Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Hay Nhất 2024 ❤️️ 199+ Tên ✅ Những Cách Đặt Tên Theo Tiếng Anh Hay Cho Con Gái Ấn Tượng Và Ý Nghĩa Nhất. Nếu như bạn đang chưa biết thì chúng tôi sẽ gợi ý ngay dưới đây để tham khảo nhé!
Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Có Ý Nghĩa
Xu hướng đặt tên tiếng Anh đang dần trở nên phổ biến trong cuộc sống ngày nay. Bạn đang có ý định đặt Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Có Ý Nghĩa thì hãy tham khảo một số tên sau đây mà SCR.VN đã tổng hợp được:
Doris: Xinh đẹp | Amabel/Amanda: Đáng yêu |
Rowan: Cô bé tóc đỏ. | Charmaine/Sharmaine: Quyến rũ |
Aurelia: Tóc vàng óng | Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp |
Mabel: Đáng yêu | Brenna: Mỹ nhân tóc đen |
Kaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻ | Dulcie: Ngọt ngào |
Hebe: Trẻ trung | Fidelma: Mỹ nhân |
Isolde: Xinh đẹp | Annabella: Xinh đẹp |
Delwyn: Xinh đẹp, được phù hộ | Amelinda: Xinh đẹp và đáng yêu |
Christabel: Người Công giáo xinh đẹp | Keva: Mỹ nhân, duyên dáng |
Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp | Drusilla: Mắt long lanh như sương |
⚡️ Chia sẽ bạn 1001 😍 DỊCH TÊN TIẾNG VIỆT SANG TIẾNG ANH 😍 Chính Xác Nhất
Hay để có một cái tên thật ý nghĩa bạn có thể chọn những cái tên có ý nghĩa gắn liền với thiên nhiên:
Azure: Bầu trời xanh bao la | Aurora: Bình minh |
Alida: Chú chim nhỏ | Anthea: Như hoa |
Esther: Ngôi sao | Selena: Mặt trăng, nguyệt |
Eirlys: Hạt tuyết | Stella: Vì sao, tinh tú trên bầu trời |
Roxana: Ánh sáng, bình minh | Elain: Chú hưu con |
Muriel: Biển cả sáng ngời | Phedra: Ánh sáng |
Ciara: Đêm tối | Sterling: Ngôi sao nhỏ |
Edana: Lửa, ngọn lửa | Lucasta: Ánh sáng thuần khiết |
Heulwen: Ánh mặt trời | Maris: Ngôi sao của biển cả |
Jocasta: Mặt trăng sáng ngời | Oriana: Bình minh |
Oliver/ Olivia: tượng trưng cho hòa bình | Layla: Màn đêm kì bí |
🌺🌺 Đừng Bỏ Lỡ Những Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Ngắn Gọn ❤️ 1001 Tên Độc Lạ
Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Cá Tính 2024
Các bạn nữ cá tính với phong cách “cool ngầu” thì đừng bỏ lỡ những cái Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Cá Tính ở dưới đây nhé! Nó sẽ giúp bạn luôn tỏa ra một vẻ đẹp đầy tự tin và kiêu sa đấy nhé.
- Andrea — “mạnh mẽ, kiên cường”
- Matilda — “sự kiên cường trên chiến trường”
- Louisa — “chiến binh nổi tiếng”
- Alexandra — “người trấn giữ”, “người bảo vệ”
- Hilda — “chiến trường”
- Bridget — “sức mạnh, người nắm quyền lực”
- Valerie — “sự mạnh mẽ, khỏe mạnh”
- Victoria: chiến thắng
- Emma: toàn thể, vũ trụ
- Gloria — “vinh quang”
- Edith — “sự thịnh vượng trong chiến tranh”
- Emmanuel — “Chúa luôn ở bên ta”
- Zoey — “sự sống, cuộc sống”
👉👉 Mời Bạn Đọc Xem Thêm Tên Tiếng Anh Dễ Thương Cho Nữ, Nam ❤️️ Biệt Danh Cute
Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Dễ Đọc 2024
Dưới đây là những Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Dễ Đọc bạn đọc có thể tham khảo. Những tên tuy ngắn và dễ đọc nhưng nó hàm chứa nhiều ý nghĩa vô cùng đặc biệt.
- Jade: Ngọc bích
- Ruby: Ngọc ruby mang sắc đỏ quyến rũ
- Daisy: Loài cúc dại tinh khôi, thuần khiết
- Violet: Hoa violet màu tím thủy chung
- Iris: Hoa diên vỹ biểu hiển của lòng dũng cảm.
- Eira: Tuyết trắng tinh khôi
- Jena: Chú chim nhỏ e thẹn
- Bella: Xinh đẹp dịu dàng
- Joy: Sự vui vẻ, lạc quan
- Vera: Niềm tin kiên định
- Nora: Danh dự
- Ann: Sự yêu kiều và duyên dáng
- Juno: Nữ hoàng của thiên đàng
- Donna: Tiểu thư quyền quý
- Una: Hiện thân của chân lý và sắc đẹp kiều diễm
- May: Tháng 5 dịu dàng
- Bell: Chuông ngân vang
- Tina: Nhỏ nhắn, bé xinh
- Mia: “Của tôi” trong tiếng Ý
- Eser: Thơ, nàng thơ
- Doris: Tuyệt thế giai nhân
- Layla: Màn đêm kì bí
- Zelda: Niềm hạnh phúc giản đơn
- Lily: Loài hoa huệ tây quý phái, sang trọng
- Gemma: Một viên ngọc quý
🔔🔔 Bạn tham khảo thêm Tên Hán Việt Hay Nhất ❤️️ 1001 Tên Tiếng Hán
Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Theo Loài Hoa
Dựa vào vẻ đẹp của những loài hoa để bạn đặt tên tiếng anh cho con gái của mình. Dưới đây sẽ là hững gợi ý thật tuyệt về những loài hoa để bạn có thể lựa chọn làm tên gọi cho con gái
- Kusum: Có ý nghĩa là hoa nói chung.
- Violet: Một loại hoa màu tím xanh đầy xinh xắn.
- Calantha: Một đóa hoa đang thì nở rộ khoe sắc.
- Rosalind: Hoa hồng.
- Lilybelle: Đóa hoa huệ xinh đẹp.
- Juhi: Loài hoa này thuộc họ hoa nhài
- Daisy: Hoa cúc.
- Sunflower: Hoa hướng dương.
- Camellia: Hoa trà.
- Willow: Cây liễu mảnh mai, duyên dáng.
- Lily/Lil/Lilian/Lilla: Loài hoa huệ tây quý phái, sang trọng.
- Rose: Hoa hồng.
- Lotus: Hoa sen.
- Dahlia: Hoa thược dược.
- Iris: Hoa diên vỹ.
- Morela: Hoa mai.
- Jasmine: Hoa nhài tinh khiết.
- Flora: Đóa hoa kiều diễm.
Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Theo Chữ Cái
Dưới đây là một số gợi ý đặt Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Theo Chữ Cái đầy ý nghĩa. Mời bạn đọc cùng tham khảo và chọn lựa cho mình một cái tên cho nghe thật “sang chảnh” nhé!
Chữ A:
- Anne: Yêu kiều, duyên dáng
- Angela: Thiên thần
- Amber: Viên ngọc quý
- Aileen: Nhẹ nhàng, bay bổng
- Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng
- Aimee: Được yêu thương
- Alda: Giàu sang
- Alice: Niềm hân hoan
- Andrea: Dịu dàng, nữ tính
- Angela: Thiên thần
- Anthea: Như một loài hoa
Chữ B:
- Beata: Hạnh phúc, sung sướng và may mắn
- Bella: Xinh đẹp
- Bly: Tự do và phóng khoáng
- Bess: Món quà dành cho Thượng Đế
- Bernice: Người mang về chiến thắng
⚡️ Tra cứu 😍 TÊN TIẾNG ANH CỦA BẠN 😍 Chính Xác Nhất
Chữ C:
- Carmen: Quyến rũ
- Catherine: Sự tinh khiết
- Coral: Viên đá nhỏ
- Cynthia: Nữ thần
- Carissa: Nhạy cảm và dịu dàng
- Carla: Nữ tính
- Cherry: Ngọt ngào
- Charlene: Cô gái nhỏ xinh
- Coral: Viên đá nhỏ
- Courtney: Người của hoàng gia
Chữ D:
- Davida: Nữ tính
- Diana: Nữ thần
- Dora: Một món quà
- Doris: Biển khơi
- Donna: Quý phái
- Darlene: Được mọi người yêu mến
- Danielle: Nữ tính
Chữ E:
- Eda: Giàu có
- Estra: Nữ thần mùa xuân
- Eva: Người gieo sự sống
- Edeline: Tốt bụng
- Elena: Sự thanh tú
- Esmeralda: Đá quý
- Estelle: Một ngôi sao
- Estra: Nữ thần mùa xuân
- Ethel: Quý phái
- Eudora: Món quà
- Eunice: Hạnh phúc của người chiến thắng
Chữ F:
- Farrah: Đẹp đẽ
- Flora: Một bông hoa
- Fedora: Món quà quý
- Fannie: Tự do
- Fawn: Con nai nhỏ
- Faye: Đẹp như tiên
- Fedora: Món quà quý
- Fern: Sức sống bền lâu
- Fiona: Xinh xắn
🌸🌸 Bật Mí Cho Bạn Tên Tiếng Nhật Hay Cho Nam Nữ ❤️️ 1001 Tên Nhật Bản
Chữ G:
- Guinevere: Tinh khiết
- Georgette: Nữ tính
- Gale: Cuộc sống
- Gloria: Đẹp lộng lẫy
- Gwen: Trong sáng
- Gabrielle: Sứ giả của Chúa
- Glynnis: Đẹp thánh thiện
- Gale: Cuộc sống
- Gaye: Vui vẻ
Chữ I:
- Idelle: Lời chúc mừng
- Ingrid: Yên bình
- Iris: Cầu vồng
- Ivy: Quà tặng của Thiên Chúa
- Ivory: Trắng như ngà
Chữ K:
- Kara: Duy nhất
- Karena: Tinh khiết
- Keely: Đẹp đẽ
- Kelsey: Chiến binh
- Kendra: Khôn ngoan
- Kerri: Chiến thắng bóng tối
- Kyla: Đáng yêu
Chữ L:
- Laverna: Mùa xuân
- Lara: Sự yêu mến
- Larina: Cánh chim biển
- Laura: Cây nguyệt quế
Chữ M:
- Madge: Một viên ngọc
- Mary: Ngôi sao biển
- Mercy: Rộng lượng và từ bi
- Mirabelle: Kỳ diệu và đẹp đẽ
- Michelle: Nữ tính
Chữ O:
- Olive: Biểu tượng của hòa bình
- Opal: Đá quý
- Ophelia: Chòm sao Thiên hà
- Olga: Thánh thiện
Chữ P:
- Pandora: Người có nhiều năng khiếu
- Pearl: Viên ngọc quý
- Primrose: Hoa hồng
- Pamela: Ngọt như mật ong
- Patience: Kiên nhẫn và đức hạnh
- Patricia:Quý phái
- Philippa: Giàu nữ tính
- Phoebe: Ánh trăng vàng
- Primavera: Nơi mùa xuân bắt đầu
- Priscilla: Hiếu thảo
Chữ Q:
- Queen: Nữ hoàng
- Quintessa: Tinh hoa
Bên Cạnh Đó, Bạn Xem Thêm Tên Tiếng Nhật Của Bạn Chính Xác ❤️️ Dịch Sang Tên Nhật Hay
Chữ R:
- Rita: Viên ngọc quý
- Rosa: Hoa hồng
- Ruby: Viên hồng ngọc
- Rachel: Nữ tính
- Ramona: Khôn ngoan
- Rebecca: Ngay thẳng
- Regina: Hoàng hậu
- Roberta: Được nhiều người biết đến
- Robin: Nữ tính
- Rosemary: Tinh hoa của biển
- Ruth: Bạn của tất cả mọi người
Chữ S:
- Selena: Mặn mà, đằm thắm
- Sally: Người lãnh đạo
- Shana: Đẹp đẽ
- Sharon: Yên bình
- Sabrina: Nữ thần sông
- Sacha: Vị cứu tinh của nhân loại
- Samantha: Người lắng nghe
- Scarlett: Màu đỏ
- Selene, Selena: Ánh trăng
- Shannon: Khôn ngoan
Chữ T:
- Thalia: Niềm vui
- Talia: Tươi đẹp
- Tammy: Hoàn hảo
- Tina: Nhỏ nhắn
- Trina: Tinh khiết
- Tanya: Nữ hoàng
- Tara: Ngọn tháp
- Tracy: Chiến binh
Chữ U:
- Udele: Giàu có và thịnh vượng
- Una: Một loài hoa
- Ula:Viên ngọc của sông
- Ulrica: Thước đo cho tất cả
Chữ V:
- Valda: Thánh thiện
- Vania: Duyên dáng
- Verda: Mùa xuân
- Victoria: Chiến thắng
- Violet: Hoa Violet
Chữ Z:
- Zera: Hạt giống
- Zelene: Ánh mặt trời
- Zoe: Đem lại sự sống
🌻🌻 ĐỪNG BỎ LỠ Top Tên Tiếng Pháp Hay Cho Nam Nữ ❤️️ Top Tên Đẹp
Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Bắt Đầu Bằng Chữ H
Tiếp tục SCR.VN mang đến cho các bạn nữ danh sách 50 Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Bắt Đầu Bằng Chữ H hay nhất và được mọi người lựa chọn để đặt tên nhất.
Bạn có thể tham khảo và lựa chọn một cái tên dễ thương và phù hợp cho mình nhé!
- Hadara: xinh đẹp.
- Hadley: đồng cỏ.
- Hafwwen: mùa hạ dịu dàng.
- Hagar: chối bỏ.
- Hahau: giọt sương.
- Haido: sự nũng nịu.
- Hailey: cỏ khô.
- Haifa: cơ thể đẹp.
- Haidee: khiêm tốn.
- Hachi: dòng sông.
- Hadiya: món quà.
- Hadassah: cây sim.
- Haiwee: chim bồ câu.
- Hala: đẹp mặn mà.
- Halcyon: biển.
- Halfrida: bình yên.
- Halia: yêu dấu.
- Halima: nhẹ nhàng.
- Halina: giống nhau, tương tự.
- Halona: may mắn.
- Hana: làm việc; nở hoa; hòa nhã.
- Hanaka: bông hoa nhỏ.
- Hanifah: niềm tin đúng đắn.
- Hanna: nữ thần cuộc sống.
- Helsa: nhân từ, thánh thiện.
- Heltu: chú gấu thân thiện.
- Hera: nữ hoàng nơi thiên đường.
- Herlia: xinh đẹp nhất.
- Hermina: con gái của trái đất; cao quý.
- Hermosa: đáng yêu, xinh đẹp.
- Hialeah: đồng cỏ đẹp.
- Hansol: cây thông.
- Hao: vị ngon; tốt lành.
- Harmony: sự pha trộn tuyệt đẹp.
- Hasina: tốt lành.
- Hathor: nữ thần bầu trời.
- Hibiscus: loài hoa mọc ở vùng đất hoang.
- Hika: con gái.
- Hilary: tươi cười, vui vẻ.
- Hoaka: tươi sáng.
- Hoa: hoa nở.
- Holda: yêu dấu.
- Honey: ngọt ngào.
- Hong: màu hồng.
- Haukea: tuyết.
- Hawa: tình yêu, hơi thở cuộc sống.
- Hayat: cuộc sống.
- Heavenly: thiên thần; thiên đàng.
- Hebe: sự trẻ trung.
- Hiawatha: dòng sông.
🔔🔔 Bạn tham khảo thêm Tên Tiếng Trung Hay Nhất ❤️️ 1001 Họ Tên Trung Quốc
Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Bắt Đầu Bằng Chữ J
Bạn đọc khám phá thêm trọn bộ Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Bắt Đầu Bằng Chữ J bên dưới đây:
- Jade: Trang sức lộng lẫy
- Jane: Duyên dáng
- Jennifer: Con sóng
- Jessica: Khỏe mạnh
- Judy: Ca ngợi
- Jacqueline: Nữ tính
- Jasmine: Như một bông hoa
- Jemima: Con chim bồ câu
- Jewel: Viên ngọc quý
- Jillian, Jill: Bé nhỏ
- Joan: Duyên dáng
- Josephine: Giấc mơ đẹp
- Juliana, Julie: Tươi trẻ
🌺🌺 Xem Ngay Những Tên Tiếng Thái Hay Cho Con Gái Con Trai ❤️️ Top Tên Thái Đẹp
Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Bắt Đầu Bằng Chữ N
Tiếp tục, SCR.VN chia sẻ đến bạn một số Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Bắt Đầu Bằng Chữ N hay nhất.
- Nancy: Hòa bình
- Natalie: Sinh ra vào đêm Giáng sinh
- Nicolette: Chiến thắng
- Nina: Sự công bằng
- Nora: Trọng danh dự
- Nadia, Nadine: Niềm hy vọng
- Nancy: Hòa bình
- Naomi: Đam mê
- Natalie: Sinh ra vào đêm Giáng sinh
- Nathania: Món quà của Chúa
- Nell: Dịu dàng và nhẹ nhàng
- Nerissa: Con gái của biển
- Nerita: Sinh ra từ biển
- Nessa: Tinh khiết
- Nicolette: Chiến thắng
- Nina: Người công bằng
- Noelle: Em bé của đêm Giáng sinh
- Noble: Người được nhiều người biết đến
- Norine: Trọng danh dự
🍁🍁 ĐỪNG BỎ LỠ TOP Tên Tiếng Đức Cho Nữ Nam Hay ❤️️ 1001 Tên Đẹp
Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Bắt Đầu Bằng Chữ T
SCR.VN chia sẻ đến bạn top những Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Bắt Đầu Bằng Chữ T để bạn đọc tham khảo:
- Tabitha: Con linh dương
- Talia: Tươi đẹp
- Tamara: Cây cọ
- Tammy: Hoàn hảo
- Tanya: Nữ hoàng
- Tara: Ngọn tháp
- Tatum: Sự bất ngờ
- Tess: Xuân thì
- Thalia: Niềm vui
- Thomasina: Con cừu non
- Thora: Sấm
- Tina: Nhỏ nhắn
- Tracy: Chiến binh
- Trina: Tinh khiết
- Trista: Độ lượng
- Trixie, Trix: Được chúc phúc
👉👉 Bỏ Túi Ngay TOP Tên Tiếng Nga Hay Nhất ❤️️ 1001 Cách Đặt Tên Đẹp Nhất
Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Bắt Đầu Bằng Chữ W
Bạn muốn đặt tên tiếng anh cho con gái bắt đầu bằng chữ W thì tìm hiểu những tên dưới đây nhé!
- Winifred: niềm vui và hòa bình
- Whitney: Hòn đảo nhỏ
- Wilona: Mơ ước
- Wilda: Cánh rừng thẳm
- William – Mong muốn bảo vệ
- Willow: Chữa lành
- Walter – Người chỉ huy quân đội
- Waverley: nữ tính
- Winter: mùa đông
- Willow: cây liễu
- Wealth: sự giàu có, sự giàu sang
- Win: chiến thắng
- Wind: gió nhẹ
- Winner: người thắng cuộc
Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Tên Anh
Dưới đây là danh sách Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Tên Anh. Những cô nàng tên Anh có thể tham khảo ngay nhé!
Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
---|---|
Abbey Abigail Aileen Alexandra Alexis Alice Alison Amanda Amy Angela Anita Ann Anna Annabel | Anthea Berit Briona Adelaide Amelia Anatasia Angelia Ariel Anne Adele Angelina Agnes Anna Annette |
Khám Phá Thêm Tên Tiếng Hàn Hay Nhất ❤️️ 1001 Tên Hàn Quốc Đẹp
Trên đây là những gợi ý về tên tiếng anh cho con gái hay nhất. Hi vọng rằng với những gợi ý này đã giúp bạn chọn được một cái tên ý nghĩa nhất nhé!