Slogan Bảo Vệ Môi Trường Tiếng Anh [81+ Khẩu Hiệu Hay]

SCR.VN chia sẽ đến bạn đọc 81+ câu slogan bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất.

Cách Đặt Slogan Bảo Vệ Môi Trường Tiếng Anh

Bạn đang muốn biết cách đặt slogan bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh? Sau đây, SCR.VN gợi ý đến bạn một số cách đặt slogan hay như sau.

  • Bạn nên chọn một chủ đề cụ thể và quan trọng về môi trường mà bạn muốn bảo vệ, như rừng, biển, không khí, nước, đất, động vật, thực vật…
  • Slogan tập trung vào sự cần thiết của bảo vệ môi trường: Bảo vệ môi trường, bảo vệ cuộc sống chúng ta – Protect the environment, protect our lives
  • Slogan thúc đẩy hành động cụ thể: Hãy hành động, đừng lãng phí – Take action, don’t waste
  • Slogan tạo sự nhận thức và thay đổi tư duy: Đừng để rác thải lẫn môi trường của chúng ta – Don’t let waste harm our environment
  • Slogan kêu gọi tình thần đoàn kết và hợp tác: Chúng ta cùng nhau bảo vệ Trái Đất – Together we protect the Earth

Lưu ý khi đặt slogan

  • Bạn nên sử dụng những từ ngữ và câu văn ngắn gọn và đơn giản, nhưng dễ nhớ và gây chú ý.
  • Bạn nên thể hiện ích lợi của việc bảo vệ môi trường, cũng như kêu gọi và khuyến khích người nghe tham gia vào các hành động cụ thể để bảo vệ môi trường, như tiết kiệm năng lượng, tái chế, trồng cây, tham gia vào các dự án xanh… Bạn nên tránh sử dụng những slogan quá rườm rà, khó hiểu, nhàm chán, sai về ngữ pháp.
  • Bạn nên chú ý tới văn hóa bản địa và tránh gây phản cảm hoặc hiểu lầm.

Mời bạn xem thêm 🌺 100+ Thông Điệp Bảo Vệ Môi Trường Hay 🌺

Những Slogan Bảo Vệ Môi Trường Bằng Tiếng Anh Hay

Tổng hợp những câu slogan bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh hay nhất.

  • Let’s go green as it makes environment clean – Hãy sống xanh vì nó làm cho môi trường trong sạch
  • Caring for Earth is not a hippie thing, it is a survival thing – Chăm sóc Trái Đất không phải là điều của người theo trào lưu Hippie, đó là việc để tồn tại
  • Save the nature to save the teenager – Hãy cứu thiên nhiên để cứu cậu thiếu niên
  • Better Earth, better life, better tomorrow… – Trái đất tốt hơn, cuộc sống tốt hơn, ngày mai tốt đẹp hơn…
  • Save Trees, Save the World, Save Yourself – Cứu cây, cứu thế giới, cứu chính mình
  • Our environment is our life – Môi trường là cuộc sống của chúng ta
  • Environment is life, pollution is death – Môi trường là sự sống, ô nhiễm là cái chết
  • Save Environment! Save our planet Earth! – Bảo vệ môi trường! Bảo vệ hành tinh Trái Đất của chúng ta!
  • Our environment is our life – Môi trường là cuộc sống của chúng ta
  • Environment is life, pollution is death – Môi trường là sự sống, ô nhiễm là cái chết
  • Safer the environment healthier the life! – An toàn hơn môi trường sống lành mạnh hơn!
  • Save the nature to save the future – Hãy cứu thiên nhiên để cứu lấy tương lai
  • To have a protective screen, let our environment be clean and green – Để có tấm màn bảo vệ, hãy để môi trường của chúng ta sạch và xanh
  • Save environment, save earth!! – Hãy cứu môi trường, hãy cứu trái đất!!
  • Environment is green but we need to keep it clean! – Môi trường xanh nhưng chúng ta cần giữ sạch!
  • Save the environment, save the nature – Hãy bảo vệ môi trường, hãy bảo vệ thiên nhiên
  • Save the Environment, Save the World – Bảo vệ môi trường, cứu vãn thế giới
  • Wasting time is useless; cleaning the environment is the best – Lãng phí thời gian là vô ích; làm sạch môi trường là điều tốt nhất
  • Respect the nature and save the environment – Tôn trọng thiên nhiên và bảo vệ môi trường

Slogan Bảo Vệ Môi Trường Bằng Tiếng Anh Ngắn Gọn

Share đến bạn những câu slogan bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh ngắn gọn.

  • Save the nature for the sake of future – Hãy bảo vệ thiên nhiên vì tương lai
  • Heal the earth, heal our future – Chữa lành Trái Đất, chữa lành tương lai của chúng ta
  • Save the Earth, Save Ourselves – Hãy cứu trái đất, hãy cứu chính chúng ta
  • The Solution Is Less Pollution – Giải pháp ít ô nhiễm hơn
  • Do Your Share for Cleaner Air – Hãy chia sẻ để có không khí sạch hơn
  • Save the Trees, Save You and Me – Hãy cứu cây, cứu bạn và tôi
  • Charge All a Fee – Tính tất cả một khoản phí
  • Treat the Earth With Heart So the World Doesn’t Fall Apart – Hãy đối xử với trái đất bằng trái tim để thế giới không tan rã
  • Don’t litter, it makes the world bitter – Đừng xả rác, nó làm cho thế giới trở nên cay đắng
  • Save Environment from hazardous wastes – Tiết kiệm môi trường khỏi chất thải nguy hiểm
  • Save Environment! Save our planet Earth! – Tiết kiệm môi trường! Hãy cứu lấy hành tinh Trái Đất của chúng ta!
  • Recycle today, for a better tomorrow – Tái chế ngay hôm nay, vì một ngày mai tốt đẹp hơn
  • Think green, live green – Nghĩ xanh, sống xanh
  • Every day is Earth day – Mỗi ngày đều là ngày trái đất
  • Global Warming: We have a solution Stop Pollution! – Sự nóng lên toàn cầu: Chúng ta có giải pháp Dừng ô nhiễm!

Cùng SCR.VN tìm hiểu 🌹  Bảo Vệ Môi Trường Là Gì, Cần Làm Gì 🌹 

Khẩu Hiệu Bảo Vệ Môi Trường Bằng Tiếng Anh Ý Nghĩa

Chia sẽ đến bạn top khẩu hiệu bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh ý nghĩa.

  • Stop pollution quick Don’t make the water sick! – Dừng ô nhiễm nhanh chóng Đừng làm nước bị ô nhiễm!
  • Join the revolution, stop the pollution! – Tham gia cuộc cách mạng, ngăn chặn ô nhiễm!
  • Safer the environment healthier the life! – Môi trường an toàn, cuộc sống khỏe mạnh hơn!
  • Save Environment from hazardous wastes – Bảo vệ môi trường khỏi chất thải nguy hại
  • Save ozone, our planet’s safe zone – Hãy cứu lấy tầng ozone, vùng an toàn của hành tinh chúng ta
  • Snow is melting, Earth is crying! – Tuyết đang tan, Trái đất đang khóc!
  • Environment is for us; let’s save it, it’s very precious – Môi trường là dành cho chúng ta; hãy cứu lấy nó, nó quý giá lắm
  • Environment gives us everything for living, but destroying it will never make us forgiving – Môi trường cho chúng ta mọi thứ để sống, nhưng việc phá hủy nó sẽ không bao giờ khiến chúng ta tha thứ
  • Save the Environment and you will Save the Life and Future – Bảo vệ môi trường và bạn sẽ bảo vệ cuộc sống và tương lai
  • We won’t have a society if we destroy the environment – Chúng ta sẽ không có xã hội nếu chúng ta phá hủy môi trường
  • If you cut a tree, plant three more; it will serve you in future for sure – Nếu bạn chặt một cây, hãy trồng thêm ba cây nữa; chắc chắn nó sẽ phục vụ bạn trong tương lai
  • For a safer tomorrow, protect the environment and let the trees grow – Vì một ngày mai an toàn hơn, hãy bảo vệ môi trường và để cây cối phát triển
  • Environment acts like a shield, saving the earth from getting peeled – Môi trường đóng vai trò như một tấm khiên, cứu trái đất khỏi bị bong tróc
  • Keep the environment safe and clean by keeping it pristine and green – Giữ môi trường an toàn và sạch sẽ bằng cách giữ cho nó nguyên sơ và xanh
  • Save environment, save life – Cứu môi trường, cứu cuộc sống

Thông Điệp Bảo Vệ Môi Trường Tiếng Anh Ý Nghĩa

Tổng hợp những câu thông điệp bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất.

  • Be it big or small, your actions matter, save the environment – Dù lớn hay nhỏ, hành động của bạn đều quan trọng, bảo vệ môi trường
  • Let us hold hands and walk together towards a safe and healthy environment, save our planet – Chúng ta hãy nắm tay nhau và cùng nhau hướng tới một môi trường an toàn và lành mạnh, hãy cứu hành tinh của chúng ta
  • This is the only home we have, stop destroying, start protecting our environment – Đây là ngôi nhà duy nhất chúng tôi có, hãy ngừng phá hủy, hãy bắt đầu bảo vệ môi trường của chúng ta
  • Your ‘now’ is not going to be your ‘forever’ if you do not take care of the environment you are a part of, save Mother Earth – ‘Bây giờ’ của bạn sẽ không còn là ‘mãi mãi’ nếu bạn không quan tâm đến môi trường mà bạn là thành viên, hãy cứu lấy Đất Mẹ
  • Zero waste, save Earth – Không rác thải, cứu lấy Trái Đất
  • Please join us to save the world – Hãy tham gia cùng chúng tôi để cứu thế giới
  • Protect the forests, they are the climate umbrellas of our planet – Bảo vệ rừng, nó là những chiếc ô khí hậu của hành tinh chúng ta
  • Join the movement stop polluting, save our environment – Tham gia phong trào ngừng gây ô nhiễm, hãy cứu lấy môi trường của chúng ta
  • Protect Our Skies, Stop Pollution – Bảo vệ bầu trời của chúng ta, ngăn chặn ô nhiễm

Chia sẽ đến bạn một số ✨ Dẫn Chứng Về Ô Nhiễm Môi Trường ✨ để hiểu vì sao cần phải bảo vệ môi trường

Slogan Bảo Vệ Môi Trường Không Khí Tiếng Anh Siêu Hay

SCR.VN chia sẽ đến bạn những câu slogan bảo vệ môi trường không khí tiếng Anh siêu hay.

  • Prevent air pollution, protect nature – Ngăn chặn ô nhiễm không khí, bảo vệ thiên nhiên
  • Say no to air pollution – Nói không với ô nhiễm không khí
  • Stop pollution Save the Earth – Dừng ô nhiễm Bảo vệ trái đất
  • Save our Planet Stop polluting the atmosphere – Hãy cứu hành tinh của chúng ta Hãy ngừng gây ô nhiễm bầu không khí
  • Reusing, reducing and recycling is the mantra to fight pollution – Tái sử dụng, giảm thiểu và tái chế là câu thần chú để chống ô nhiễm
  • Shield the Earth and shield yourself from air pollution – Bảo vệ Trái đất và bảo vệ bạn khỏi ô nhiễm không khí
  • Reduce air pollution Make Earth sustainable – Giảm ô nhiễm không khí Làm cho Trái đất bền vững
  • To breathe clean, you have to go green – Để thở sạch, bạn phải sống xanh
  • Lend a hand and save our atmosphere – Hãy giúp một tay và cứu lấy bầu không khí của chúng ta
  • Where will you go? There is no place like Earth Stop polluting the atmosphere – Bạn sẽ đi đâu? Không có nơi nào như Trái đất Hãy ngừng gây ô nhiễm bầu không khí
  • We have got only one Earth Save and protect it – Chúng ta chỉ có một Trái đất Hãy lưu giữ và bảo vệ nó
  • You are the key to a cleaner and pollution-free air – Bạn là chìa khóa cho một bầu không khí sạch hơn và không ô nhiễm
  • Be a part of the solution, not part of the pollution – Hãy là một phần của giải pháp, không phải là một phần của ô nhiễm
  • The more pollution in the sky, the more nature dies – Bầu trời càng ô nhiễm, thiên nhiên càng chết đi
  • Don’t let the future blow, and don’t pollute the H2O – Đừng để tương lai thổi bay và đừng làm ô nhiễm H2O

Slogan Bảo Vệ Môi Trường Biển Tiếng Anh Độc Đáo

Tham khảo thêm những câu slogan bảo vệ môi trường biển tiếng Anh độc đáo.

  • Save our oceans – Hãy cứu lấy đại dương của chúng ta
  • Let’s Make a Splash for Ocean Conservation – Hãy chung tay bảo vệ đại dương
  • Keep the Oceans Blue, Not Garbage – Giữ cho đại dương xanh chứ không phải rác
  • Protect Our Oceans Before They’re Gone – Bảo vệ đại dương của chúng ta trước khi chúng biến mất
  • Our Oceans Need Our Help Now – Đại dương của chúng ta cần sự giúp đỡ ngay bây giờ
  • Don’t Let Our Oceans Sink – Đừng để đại dương của chúng ta chìm
  • Stop Polluting Our Oceans Now – Hãy ngừng gây ô nhiễm đại dương của chúng ta ngay bây giờ
  • Unite to Save Our Oceans – Đoàn kết để cứu đại dương của chúng ta
  • Let’s Unite and Save Our Seas – Hãy đoàn kết và cứu lấy biển của chúng ta
  • Our Oceans Need Our Love – Đại dương của chúng ta cần tình yêu của chúng ta
  • Our Oceans Need Our Care – Đại dương của chúng ta cần sự chăm sóc của chúng ta
  • Save Our Seas, Save Our Future – Hãy cứu lấy biển của chúng ta, hãy cứu lấy tương lai của chúng ta
  • Defend Our Oceans Now – Hãy bảo vệ đại dương của chúng ta ngay bây giờ
  • Keep Our Oceans Alive – Giữ cho đại dương của chúng ta tồn tại
  • Save the Oceans and Save Ourselves – Cứu đại dương và cứu chính chúng ta
  • Our Oceans Need Our Protection – Đại dương của chúng ta cần được bảo vệ
  • Save the Oceans, Save Our Planet – Cứu đại dương, cứu hành tinh của chúng ta
  • Keep Our Oceans Clean and Healthy – Giữ cho đại dương của chúng ta sạch sẽ và khỏe mạnh
  • Act Now to Save Our Oceans – Hành động ngay để cứu đại dương của chúng ta
  • Our Oceans Need Our Commitment – Đại dương của chúng ta cần sự cam kết của chúng ta
  • Our Oceans Need Our Protection Now – Đại dương của chúng ta cần được bảo vệ ngay bây giờ
  • Save the Sea to See the Future – Cứu biển để nhìn thấy tương lai
  • Keep the ocean clean, for safe swimming – Giữ biển sạch để bơi lội an toàn
  • Protect our oceans to protect our future – Bảo vệ đại dương của chúng ta để bảo vệ tương lai của chúng ta
  • Ocean is not a garbage can – Đại dương không phải là thùng rác
  • The oceans deserve our respect and care, – Các đại dương xứng đáng được chúng ta tôn trọng và chăm sóc,
  • polluting them is not at all fair – làm ô nhiễm chúng là không công bằng chút nào
  • Don’t treat oceans as universal garbage cans – Đừng coi đại dương là thùng rác chung

Thêm ý tưởng tạo slogan bảo vệ môi trường qua những 🍀 Bài Thuyết Trình Về Bảo Vệ Môi Trường 🍀 hay nhất

Slogan Bảo Vệ Môi Trường Nước Tiếng Anh Chất

Dưới đây là một số câu slogan bảo vệ môi trường nước tiếng Anh cực chất.

  • No Water, No Life – Không có nước, không có sự sống
  • We’re All Equal in Our Need for Water – Tất cả chúng ta đều bình đẳng về nhu cầu nước
  • Without Water, Everything Withers – Không có nước mọi thứ đều khô héo
  • When You Save Water, It Saves You Back – Khi bạn tiết kiệm nước, nó sẽ cứu bạn trở lại
  • Save water, before it’s too late – Hãy tiết kiệm nước trước khi quá muộn
  • The more water you waste, the lesser your life on Earth will be – Bạn càng lãng phí nhiều nước thì sự sống của bạn trên Trái đất sẽ càng ít đi
  • Save water make it a habit – Tiết kiệm nước, Hãy biến nó thành một thói quen
  • Conserve water, the future is in your hands – Tiết kiệm nước, tương lai nằm trong tay bạn
  • One small step is all that it takes Save water Save our planet – Chỉ cần một bước nhỏ là đủ, tiết kiệm nước, hãy cứu hành tinh của chúng ta
  • Hand in hand, let’s preserve water and save our Mother Earth – Chung tay bảo vệ nguồn nước và cứu lấy Đất Mẹ của chúng ta
  • Garbage is for trash cans, not for rivers – Rác để cho thùng rác chứ không phải cho sông
  • Clean the water body before it pollutes your body – Làm sạch nguồn nước trước khi nó làm ô nhiễm cơ thể bạn
  • Clean water equals healthy life for them and us – Nước sạch đồng nghĩa với cuộc sống khỏe mạnh cho họ và chúng ta

Thông Điệp Bảo Vệ Môi Trường Đất Bằng Tiếng Anh Hay

Share thêm đến bạn top thông điệp bảo vệ môi trường đất bằng tiếng Anh hay nhất.

  • For a better planet – Vì một hành tinh tốt đẹp hơn
  • Protect the greenery – Bảo vệ cây xanh
  • This planet is your only home – Hành tinh này là ngôi nhà duy nhất của bạn
  • Keep it clean and green – Giữ nó sạch và xanh
  • Cleanliness is the key to be green – Sạch sẽ là chìa khóa để xanh
  • Greenery comes with cleanliness – Cây xanh đi đôi với sự sạch sẽ
  • Speak up against littering – Lên tiếng chống xả rác
  • Health comes with cleanliness – Sức khỏe đi kèm với sự sạch sẽ
  • Save lives, do not litter – Hãy cứu mạng sống, đừng xả rác
  • Create a better planet – Tạo một hành tinh tốt hơn
  • Keep calm and keep recycling – Giữ bình tĩnh và tiếp tục tái chế

Chia sẽ đến bạn top 💌 Slogan Hay Về Cuộc Sống 💌

Viết một bình luận