73+ Họ Tiếng Nhật Hay Cho Bé Trai Bé Gái ❤️️ Đặt Họ Đẹp Nhất ✅ Đặt Họ Bằng Tiếng Nhật Cho Con Trai Con Gái Ấn Tượng Và Độc Đáo Nhất.
Các Họ Tiếng Nhật
Họ trong tiếng Nhật được kết hợp từ các yếu tối như địa danh, điều kiện địa lý, các loại thực vật, màu sắc và nhiều thứ khác. Do đó, những cái tên tiếng Nhật thường có một ý nghĩa nhất định mà từ đó chúng ta có thể suy ra được nguồn gốc. Dưới đây là một số họ phổ biến nhất ở Nhật Bản.
1. 佐藤 : さとう – Satou.
2. 鈴木 : すずき – Suzuki.
3. 高橋 : たかはし – Takahashi.
4. 田中 : たなか – Tanaka.
5. 伊藤 : いとう – Itou.
6. 渡辺 : わたなべ – Watanabe.
7. 山本 : やまもと – Yamamoto.
8. 中村 : なかむら – Nakamura.
9. 小林 : こばやし – Kobayashi.
10. 加藤 : かとう – Katou.
11. 吉田 : よしだ – Yoshida.
12. 山田 : やまだ – Yamada.
13. 佐々木 : ささき – Sasaki.
14. 山口 : やまぐち – Yamaguchi.
15. 松本 : まつもと – Matsumoto.
16. 井上 : いのうえ – Inoue.
17. 木村 : きむら – Kimura.
18. 林 : はやし – Hayashi.
19. 斎藤 : さいとう – Saitou.
20. 清水 : しみず – Simizu.
21. 山崎 : やまざき – Yamazaki.
22. 森 : もり – Mori.
23. 池田 : いけだ – Ikeda.
24. 橋本 : はしもと – Hashimoto.
25. 阿部 : あべ – Abe.
26. 石川 : いしかわ – Ishikawa.
27. 山下 : やました – Yamashita.
28. 中島 : なかじま – Nakajima.
29. 小川 : おがわ – Ogawa.
30. 石井 : いしい – Ishii.
31. 前田 : まえだ – Maeda.
32. 岡田 : おかだ – Okada.
33. 長谷川 : はせがわ – Hasegawa.
34. 藤田 : ふじた – Fujita.
35. 後藤 : ごとう – Gotou.
36. 近藤 : こんどう – Kondou.
37. 村上 : むらかみ – Murakami.
38. 遠藤 : えんどう – Endou.
39. 青木 : あおき – Aoki.
40. 坂本 : さかもと – Sakamoto.
👉Ngoài Các Họ Tiếng Nhật bạn có thể tham khảo thêm Họ Tiếng Trung Hay Cho Nam Nữ ❤️️ Họ Tiếng Trung Đẹp Nhất
Họ Tiếng Nhật Hiếm
Ngoài những họ xuất hiện một cách phổ biến thì ở Nhật Bản còn có 30 họ cực kì hiếm gặp. Tham khảo ngay tư liệu bên dưới của scr.vn để biết thêm điều thú vị này nhé!
- Ikari
- Shio
- Shikichi
- Tsukumo
- Ichibangase
- Myoga
- Kai
- Jinja
- Akasofu
- Kon
- Hirawa
- Botan
- Taue
- Keana
- Mizoroge
- Senju
- Suisha
- Kyoto
- Momo
- Wamuro
- Tokei
- Nosaku
- Kajiyashiki
- Gogatsu
- Hime
- Higasa
- Iekami
- Dango
- Hinode
- Mikan
Họ Nguyễn Tiếng Nhật
Bạn đang thắc mắc, không biết học Nguyễn trong tiếng Việt được phiên âm qua tiếng Nhật như thế nào. hôm nay scr.vn gửi đến bạn tham khảo những cách đọc tên họ Nguyễn trong tiếng Nhật với phiên âm cực dễ.
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Nhật | Phiên âm |
Nguyễn Đình Nguyễn Văn Nguyễn Lê Nguyễn Thị Nguyễn Hà Nguyễn Phạm Nguyễn Phan Nguyễn Hoàng Nguyễn Dương Nguyên Bá Nguyễn Đỗ Nguyễn Phùng Nguyễn Ngọc Nguyễn Huỳnh Nguyễn Cao Nguyễn Xuân | グエンディン グエンヴァン グエンル グエンティ グエンハ グエンファム グエンファン グエンホアン グエンドゥオン グエンバ グエンドゥ グエン・フォン グエンゴック グエン・フイン グエンカオ グエンスアン | Guendin guen’vu~an guenru guenti guenha guenfamu guenfan guenhoan guendo~uon guenba guendo~u Guen fon guengokku Guen fuin guenkao guensuan |
👉Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm Tên Hay Nhất ❤️️ 1001 Cách Đặt Tên Con Trai Con Gái
Họ Trần Tiếng Nhật
Bạn có biết họ Trần trong tiếng Nhật đọc như thế nào không? Tham khảo những cách gọi biên dưới của scr.vn ngay nhé!
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Nhật | Phiên âm |
Trần Đình Trần Văn Trần Lê Trần Thị Trần Hà Trần Phạm Trần Phan Trần Hoàng Trần Dương Trần Bá Trần Đỗ Trần Phùng Trần Ngọc Trần Huỳnh Trần Cao Trần Xuân Trần Nhật Trần Ngô | トランディン トランヴァン トランル トランティ トランハ トランファム トランファン トランホアン トランドゥオン トランバ トランドゥ トラン・フォン トランゴック トラン・フイン トランカオ トラン・スアン トランナート トランゴ | Torandin toran’vu~an toranru toranti toranha toranfamu toranfan toranhoan torando~uon toranba torando~u toran fon torangokku toran fuin torankao toran Suan toran’nāto torango |
👉Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm Tên Đẹp Nhất ❤️️ 1001 Cách Đặt Tên Bé Trai, Bé Gái
Họ Bùi Tiếng Nhật
Họ Bùi trong tiếng Nhật có cách phát âm na ná trong tiếng Việt. Tham khảo list danh sách các họ Bùi tiếng Nhật dưới đây để xem thêm cách phát âm rõ hơn nhé!
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Nhật | Phiên âm |
Bùi Đình Bùi Văn Bùi Lê Bùi Thị Bùi Hà Bùi Phạm Bùi Phan Bùi Hoàng Bùi Dương Bùi Bá Bùi Đỗ Bùi Phùng Bùi Ngọc Bùi Huỳnh Bùi Cao Bùi Xuân Bùi Nhật Bùi Ngô Bùi Tống Bùi Mai | ブイディン ブイヴァン ブイル ブイティ ブイハ ブイファム ブイファン ブイホアン ブイドゥオン ブイバ ブイド ブイフン ブイゴック ブイフイン ブイカオ ブイスアン ブイニャット ブインゴ ブイトン ブイマイ | Buidin buivu~an buiru buiti buiha buifamu buifan buihoan buido~uon buiba buido buifun buigokku buifuin buikao buisuan buinyatto buingo buiton buimai |
👉Bên cạnh đó bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Trung Hiếm Cho Nam Nữ ❤️️ Độc Nhất Vô Nhị
Họ Vũ Trong Tiếng Nhật
Họ Vũ trong tiếng Trung đọc như thế nào, mời bạn xem qua cách dịch và phiên âm họ Vũ dưới đây nhé!
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Nhật | Phiên âm |
Vũ Đình Vũ Văn Vũ Lê Vũ Thị Vũ Hà Vũ Phạm Vũ Phan Vũ Hoàng Vũ Bá Vũ Xuân Vũ Tống Vũ Mai | ヴディン ヴヴァン ヴル ヴティ ヴハ ヴーファム ヴファン ヴホアン ヴバ ヴスアン ヴトン ヴマイ | Vudin vuvu~an vuru vuti vuha vūfamu vufan vuhoan vuba vusuan vuton vumai |
👉Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Trung Hay Nhất ❤️️ 1001 Họ Tên Trung Quốc
Họ Huỳnh Tiếng Nhật
Dưới đây là dịch nghĩa và phiên âm họ Huỳnh trong tiếng Nhật. Các bạn cùng tham khảo để hiểu hơn nhé!
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Nhật | Phiên âm |
Huỳnh Đình Huỳnh Văn Huỳnh Lê Huỳnh Hà Huỳnh Phạm Huỳnh Phan Huỳnh Hoàng Huỳnh Mai Huỳnh Hà Huỳnh Trần Huỳnh Thao | フインディン フイン・ヴァン フイン・ル フインハ フインファム フインファン フインホアン フインマイ フインハ フイン・トラン フインサオ | Fuindin fuin vu~an fuin ru fuinha fuinfamu fuinfan fuinhoan fuinmai fuinha fuin toran fuinsao |
👉Bên cạnh đó bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Ngắn Gọn ❤️ 1001 Tên Độc Lạ
Họ Phạm Trong Tiếng Nhật
Tham khảo thêm những gợi ý về họ Phạm trong tiếng Nhật được dịch như thế nào và cách phát âm của nó ra sao sẽ dễ đọc hơn nhiều đấy.
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Nhật | Phiên âm |
Phạm Đình Phạm Văn Phạm Lê Phạm Thị Phạm Hà Phạm Phạm Phạm Phan Phạm Hoàng Phạm Dương Phạm Bá Phạm Cao Phạm Xuân Phạm Tống Phạm Mai | ファムディン ファムヴァン ファンル ファムティ ファムハ ファムファム ファムファン ファムホアン ファムドゥオン ファムバ ファムカオ ファムスアン ファムトン ファムマイ | Famudin famuvu~an fanru famuti famuha famufamu famufan famuhoan famudo~uon famuba famukao famusuan famuton famumai |
👉Bên cạnh đó bạn có thể tham khảo thêm Tên Con Gái Đẹp ❤️️ 1001 Tên Bé Gái Đẹp Nhất
Họ Đoàn Trong Tiếng Nhật
Họ Đoàn không quá xa lạ đối vớ người Việt, nhưng trong tiếng Nhật họ Đoàn được đọc và viết như thế nào, mời bạn xem qua những cách đặt họ Đoàn ở Nhật Bản dưới đây.
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Nhật | Phiên âm |
Đoàn Đình Đoàn Văn Đoàn Lê Đoàn Thị Đoàn Hà Đoàn Phạm Đoàn Phan Đoàn Hoàng Đoàn Dương Đoàn Bá Đoàn Cao Đoàn Xuân Đoàn Ngô Đoàn Tống Đoàn Mai | ドアンディン ドアン・ヴァン ドアン・ル ドアン・ティ ドアンハ ドアン・ファム ドアンファン ドアンホアン ドアン・ドゥオン ドアン・バ ドアン・カオ ドアン・スアン ドアン・ゴ ドアン・トン ドアンマイ | Doandin Doan vu~an Doan ru Doan ti doanha Doan famu doanfan doanhoan Doan do~uon Doan ba Doan Kao Doan Suan Doan go Doan ton doanmai |
👉Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm Đặt Tên Con Gái Phong Thủy ❤️️ Tên Bé Gái Đẹp
Họ Lê Trong Tiếng Nhật
SCR.VN xin gửi đến bạn cách phiên dịch họ Lê từ tiếng Việt sang tiếng Nhật và kèm theo phiên âm của nó nhé!
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Nhật | Phiên âm |
Lê Đình Lê Văn Lê Hà Lê Phạm Lê Phan Lê Hoàng Lê Dương Lê Bá Lê Đỗ Lê Cao Lê Xuân Lê Tống Lê Mai | ルディン 梨の文書 ルハ ルファム ルファン ルホアン ルドゥオン ルバ ルドゥ ルカオ 梨の春 ルトン ルマイ | Rudin nashi no bunsho ruha rufamu rufan ruhoan rudo~uon ruba rudo~u rukao nashi no haru ruton rumai |
👉Bên cạnh đó bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Trung Của Bạn ❤️ Dịch Sang Tên Trung Quốc Hay
Họ Dương Trong Tiếng Nhật
Gửi đến bạn cách đặt họ Dương bằng tiếng Nhật. Cùng tham khảo tại scr.vn để biết thêm chi tiết nhé!
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Nhật | Phiên âm |
Dương Đình Dương Văn Dương Hà Dương Phạm Dương Phan Dương Hoàng Dương Bá Dương Cao Dương Xuân Dương Tống Dương Mai Dương Lê | ドゥオンディン ドゥオンヴァン ドゥオンハ ドゥオンファム ドゥオンファン ドゥオンホアン ドゥオンバ ドゥオンカオ ドゥオンスアン ドゥオントン ドゥオンマイ ドゥオンル | Do~uondin do~uon’vu~an do~uonha do~uonfamu do~uonfan do~uonhoan do~uonba do~uonkao do~uonsuan do~uonton do~uonmai do~uonru |
👉Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm Dịch Tên Tiếng Trung Hay Nhất ❤️️ Đổi Tên Sang Tiếng Trung
Họ Ngô Trong Tiếng Nhật
Dưới đây là những gợi ý về cách đặt họ Ngô trong tiếng Nhật. Hãy xem cách phiên âm dưới đây và tập theo thử nhé.
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Nhật | Phiên âm |
Ngô Đình Ngô Văn Ngô Hà Ngô Phạm Ngô Phan Ngô Bá Ngô Cao Ngô Xuân Ngô Tống Ngô Mai Ngô Thanh Ngô Thị Ngô Hoàng Ngô Minh Ngô Thảo | ゴディン ゴヴァン ゴハ ゴファム ゴファン ゴバ ゴカオ ゴスアン ゴトン ゴマイ ゴタン ゴティ ゴホアン ゴミン ゴサオ | Godin govu~an goha gofamu gofan goba gokao gosuan goton gomai gotan goti gohoan gomin gosao |
👉 Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm Biệt Danh Cho Con Trai Hay Nhất ❤️️ 1001 Nick Name
Trên đây là tổng hợp những họ trong tiếng Nhật đặt cho cả nam và nữ có dịch nghĩa và kèm theo bản phiên âm cụ thể. Cảm ơn bạn đã tham khảo tại SCR.VN.