지훈 Ji-hun.
- 현우 Hyun-woo.
- 우진 Woo-jin.
- 건우 Gun-woo.
- 예준 Ye-jun.
- 현준 Hyeon-joon.
- 정욱 Jeong-wook.
- 태민 Tae-min.
- 지성 Ji-sung.
- 성민 Sung-min.
- 진우 Jin–woo.
- 준호 Jun-ho.
- 세준 Se-jun.
- 민준 Min-jun.
- 서준 Seo-jun.
- 하준 Ha-joon.
- 도윤 Do-yun.
- 주원 Joo-won.
- 예준 Ye-jun.
- 준우 Joon-woo.
- 지호 Ji-ho.
- 지후 Ji-hu.
- 준서 Jun-seo.
- 준영 Jun-yeong.
- 준호 Jun-ho.
- 민규 Min-kyu.
- 동현 Dong-hyeon.
- 승현 Seung-hyeon.
- 성민 Seong-min.
- 상훈 Sang-hun.
- 영진 Yeong-jin.
- 영식 Yeong-sik.
- 병철 Byeong-cheol.
- 영환 Yeong-hwan.
- 상철 Sang-cheol.
👉Ngoài Tên Cho Nam Tiếng Hàn Đẹp bạn có thể tham khảo thêm Họ Tiếng Trung Hay Cho Nam Nữ ❤️️ Họ Tiếng Trung Đẹp Nhất
Đặt Tên Con Trai Theo Tiếng Hàn Quốc
Bạn muốn chuyển tên con trai mình từ tiếng Việt sang tiếng Hàn những chưa biết làm sao. Xem ngay cách chuyển tên tiếng Hàn dưới đây của scr.vn nhé!
Tên tiếng Việt | Phiên âm | Tên Tiếng Hàn | Tên tiếng Việt | Phiên âm | Tên Tiếng Hàn |
Đạt | Dal | 달 | Quách | Kwak | 곽 |
Diên | Yeon | 연 | Quân | Goon/ Kyoon | 균 |
Diệp | Yeop | 옆 | Quang | Gwang | 광 |
Điệp | Deop | 덮 | Quốc | Gook | 귝 |
Đào | Do | 도 | Quyên | Kyeon | 견 |
Đỗ | Do | 도 | Quyền | Kwon | 권 |
Doãn | Yoon | 윤 | Quyền | Kwon | 권 |
Đoàn | Dan | 단 | Sắc | Se | 새 |
Đông | Dong | 동 | Sơn | San | 산 |
Đổng | Dong | 동 | Tạ | Sa | 사 |
Đức | Deok | 덕 | Tại | Jae | 재 |
Dũng | Yong | 용 | Tài/ Tại/ Trãi | Jae | 재 |
Dương | Yang | 양 | Tâm/ Thẩm | Sim | 심 |
Duy | Doo | 두 | Tân, Bân | Bin | 빈 |
Gia | Ga | 가 | Tấn/ Tân | Sin | 신 |
Giai | Ga | 가 | Tần/Thân | Shin | 신 |
Giang | Kang | 강 | Thạch | Taek | 땍 |
Khánh | Kang | 강 | Thái | Chae | 채 |
Khang | Kang | 강 | Thái | Tae | 대 |
Khương | Kang | 강 | Thẩm | Shim | 심 |
Giao | Yo | 요 | Thang | Sang | 상 |
👉Ngoài Đặt Tên Con Trai Theo Tiếng Hàn Quốc bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Đức Cho Nữ Nam Hay ❤️️ 1001 Tên Đẹp
Tên Tiếng Hàn Cho Nam Theo Ngày Sinh
Bạn có biết ngày sinh của bạn mang một ý nghĩa rất thú vị? Từ số của ngày sinh bạn có thể đặt ra tên tiếng Hàn cho bản thân thật ý nghĩa và thú vị đấy. Thử ngay nhé!
- Số 1: Hwa
- Số 2: Woo
- Số 3: Joon
- Số 4: Hee
- Số 5: Kyo
- Số 6: Kyung
- Số 7: Wook
- Số 8: Jin
- Số 9: Jae
- Số 10: Hoon
- Số 11: Ra
- Số 12: Bin
- Số 13: Sun
- Số 14: Ri
- Số 15: Soo
- Số 16: Rim
- Số 17: Ah
- Số 18: Ae
- Số 19: Neul
- Số 20: Mun
- Số 21: In
- Số 22: Mi
- Số 23: Ki
- Số 24: Sang
- Số 25: Byung
- Số 26: Seok
- Số 27: Gun
- Số 28: Yoo
- Số 29: Sup
- Số 30: Won
- Số 31: Sup
👉Ngoài Tên Tiếng Hàn Cho Nam Theo Ngày Sinh bạn có thể tham khảo thêm Tên Hán Việt Hay Nhất ❤️️ 1001 Tên Tiếng Hán
Trên đây là tổng hợp những cách đặt tên cho nam theo tiếng Hàn Quốc hay và ý nghĩa nhất. Cảm ơn bạn đã tham khảo tại SCR.VN.