Tên Tiếng Thái Hay Cho Con Gái Con Trai ❤️️ Top 151+ Tên Thái Đẹp ✅ Những Cách Đặt Tên Cho Bé Trai Bé Gái Ấn Tượng Bằng Tiếng Thái.
Tên Tiếng Thái Hay
Bạn đã có tên tiếng Việt, tên tiếng Anh, vậy tên tiếng Thái của bạn là gì? Cùng tham khảo những gợi ý đặt tên tiếng Thái dưới đây của scr.vn nhé!
STT | Tên | Ý nghĩa |
---|---|---|
1 | Hakim | Thẩm phán, bác sĩ, triết gia |
2 | Bell | Từ Betlindis Đức Cũ |
3 | Ton | vô giá |
4 | Perth | Từ bụi cây gai hoặc bụi cây |
5 | Akihito | Bright con |
6 | Lincoln | hơn |
7 | Peter | đá |
8 | Anis | Tốt nhất bạn bè |
9 | Tony | vô giá |
10 | Hamdan | Thiên Chúa |
11 | Peyton | Từ trang trại của máy bay chiến đấu |
12 | Pravat | lịch sử |
13 | Kasper | Treasure chủ |
14 | Jimmy | con trai của Demeter |
👉Ngoài Tên Tiếng Thái Hay bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Anh Cho Bé Trai Hay ❤️️ 1001 Tên Con Trai Đẹp.
Đặt Tên Tiếng Thái Cho Con Gái
Dưới đây là tên tiếng Thái dành có các cô gái cực hay và ý nghĩa. Bạn cùng tham khảo nhé!
STT | Tên | Ý nghĩa |
---|---|---|
1 | Nadia | Mong |
2 | Mint | Mentha Herb |
3 | Sofia | Wisdom |
4 | Nene | dịch vụ, lòng thương xót |
5 | Ida | Thuộc dòng dõi cao quý |
6 | Natacha | Chúa Kitô |
7 | Benz | mạnh mẽ và dũng cảm như một con gấu |
8 | Miki | . Tên là phổ biến hơn như là một tên cô gái |
9 | Kate | Rein, tinh khiết |
10 | Jenny | màu mỡ |
👉Ngoài Đặt Tên Tiếng Thái Cho Con Gái bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Pháp Hay Cho Nam Nữ ❤️️ Top Tên Đẹp
Đặt Tên Tiếng Thái Cho Con Trai
Hãy đặt cho bé trai nhà bạn một cái tên bằng tiếng Thái để tên bé càng phong phú và thú vị hơn nhé!
STT | Tên | Ý nghĩa |
---|---|---|
1 | Mark | con trai của sao Hỏa |
2 | James | ông nắm lấy gót chân |
3 | Ananda | Tràn đầy niềm vui |
4 | Marwin | Biển bạn bè |
5 | Hassan | Sạch sẽ, |
6 | Hugo | suy nghĩ tâm trí, khôn ngoan |
7 | Austin | Tôn |
8 | Porsche | Cung cấp |
9 | Benz | mạnh mẽ và dũng cảm như một con gấu |
10 | Adele | Noble |
👉Ngoài Đặt Tên Tiếng Thái Cho Con Trai bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Hàn Của Bạn ❤️️ Dịch Tên Sang Tiếng Hàn
Tên Phiên Âm Tiếng Thái
Dưới đây là 10 tên tiếng Thái ý nghĩa nhất trong bảng xếp hạng. Hãy xem qua cách phiên âm của nó như thế nào nhé!
STT | Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Apinya | AH-phin-yah. | Có nghĩa là ‘ma lực’ và có nguồn gốc từ tiếng Thái |
2 | Anong | AH-nong | Xuất phát từ từ tiếng Thái ‘người phụ nữ tuyệt đẹp |
3 | Arthit | AH-thit. | Có nguồn gốc từ tiếng Thái ‘người đàn ông của mặt trời |
4 | Chakrii | JAK-gree | Có nghĩa là ‘vua’ và là một cái tên rất quan trọng trong văn hóa Thái Lan |
5 | Duangkamol | DOOAN-ga-mohn. | Nghĩa đen là ‘từ trái tim’ |
6 | Malee | MAH-lee | Có nghĩa là ‘hoa’ và là một tên nữ phổ biến |
7 | Paithoon | phai-TOON | Xuất phát từ từ tiếng Thái ‘cat’s eye’ |
8 | Preeda | PREE-dah | Có nghĩa là ‘vui’ trong tiếng Thái |
9 | Somchai | SAWM-chie. | Một trong những tên Thái phổ biến nhất, có nghĩa là ‘con người đáng giá’ |
10 | Siriporn | si-ri-PAWN. | Có nguồn gốc từ từ tiếng Thái ‘phước lành của vinh quang’ |
👉Ngoài Tên Phiên Âm Tiếng Thái bạn có thể tham khảo thêm Tên 4 Chữ Hay Cho Bé Gái ❤️️ Top Tên Con Gái Đẹp
Tên Tiếng Thái Hay Cho Nữ
Các bạn nữ muốn đặt cho mình một cái tên bằng tiếng Thái thật ngầu thì tham khảo ngay những gợi ý bên dưới của scr.vn nhé!
STT | Tên | Ý nghĩa |
---|---|---|
1 | Anya | Vote cho |
2 | Nana | / Ngọt |
3 | Linda | lá chắn của Cây Bồ gỗ |
4 | Dream | hiện đại |
5 | Anna | Theo gốc tiếng Latin, Anna có nghĩa là sự tao nhã. |
6 | Wawa | cô bé |
7 | Alita | Loại hoặc cánh, của giới quý tộc. Noble |
8 | Hana | John |
9 | Amy | tình yêu, tình yêu |
10 | Adele | Noble |
👉Ngoài Tên Tiếng Thái Hay Cho Nữ bạn có thể tham khảo thêm Đặt Tên Con Thông Minh Nhất ❤️️1001 Tên Con Gái Con Trai
Tên Tiếng Thái Hay Cho Nam
Các bạn nam đang tìm kiếm cho mình một cái tên thật ấn tượng để làm biệt danh. Ngại gì không thử những cái tên dưới đây của scr.vn.
STT | Tên | Ý nghĩa |
---|---|---|
1 | Kim | Đức Giê-hô-va địa chỉ |
2 | Faisal | Những người có sức mạnh |
3 | Faris | Kỵ sĩ, hiệp sĩ |
4 | Mos | biến thể của Marius |
5 | Jack | ông nắm lấy gót chân |
6 | Dream | hiện đại |
7 | Max | Lớn nhất |
8 | Hector | Tổ chức |
9 | Affan | cha, Khalifa Usman |
10 | Anas | Hàng xóm, bạn bè, thân thiện |
11 | Nicky | Victory |
12 | Simon | Thiên Chúa đã nghe |
13 | Sam | Sam là cái tên nước ngoài dành cho con trai, là dạng viết ngắn gọn của Samuel hoặc Samathan, có ý nghĩa là cái tên của Chúa, con của thần Mặt trời, ánh sáng mặt trời rực rỡ. |
14 | Keane | biến thể của Cathan |
15 | Non | con cá vĩnh cửu |
👉Ngoài Tên Tiếng Thái Hay Cho Nam bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Anh Dễ Thương Cho Nữ, Nam ❤️️ Biệt Danh Cute
Tên Tiếng Thái Đẹp
Một cái tên đẹp sẽ giúp bạn trở nên đáng yêu hơn trong lòng mọi người. Bên cạnh tên tiếng Việt hãy đặt cho mình một cái tên thật ý nghĩa bằng tiếng nước ngoài nhé!
STT | Tên | Ý nghĩa |
---|---|---|
1 | Joe | Chúa có thể thêm |
2 | Ken | Sinh |
3 | Gino | Hình thức viết tắt của Ý ‘nổi tiếng’ của những cái tên như Louis Gian và Giovanni. |
4 | Jayden | Nghe thấy Thiên Chúa |
5 | Jeff | Sự bình an của Thiên Chúa |
6 | Haidar | sư tử |
7 | Ben | con trai của tài sản |
8 | Kato | Tốt Judgment |
9 | Dimitri | con trai của Demeter |
10 | Kay | keyholder |
👉Ngoài Tên Tiếng Thái Đẹp bạn có thể tham khảo thêm Họ Tiếng Trung Hay Cho Nam Nữ ❤️️ Họ Tiếng Trung Đẹp Nhất
Tên Tiếng Thái Của Bạn Là Gì
tên tiếng Thái của bạn là gì? Cùng tham khảo kế quả dưới đây để xem có tên bạn chưa nhé!
STT | Tên | Ý nghĩa |
---|---|---|
1 | Ben | con trai của tài sản |
2 | Jane | Đức Giê-hô-va là duyên dáng |
3 | Shisha | đá cẩm thạch dễ chịu |
4 | Miguel | Tiếng Do Thái, “giống như Thiên Chúa” |
5 | Nina | luôn luôn thanh sạch không vết |
6 | Sara | công chúa |
7 | Pam | Đầy đủ vị ngọt, Vol bài hát |
8 | Mariya | sự cay đắng |
9 | Rita | quyến rũ sạch |
10 | Pop | verlatijnst |
👉Bên cạnh Tên Tiếng Thái Của Bạn Là Gì bạn có thể tham khảo thêm Tên Con Gái Đẹp ❤️️ 1001 Tên Bé Gái Đẹp Nhất
Tên Tiếng Thái Hài Hước
SCR.VN gửi đến bạn tham khảo một số gợi ý về cách đặt tên tiếng Thái hài hước và ý nghĩa. Cùng tham khảo nhé!
STT | Tên | Ý Nghĩa |
1 | Ben | con trai của tài sản |
2 | Benz | mạnh mẽ và dũng cảm như một con gấu |
3 | Deena | Xếp hạng |
4 | Eve | Cuộc sống |
5 | Farida | Độc đáo và không thể so sánh |
6 | Fern | Một nhà máy màu xanh lá cây rất thích bóng mát. Cây dương xỉ |
7 | Gift | Hiện tại cung cấp |
8 | Hana | John |
9 | Hani | Hạnh phúc, hạnh phúc, niềm vui |
10 | Ida | Thuộc dòng dõi cao quý |
👉Ngoài Tên Tiếng Thái Hài Hước bạn có thể tham khảo thêm Đặt Tên Con Gái Hợp Phong Thủy ❤️️ Tên Bé Gái Đẹp
Tên Tiếng Thái Theo Ngày Tháng Năm Sinh
Bạn có biết cách đặt tên theo ngày tháng năm sinh trong tiếng Thái như thế nào không. Xem ngay kết quả dưới đây để tự đặt cho mình một cái tên thú vị nhé!
Họ:số cuối cùng của năm sinh của bạn sẽ là họ của bạn.
0: Xờ Vai
1: Ni Ko Lay
2: Nhai Xốp
3: Ku Ta
4: Hôn Kít
5: Đô Rô
6: Đi Mô
7: Pa Đan
8: Xì Pắc Tép
9: Mốc Cốp
Đệm: Chính là tháng sinh của bạn.
1: Rô Ma
2: Sét Gây
3: Ma Gáp
4: Ghép Sây
5: Dziu Ri
6: A Lết Săn
7: Pô Lét
8: Ơ Go
9: Đa Vy
10: Lít Mít
11: Lốt Chym
12: Hốt Cláp
Tên: Ngày sinh quyết định tên gọi của bạn.
01: Đen Kô
02: Mai Lốp
03: Tét Bô
04: Nhin
05: U Ta Sin
06: Ra Đi Mốt
07: Súyt Chết
08: Mút Cô
09: Mông Tít
10: Hun Ta Phát
11: La Đi Mát
12: Săm Lin
13: Kun
14: Soăn Síp
15: Cô
16: Kốt Ski
17: Ta Hôi
18: Típ
19: Be Rin
20: Sô Va
21: Hin Gít
22: Líp Sát
23: Ta Xoa
24: Ma La Phét
25: Ai Nút Cô
26: Be Re Zút
27: Se Vít
28: A Lô Đin
29: Bít Chóp
30: Rép Bô
31: Mông Chi
👉Bên cạnh Tên Tiếng Thái Theo Ngày Tháng Năm Sinh bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Nhật Cho Nam Nữ ❤️️ 1001 Tên Nhật Bản
Đặt Tên Con Trai Tiếng Thái
Bố mẹ luôn tìm kiếm cho bé trai nhà mình một cái tên thật ý nghĩa và đáng yêu. Vậy thì đừng bỏ qua những gợi ý đặt tên dưới đây của scr.vn nhé!
STT | Tên | Ý nghĩa |
---|---|---|
1 | Orton | Nông ven biển. |
2 | Izz-Al-Din | Vinh quang của Đức Tin |
3 | Nathan | Món quà của Thiên Chúa |
4 | Hasan | người dẩn đầu hát kinh trong giáo đường |
5 | Rio | Sông |
6 | Owen | cầu thủ trẻ |
7 | Donovan | Tối |
8 | Luke | từ Lucaníë, ánh sáng |
9 | Lukman | Khôn ngoan thông minh |
10 | Drew | Nhỏ bé của Andrew: Manly. Từ Andrew của Hy Lạp. Từ lâu đã là một tên Scotland phổ biến, bởi vì Thánh Anrê là vị thánh bảo trợ của Scotland sau khi mà thị trấn St Andrews đã được đặt tên. |
👉Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm Đặt Tên Con Hợp Tuổi Bố Mẹ ❤️️ 1001 Tên Con Trai, Gái
Đặt Tên Con Gái Tiếng Thái
Những cái tên dễ thương và ấn tượng dưới đây sẽ giúp bạn có được sự lựa chọn phù hợp cho con gái yêu của nhà mình đấy.
STT | Tên | Ý nghĩa |
---|---|---|
1 | May | Các |
2 | Yui | Elegant Vải |
3 | Ann | Grace; |
4 | Vanessa | Được đặt theo tên các vị thần Hy Lạp Phanes |
5 | Eve | Cuộc sống |
6 | Tina | Tina là cái tên con gái ở nước ngoài, có nghĩa là nhỏ bé, dễ thương. Nó thường đứng ở phần cuối của tên, ví dụ như Argentina, nhưng càng ngày nó càng phổ biến làm tên chính luôn. |
7 | Faye | Đức tin, sự tin tưởng |
8 | Alisa | Quý (quý tộc) |
9 | Asma | Có uy tín, đẹp, tuyệt vời, tuyệt vời, em yêu |
10 | Nan | mạo hiểm, dũng cảm |
11 | Anda | tức giận tâm trạng |
12 | Mina | ý chí mạnh mẽ như một mũ bảo hiểm |
13 | Natalie | sinh nhật |
14 | Fern | Một nhà máy màu xanh lá cây rất thích bóng mát. Cây dương xỉ |
15 | Hani | Hạnh phúc, hạnh phúc, niềm vui |
16 | Yumi | Short Bow |
17 | Mona | Noble |
👉Bên cạnh đó bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Hàn Hay Cho Nữ ❤️️ Tên Hàn Quốc Ý Nghĩa
Đặt Tên Con Tiếng Thái
Đặt tên con yêu bằng tiếng Thái bạn đã thử chưa. Hãy áp dụng những gợi ý về cách đặt tên cho bé gái dưới đây nhé!
STT | Tên | Ý Nghĩa |
1 | Ben | con trai của tài sản |
2 | Benz | mạnh mẽ và dũng cảm như một con gấu |
3 | Bob | rực rỡ vinh quang |
4 | Clementine | Tây-Brabant tên |
5 | Denis | nông nghiệp, khả năng sinh sản, tính chất và rượu vang |
6 | Dimitri | con trai của Demeter |
7 | Dominic | Thuộc về Chúa, sinh ra vào ngày của Chúa |
8 | Donovan | Tối |
9 | Dook | Chúa |
10 | Dot | Món quà của Thiên Chúa |
11 | Dream | hiện đại |
👉Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Đức Cho Nữ Nam Hay ❤️️ 1001 Tên Đẹp
Đặt Tên Tiếng Thái Ý Nghĩa
Dưới đây là tuyển tập danh sách những cách đặt tên tiếng thái hay và ý nghĩa nhất. Xem ngay kết quả để tự chọn lựa cho mình một cái tên thú vị nhé!
STT | Tên | Ý nghĩa |
---|---|---|
1 | Adil | Righteous / người trung thực, chân thành, chân chính |
2 | Farhan | hạnh phúc hạnh phúc hạnh phúc |
3 | Bob | rực rỡ vinh quang |
4 | Farid | độc đáo |
5 | Raihan | ngọt húng quế |
6 | Rainan | vui vẻ thay thế chính tả: erans |
7 | Kurt | Lịch sự |
8 | Jay | Jay |
9 | Felix | hạnh phúc |
10 | Fenix | Red Blood |
👉Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm Biệt Danh Tiếng Anh Cho Nữ ❤️️ Top Biệt Hiệu Nữ
Cách Đặt Tên Tiếng Thái
Có thể bạn chưa biết cách đặt tên tiếng thái cho bé yêu nhà mình. SCR.VN mời bạn tham khảo gợi ý về cách đặt tên dưới đây.
STT | Tên | Ý nghĩa |
---|---|---|
1 | Shadi | Ballad |
2 | Nadia | Mong |
3 | Tod | Fox |
4 | Ray | Hội đồng quyết định |
5 | Tom | sinh đôi |
6 | Abbud | tôn thờ của Allah |
7 | Beer | tốt |
8 | Sharif | Trung thực |
9 | Eric | người cai trị của pháp luật |
10 | Reggie | Thước |
👉Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm Tên Ở Nhà Cho Bé Trai Độc Lạ ❤️️ 1001 Tên Độc Nhất
Trên đây là tổng hợp những cách đặt tên cho nam nữ bằng tiếng Thái hay và ý nghĩa nhất. Cảm ơn bạn đã tham khảo tại SCR.VN.