Tên Tiếng Anh Cho Bé Trai Hay ❤️️ 148+ Tên Con Trai Đẹp ✅ Cách Đặt Tên Tiếng Anh Cho Các Bé Trai Ấn Tượng Và Ý Nghĩa Nhất.
Tên Con Trai Tiếng Anh
Đặt cho bé trai nhà bạn một cái tên tiếng anh làm biệt danh sẽ khiến tên gọi của bé trở nên ngầu và đáng yêu hơn nhiều. Bố mẹ cùng tham khảo ngay nhé!
- Alexander/Alex: vị hoàng đế vĩ đại nhất thời cổ đại Alexander Đại Đế.
- Arlo: sống tình nghĩa vì tình bạn, vô cùng dũng cảm và có chút hài hước (tên nhân vật Arlo trong bộ phim The Good Dinosaur – chú khủng long tốt bụng)
- Atticus: sức mạnh và sự khỏe khoắn
- Beckham: tên của cầu thủ nổi tiếng, đã trở thành 1 cái tên đại diện cho những ai yêu thích thể thao, đặc biệt là bóng đá.
- Bernie: một cái tên đại diện sự tham vọng.
- Clinton: tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực (tổng thống nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ – Bill Clinton).
- Corbin: tên với ý nghĩa reo mừng, vui vẻ được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác.
- Elias: đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.
- Finn: người đàn ông lịch lãm.
- Otis: hạnh phúc và khỏe mạnh
- Rory: đây có thể là 1 cái tên phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king”.
- Saint: ý nghĩa “ánh sáng”, ngoài ra nó cũng có nghĩa là “vị thánh”
- Silas: là cái tên đại diện cho sự khao khát tự do. Phù hợp với những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu cái mới.
- Zane: tên thể hiện tính cách “khác biệt” như 1 ngôi sao nhạc pop.
👉Ngoài Tên Con Trai Tiếng Anh bạn có thể tham khảo thêm Biệt Danh Tiếng Anh Cho Nữ ❤️️ Top Biệt Hiệu Nữ
Tên Tiếng Anh Cho Bé Trai Ở Nhà
Bé cưng của bạn đã được đặt tên ở nhà chưa? Cùng tham khảo một số tên tiếng anh ở nhà hay cho bé trai dưới đây nhé!
- Louis: Là một chiến binh cổ đại thời Pháp
- Vincent: Thể hiện sự chinh phục
- Alexander : Nói về người bảo vệ
- Drake: Thể hiện sự dũng mãnh của con rồng.
- Andrew : thể hiện sự hùng dũng và mạnh mẽ
- Leon: Thể hiện sự khỏe mạnh của sư tử
- Brian : Nói về sức mạnh và quyền lực
- Chad : Chiến binh ở chiến trường
- William: Mong muốn con luôn được bảo vệ, an binh.
- Harold: Tướng quân là người cai chị trong quân đội
- Davil : thể hiện sự yêu thương của cha mẹ
- Victor: mong con luôn chiến thắng
- Paul: muốn con luôn khiêm tốn, nhúng nhường
- Alan : mong muốn sự hòa hợp
- Edric: người có thể giữ gìn tài sản
👉Ngoài Tên Tiếng Anh Cho Bé Trai Ở Nhà bạn có thể tham khảo thêm Tên 4 Chữ Hay Cho Bé Gái ❤️️ Top Tên Con Gái Đẹp
Tên Tiếng Anh Cho Bé Trai Theo Chữ Cái
Dưới đây là danh sách tên tiếng Anh cho bé trai theo bảng chữ cái. Các bố mẹ tham khảo để tìm cho hoàng tử bé nhà mình một cái tên thật hay nhé!
- Abner: cội nguồn ánh sáng.
- Abraham: người được tôn kính.
- Adley: duy nhất.
- Ambrose: sự bất diệt.
- Barrett: chú gấu nhỏ.
- Basil: ông vua.
- Boris: chiến binh.
- Braden : đứa trẻ đến từ thung lũng.
- Cadabyr: chiến binh quyết đoán.
- Caddaric: người lãnh đạo.
- Caelam: thiên đường.
- Cael: mảnh khảnh.
- Dacia: sự tỏa sáng.
- Dae: sự hồi sinh
- Daffodil: tên một loài hoa.
- Dagmar: vinh quang
- Ea: tỏa sáng, nổi tiếng.
- Eamon: giàu có.
- Ean: hòa nhã.
- Earnest: sự chân thành.
- Ebner: nguồn cội ánh sáng.
- Gaius: đứa trẻ bé bỏng.
- Gale: hạnh phúc.
- Galeran: khỏe mạnh.
- Galeus: con thằn lằn nhỏ.
- Iamar: mặt trăng.
- Ibernia: đứa trẻ đến từ Ireland.
- Ida: năng động.
- Kai: đứa trẻ đến từ biển.
- Kay: tình yêu, hạnh phúc
⚡️ Chia sẽ bạn 1001 😍 DỊCH TÊN TIẾNG VIỆT SANG TIẾNG ANH 😍 Chính Xác Nhất
- Ken: đẹp trai.
- Kou: sự bình yên.
- La: nắng đẹp.
- Laciana: xinh đẹp.
- Lachandra: mặt trăng.
- Maau: bài thơ.
- Mac: cậu con trai nhỏ.
- Macalla: trăng tròn.
- Naarah: quà tặng từ trái tim
- Nada: hi vọng.
- Nadalia: ngọn lửa.
- Naia: chú cá heo.
- Nailah: sự thành công.
- Najma: ngôi sao sáng.
- Odakota: thân thiện.
- Odom: cây sồi nhỏ.
- Odwin: giàu có.
- Ofa: tình yêu.
- Pakile: hoàng gia.
- Pallano: mặt trăng mới.
- Panagari: tâm hồn đẹp.
- Quadira: quyền lực
- Qamra: mặt trăng.
- Qiana: sự nhẹ nhàng
- Qitarah: mảnh mai.
- Quella: sự yên lặng.
- Raanan: sự tươi mới.
- Rabbi: bậc thầy.
- Raby: tỏa sáng, nổi tiếng.
- Saad: sự may mắn.
- Saarik: chú chim nhỏ
- Sadaqah: sự thành thật.
👉Ngoài Tên Tiếng Anh Cho Bé Trai Theo Chữ Cái bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Hàn Của Bạn ❤️️ Dịch Tên Sang Tiếng Hàn
Tên Tiếng Anh Cho Bé Trai Bắt Đầu Bằng Chữ T
Đặt tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ T với những tên gọi sau đây, cùng xem qua gợi ý từ scr.vn nhé!
STT | Tên | Ý nghĩa |
1 | Ty | Dạng rút gọn của Tyler, Viết tắt cho Tên Bắt đầu với Ty |
2 | Tab | Rực rỡ; Sáng sủa; Tay trống; Chúa tể Shiva, Thắp sáng; Tên viết tắt của Tabor |
3 | Tad | Quà tặng do Thiên Chúa ban; Khen ngợi; Trái Tim; Can đảm và Khen ngợi; Cha; Bài thơ; Can đảm; Trái tim lớn |
4 | Tal | Mưa, Giọt sương, Giọt sương từ thiên đường |
5 | Tan | Thân hình; Sư tử; Thợ da thuộc; Mới |
6 | Ted | Món quà của chúa, Binh sĩ dùng giáo giàu có, Người bảo vệ sự giàu có; Những người can đảm; Người cai trị; Hình thức của Theodore; Món quà từ thánh; Người bảo vệ của cải |
7 | Tem | Đất nước, thế giới |
8 | Tim | Người tôn vinh Thiên Chúa; Sợ Chúa; Mẫu của Timôthê; Vị Thiên Chúa đáng tôn vinh |
9 | Tod | Con cáo, Hình thức của Todd |
10 | Tom | Sinh đôi, Hình thức của Thomas; Trung thực |
11 | Tor | Nhà vua; Tháp; Đài quan sát; Thần sấm; Chiến thắng; Lâu đài |
12 | Tye | Từ Khuôn; Đồng cỏ chung |
13 | Tyg | Từ Khuôn |
14 | Tabb | Sáng chói, tỏa sáng, Người đánh trống |
15 | Tadd | Can đảm và đáng khen, Cha |
16 | Tael | Chiếc lá thanh nhã |
17 | Taft | Đầm lầy; Con sông; Một địa điểm cho một ngôi nhà |
18 | Tait | Vui mừng; Đo Ðất; Mẫu Tate; Vui vẻ |
19 | Tala | Bục trèo, đáy, tình yêu |
20 | Tate | Vui vẻ; Tuyệt quá; Đo Ðất; Người nói chuyện tuyệt vời |
👉Bên cạnh Tên Tiếng Anh Cho Bé Trai Bắt Đầu Bằng Chữ T bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Trung Hiếm Cho Nam Nữ ❤️️ Độc Nhất Vô Nhị
Tên Tiếng Anh Cho Bé Trai Bắt Đầu Bằng Chữ B
Tên bắt đầu bằng chữ B trong tiếng Anh cho bé trai, tham khảo để đặt tên cho con trai cưng của bạn ngay nhé!
STT | Tên | Ý nghĩa |
1 | Basil | Thánh Basil Đại đế là một giám mục thế kỷ thứ 4 và là một trong những người cha của nhà thờ Thiên Chúa giáo đầu tiên. |
2 | Beck | Tên này chưa bao giờ được liệt kê trong danh mục 1000 hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cảm thấy nó sẽ làm cho một lựa chọn độc đáo cho con trai của bạn. |
3 | Ben | Ben là phiên bản rút gọn của Benjamin và có nghĩa là ‘con trai’. |
4 | Bern | Tên tiếng Đức này có nghĩa là ‘gấu’. |
5 | Blair | Dịch sang ‘lĩnh vực’ ở Scotland, biệt danh này gợi lên hình ảnh của những cánh đồng xanh đầy hoa dại. |
6 | Blake | Nó là mạnh mẽ, nhưng ngọt ngào, tất cả mọi thứ mà một người mẹ mong muốn trong một tên cho con trai mình. |
7 | Blane | Tên Ailen và Scotland này được thấm nhuần với không khí quyến rũ. |
8 | Bodhi | Cái tên cực hiếm này đang bắt đầu tăng lên, nhờ vào những ngôi sao đã chọn nó. Chữ này được lấy từ một từ tiếng Phạn, có nghĩa là ‘giác ngộ’. |
9 | Brice | Nếu bạn muốn một cái tên nảy sinh cho con trai của bạn, Brice có thể là một cái cho bạn. |
👉Ngoài Tên Tiếng Anh Cho Bé Trai Bắt Đầu Bằng Chữ B bạn có thể tham khảo thêm Đặt Tên Con Thông Minh Nhất ❤️️1001 Tên Con Gái Con Trai
Tên Tiếng Anh Cho Bé Trai Bắt Đầu Bằng Chữ A
Có rất nhiều tên trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A cho bé trai. Duos đây là những cái tên bắt đầu bằng chữ A ý nghĩa nhất.
STT | Tên | Ý nghĩa |
1 | Aaron | Trong kinh thánh, Aaron là tên của anh trai Moses. Đó là một lựa chọn hấp dẫn và vượt thời gian, mang tới những ý nghĩa lớn lao |
2 | Abe | Tên này có vẻ siêu dễ thương và đương đại hơn Abraham. Ý nghĩa của Abe là “cha đẻ của nhiều người” |
3 | Abel | Một tên Kinh Thánh ngắn và dễ thương. Ý nghĩa của Abel là “hơi thở của con trai”. |
4 | Acer | Trong thế giới công nghệ này, thời gian đã chín muồi đối với Acer, một thương hiệu máy tính nổi tiếng thế giới. |
5 | Adam | Adam có nguồn gốc từ He-bơ- rơ “adama” và có nghĩa là “sinh”. Nhưng ý nghĩa chung của Adam là “con người”. |
6 | Aiden | Aiden là một trong những tên bé trai nổi tiếng nhất trong hơn một thập kỉ qua. |
7 | Alex | Nó là một hình thức ngắn của Alexander và có nghĩa là “người đàn ông chiến binh”. |
8 | Alfie | Có nghĩa là “khôn ngoan”, Alfie là một lựa chọn tuyệt vời cho các bậc cha mẹ tìm kiếm một cái tên bí ẩn dành cho con trai yêu quý của họ. |
9 | Avis | Tên tuổi này rất phổ biến ở độ tuổi trung niên khi người Norman đến nước Anh. Avis có nghĩa là ‘mong muốn’. |
10 | Axel | Axel là duy nhất cộng với badass. Tên này có nghĩa là ‘cha của hòa bình’. |
👉Ngoài Tên Tiếng Anh Cho Bé Trai Bắt Đầu Bằng Chữ A bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Anh Dễ Thương Cho Nữ, Nam ❤️️ Biệt Danh Cute
Tên Tiếng Anh Cho Bé Trai Hay
Một cái tên hay sẽ khiến bé yêu nhà bạn gây được ấn tượng nhiều hơn trong lòng mọi người. Hãy đặt cho bé một tên đáng yêu bằng tiếng Anh nhé!
- Bellamy – “người bạn đẹp trai”
- Bevis – “chàng trai đẹp trai”
- Boniface – “có số may mắn”
- Caradoc – “đáng yêu”
- Duane – “chú bé tóc đen”
- Flynn – “người tóc đỏ”
- Kieran – “câu bé tóc đen”
- Lloyd – “tóc xám”
- Rowan – “cậu bé tóc đỏ”
- Venn – “đẹp trai”
- Clement – “độ lượng, nhân từ”
- Curtis – “lịch sự, nhã nhặn”
- Dermot – “(người) không bao giờ đố ky”
- Enoch – “tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm”
- Finn / Finnian / Fintan – “tốt, đẹp, trong trắng”
- Gregory – “cảnh giác, thận trọng”
- Hubert – “đầy nhiệt huyết”
- Phelim – “luôn tốt”
- Albert – “cao quý, sáng dạ”
- Donald – “người trị vì thế giới”
👉Ngoài Tên Tiếng Anh Cho Bé Trai Hay bạn có thể tham khảo thêm Họ Tiếng Trung Hay Cho Nam Nữ ❤️️ Họ Tiếng Trung Đẹp Nhất
Tên Tiếng Anh Cho Bé Trai Ý Nghĩa
Tên tiếng Anh có rất nhiều ý nghĩa, hãy lựa chọn cho con trai nhà bạn một cái tên thật hay nhé!
- Eric – “vị vua muôn đời”
- Frederick – “người trị vì hòa bình”
- Henry – “người cai trị đất nước”
- Harry – “người cai trị đất nước”
- Maximus – “tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất”
- Raymond – “người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn”
- Robert – “người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)
- Roy – “vua” (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
- Stephen – “vương miện”
- Titus – “danh giá”
- Asher – “người được ban phước”
- Benedict – “được ban phước”
- Darius – “người sở hữu sự giàu có”
- David – “người yêu dấu”
- Edgar – “giàu có, thịnh vượng”
- Edric – “người trị vì gia sản” (fortune ruler)
- Edward – “người giám hộ của cải” (guardian of riches)
- Felix – “hạnh phúc, may mắn”
- Kenneth – “đẹp trai và mãnh liệt” (fair and fierce)
- Paul – “bé nhỏ”, “nhúng nhường”
👉Bên cạnh Tên Tiếng Anh Cho Bé Trai Ý Nghĩa bạn có thể tham khảo thêm Tên Con Gái Đẹp Năm 2021 ❤️️ 1001 Tên Bé Gái Đẹp Nhất
Tên Tiếng Anh Cho Bé Trai Đẹp
SCR.VN gửi đến bạn tham khảo một số gợi ý về cách đặt tên tiếng Anh cho bé trai vừa đẹp lại mang nhiều ý nghĩa. Cùng tham khảo nhé!
- Arnold – “người trị vì chim đại bàng” (eagle ruler)
- Brian – “sức mạnh, quyền lực”
- Chad – “chiến trường, chiến binh”
- Drake – “rồng”
- Harold – “quân đội, tướng quân, người cai trị”
- Harvey – “chiến binh xuất chúng” (battle worthy)
- Leon – “chú sư tử”
- Leonard – “chú sư tử dũng mãnh”
- Louis – “chiến binh trứ danh” (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
- Marcus – dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
- Richard – “sự dũng mãnh”
- Ryder – “chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin”
- Charles – “quân đội, chiến binh”
- Vincent – “chinh phục”
- Walter – “người chỉ huy quân đội”
- William – “mong muốn bảo vệ”
- Elijah – “Chúa là Yah / Jehovah” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
- Emmanuel / Manuel -“Chúa ở bên ta”
- Gabriel – “Chúa hùng mạnh”
- Victor – “chiến thắng”
👉Ngoài Tên Tiếng Anh Cho Bé Trai Đẹp bạn có thể tham khảo thêm Đặt Tên Con Gái Hợp Phong Thủy ❤️️ Tên Bé Gái Đẹp
Tên Tiếng Anh Cho Bé Trai Sinh Đôi
Với những bé trai sinh đôi, bạn có thể lựa chọn những tên dưới đây để đặt cho 2 bé nhà mình cùng mang ý nghĩa khá gần nhau nhé!
- Anselm – “được Chúa bảo vệ”
- Azaria – “được Chúa giúp đỡ”
- Basil – “hoàng gia”
- Benedict – “được ban phước”
- Clitus – “vinh quang”
- Cuthbert – “nổi tiếng”
- Carwyn – “được yêu, được ban phước”
- Dai – “tỏa sáng”
- Dominic – “chúa tể”
- Darius – “giàu có, người bảo vệ”
- Edsel – “cao quý”
- Elmer – “cao quý, nổi tiếng”
- Ethelbert – “cao quý, tỏa sáng”
- Eugene – “xuất thân cao quý”
- Galvin – “tỏa sáng, trong sáng”
- Gwyn – “được ban phước”
- Jethro – “xuất chúng”
- Magnus – “vĩ đại”
- Maximilian – “”vĩ đại nhất, xuất chúng nhất”
- Nolan – “dòng dõi cao quý”, “nổi tiếng”
👉Bên cạnh đó bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Nhật Cho Nam Nữ ❤️️ 1001 Tên Nhật Bản
Đặt Tên Tiếng Anh Cho Bé Trai
Tại sao phải đặt tên tiếng Anh cho bé trai. Bởi vì tên tiếng Anh giúp bé có thể dễ dàng giao tiếp và hội nhập hơn. Hãy chọn một cái tên thật hay để bé tự tin giới thiệu với bạn bè nước ngoài nhé!
- Orborne – “nổi tiếng như thần linh
- Otis – “giàu sang”
- Patrick – “người quý tộc”
- Issac -“Chúa cười”, “tiếng cười”
- Jacob – “Chúa chở che”
- Joel – “Yah là Chúa” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
- John – “Chúa từ bi”
- Joshua – “Chúa cứu vớt linh hồn”
- Jonathan – “Chúa ban phước”
- Matthew – “món quà của Chúa”
- Nathan – “món quà”, “Chúa đã trao”
- Michael – “kẻ nào được như Chúa?”
- Raphael – “Chúa chữa lành”
- Samuel – “nhân danh Chúa / Chúa đã lắng nghe”
- Theodore – “món quà của Chúa”
- Timothy – “tôn thờ Chúa”
- Zachary – “Jehovah đã nhớ”
- Wolfgang – “sói dạo bước”
- Abraham – “cha của các dân tộc
- Daniel – “Chúa là người phân xử”
👉Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm Đặt Tên Con Hợp Tuổi Bố Mẹ ❤️️ 1001 Tên Con Trai, Gái
Những Tên Tiếng Anh Hay Nhất Cho Bé Trai
Nếu bạn chưa biết đặt tên tiếng Anh như nào cho bé vừa hay lại ý nghĩa thì tham khảo những tên gọi dưới đây của scr.vn ngay nhé!
- Aidan – “lửa”
- Anatole – “bình minh”
- Conal – “sói, mạnh mẽ”
- Dalziel – “nơi đầy ánh nắng”
- Douglas – “dòng sông / suối đen”
- Dylan – “biển cả”
- Egan – “lửa”
- Enda – “chú chim”
- Farley – “đồng cỏ tươi đẹp, trong lành”
- Farrer – “sắt”
- Lagan – “lửa”
- Leighton – “vườn cây thuốc”
- Lionel – “chú sư tử con”
- Lovell – “chú sói con”
- Neil – “mây”, “nhà vô địch”, “đầy nhiệt huyết”
- Phelan – “sói”
- Radley – “thảo nguyên đỏ”
- Silas – “rừng cây”
- Samson – “đứa con của mặt trời”
- Uri – “ánh sáng”
👉Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Hàn Hay Cho Nữ ❤️️ Tên Hàn Quốc Ý Nghĩa
Trên đây là tổng hợp những cách đặt tên cho bé trai bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất. Cảm ơn bạn đã tham khảo tại SCR.VN.