Dịch Tên Tiếng Trung Sang Tiếng Việt Chính Xác Nhất ❤️️ Đổi Tên Sang Tiếng Trung Quốc ✅ Đổi Tên Gọi Từ Tiếng Việt Sang Tiếng Hoa Hay Và Ý Nghĩa.
Dịch Tên Tiếng Trung Sang Tiếng Việt
Dưới đây là một số tên được dịch từ tiếng Việt sang tiếng Trung. Bạn có thể tham khảo về cách dịch tên tiếng Trung từ scr.vn.
Dịch Tên Tiếng Trung Sang Tiếng Việt | |
1 | Á: 亚 (Yà) |
2 | ÁI: 爱 (Ài) |
3 | AN: 安 (An) |
4 | ÂN: 恩 (Ēn ) |
5 | ẨN: 隐 (Yǐn ) |
6 | ẤN: 印 (Yìn ) |
7 | ANH: 英 (Yīng ) |
8 | ÁNH: 映 (Yìng) |
9 | ẢNH: 影 (Yǐng) |
10 | BA: 波 (Bō ) |
11 | BÁ: 伯 (Bó) |
12 | BẮC: 北 (Běi ) |
13 | BÁCH: 百 (Bǎi ) |
14 | BẠCH: 白 (Bái) |
15 | BAN: 班 (Bān) |
16 | BẢN: 本 (Běn) |
17 | BĂNG: 冰 (Bīng) |
18 | BẰNG: 冯 (Féng ) |
19 | BẢO: 宝 (Bǎo ) |
20 | BÁT: 八 (Bā) |
21 | BẢY: 七 (Qī) |
22 | BÉ: 閉 (Bì ) |
23 | BÍCH: 碧 (Bì ) |
24 | BIÊN: 边 (Biān ) |
25 | BINH: 兵 (Bīng) |
26 | BÍNH: 柄 (Bǐng ) |
27 | BÌNH: 平 (Píng ) |
28 | BỐI: 贝 (Bèi ) |
29 | BỘI: 背 (Bèi) |
30 | BÙI: 裴 (Péi) |
31 | BỬU: 宝 (Bǎo) |
32 | CA: 歌 (Gē) |
33 | CẦM: 琴 (Qín) |
34 | CẨM: 锦 (Jǐn) |
35 | CẬN: 近 (Jìn) |
36 | CẢNH: 景 (Jǐng ) |
37 | CAO: 高 (Gāo ) |
38 | CÁT: 吉 (Jí) |
39 | CẦU: 球 (Qiú) |
40 | CHẤN: 震 (Zhèn) |
👉Ngoài Dịch Tên Tiếng Trung Sang Tiếng Việt bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Anh Dễ Thương Cho Nữ, Nam ❤️️ Biệt Danh Cute
Tên Oanh Trong Tiếng Trung
Tên Oanh thì dịch sang tiếng Trung sẽ như thế nào? Mời bạn tham khảo ccash dịch tên dưới đây của scr.vn.
Kim Oanh Ngọc Oanh Hoàng Oanh Kiều Oanh Phương Oanh Thu Oanh Trang oanh Phúc oanh Nguyên Oanh Mai Oanh | 金·奥恩 恩哥·奥恩 黄昂 基乌恩 富安 星期四 爆炸页 祝福 阮·昂 迈安 | Jīn·ào ēn ēn gē·ào ēn huáng áng jī wū ēn fù’ān xīngqísì bàozhà yè zhùfú ruǎn·áng mài ān |
Tên Trang Trong Tiếng Trung
Gửi bạn một số gợi ý về cách dịch tên Trang từ tiếng Việt sang tiếng Trung
Mai Trang Thùy Trang Phương Trang Ánh Trang Tuyết Trang Thu Trang Quỳnh Trang Hà Trang Mỹ Trang Huệ Trang Kim Trang Thảo Trang Đài Trang | 麦庄 翠庄 丰庄 安庄 图耶特朗 星期四 奎恩·董 哈庄 我的董里 顺化 金庄 邵庄 董里电台 | Mài zhuāng cuì zhuāng fēng zhuāng ān zhuāng tú yé tè lǎng xīngqísì kuí ēn·dǒng hā zhuāng wǒ de dǒng lǐ shùn huà jīn zhuāng shào zhuāng dǒng lǐ diàntái |
👉Ngoài Tên Trang Trong Tiếng Trung bạn có thể tham khảo thêm Tên Mệnh Kim Hay Nhất ❤️️ Cho Bé Trai, Bé Gái
Tên Linh Trong Tiếng Trung
Tên Linh dịch sang tiếng Trung như thế nào, mời bạn tham khảo kết quả dưới đây.
Ánh Linh Thùy Linh Phương Linh Hạ Linh Ngọc Linh Thảo Linh Mỹ Linh Hạnh Linh Trà Linh Thư Linh Kiều Linh Ái Linh Kim Linh Như Linh Hà Linh Song Linh | 安·林 翠琳 丰林 哈林 恩戈·林恩 陶林 我的林 汉琳 特拉·林 周琳 基乌林 艾琳 金林 胡林 哈林 宋琳 | Ān·lín cuì lín fēng lín hā lín ēn gē·lín ēn táo lín wǒ de lín hàn lín tè lā·lín zhōu lín jī wū lín ài lín jīn lín hú lín hā lín sòng lín |
Tên Nhung Trong Tiếng Trung
Gửi bạn cách dịch tên Nhung hay từ tiếng Việt sang tiếng Trung.
Hồng Nhung Ngọc Nhung Kim Nhung Trang Nhung Thảo Nhung Thùy Nhung Hải Nhung Song Nhung Quỳnh Nhung Thu Nhung Kiều Nhung Ánh Nhung Tuyết Nhung Cẩm Nhung Đài Nhung Lụa Nhung Thiên Nhung Lài Nhung Mỹ Nhung Kiều Nhung | 洪洪 吴哥 金能 董里 邵农 翠嫩 海能 宋能 昆农 土雄 邱N 安能 y悦 金雄 大雄 丝绒 添能 赖农 我的h 邱N | Hóng hóng wú gē jīn néng dǒng lǐ shào nóng cuì nèn hǎi néng sòng néng kūn nóng tǔ xióng qiū N ān néng y yuè jīn xióng dà xióng sīróng tiān néng lài nóng wǒ de h qiū N |
👉Ngoài Tên Nhung Trong Tiếng Trung bạn có thể tham khảo thêm Đặt Tên Con Trai Họ Dương Hay ❤️️ Tên Bé Trai Đẹp Nhất
Tên Thanh Trong Tiếng Trung
Dưới đây là kết quả dịch tên Nhung từ tiếng Việt sang tiếng Trung hay nhất, bạn có thể tham khảo.
Minh Thanh Hải Thanh Ngô Thanh Quỳnh Thanh Yên Thanh Trang Thanh Tú Thanh Diễm Thanh Hạ Thanh Liên Thanh Trúc Thanh Kim Thanh Ái Thanh Bảo Thanh Đào Thanh Hữu Thanh Khang Thanh Nam Thanh Mai Thanh Phương Thanh Vĩ Thanh Loan Thanh | 明清 海清 恩清 奎恩·唐 颜清 董里 杜清 迪姆·唐 河清 小马 特鲁克·唐 针刺 艾清 包清 道清 侯坦 康城 南城 迈清 丰城 庆城 贷款清 | Míng qīng hǎi qīng ēn qīng kuí ēn·táng yán qīng dǒng lǐ dù qīng dí mǔ·táng héqīng xiǎo mǎ tè lǔ kè·táng zhēn cì ài qīng bāo qīng dào qīng hóu tǎn kāng chéng nánchéng mài qīng fēng chéng qìng chéng dàikuǎn qīng |
Tên Quỳnh Trong Tiếng Trung
Tên Quỳnh thì dịch sang tiếng Trung sẽ như thế nào. Xem ngay nhưng gọi ý dưới đây để biết rõ hơn cách dịch tên của mình nhé!
Thúy Quỳnh Minh Quỳnh Thảo Quỳnh Kim Quỳnh Trúc Quỳnh Mai Quỳnh Bảo Quỳnh Diễm Quỳnh Hải Quỳnh Hoàng Quỳnh Hữu Quỳnh Khang Quỳnh Nam Quỳnh Mỹ Quỳnh Mẫn Quỳnh Vi Quỳnh Phương Quỳnh Phúc Quỳnh Song Quỳnh Loan Quỳnh | 修·奎恩 明·奎恩 邵昆 金奎恩 特鲁克·奎恩 麦昆 鲍奎恩 迪姆·奎恩 海昆 黄昆 休·昆 康奎 南昆 我的奎因 曼奎恩 维奎恩 丰奎 福克·奎恩 宋奎恩 贷款奎恩 | Xiū·kuí ēn míng·kuí ēn shào kūn jīn kuí ēn tè lǔ kè·kuí ēn mài kūn bàokuí’ēn dí mǔ·kuí ēn hǎi kūn huáng kūn xiū·kūn kāng kuí nán kūn wǒ de kuí yīn màn kuí ēn wéi kuí ēn fēng kuí fú kè·kuí ēn sòngkuí’ēn dàikuǎn kuí ēn |
👉Ngoài Tên Quỳnh Trong Tiếng Trung bạn có thể tham khảo thêm Tên Ở Nhà Cho Bé Gái ❤️ Top Biệt Danh Con Gái Cute
Tên Hiền Trong Tiếng Trung
SCR.VN gửi bạn cách dịch tên Hiền từ tiếng Việt sang tiếng Trung hay nhất. Cùng tham khảo nhé!
Thu Hiền Ngọc Hiền Mỹ Hiền Kim Hiền Thúy Hiền Trang Hiền Thảo Hiền Di Hiền Dương Hiền Ánh Hiền Trà Hiền Phúc Hiền Phước Hiền Hữu Hiền Thư Hiền Thủy Hiền Huỳnh Hiền Hà Hiền Gia Hiền Khoa Hiền Bích Hiền Lã Hiền | 周贤 恩希恩 我的租车 金贤 翠贤 董贤 邵贤 迪希恩 阳贤 安贤 特拉希恩 朴贤 富希恩 许贤 周贤 翠贤 亨恩·希恩 哈贤 嘉贤 考恩 比希恩 拉希恩 | Zhōu xián ēnxī ēn wǒ de zūchē jīn xián cuì xián dǒng xián shào xián dí xī ēn yáng xián ān xián tè lā xī ēn pǔ xián fù xī ēn xǔ xián zhōu xián cuì xián hēng ēn·xī ēn hā xián jiā xián kǎo ēn bǐ xī ēn lā xī ēn |
Tên Thùy Trong Tiếng Trung
Gửi bạn tham khảo cách dịch tên Thùy từ tiếng Việt sang tiếng Trung kèm phiên âm dễ đọc nhất.
Minh Thùy Khang Thùy Bảo Thùy Trúc Thùy Hạ Thùy Phương Thùy Mỹ Thùy Kim Thùy Duyên Thùy Hải Thùy Mai Thùy Linh Thùy Nhật Thùy Cao Thùy Lệ Thùy Khánh Thùy | 明·翠 康翠 宝翠 特鲁克·图伊 哈图 丰通 我的翠 金·翠 杜延·翠 海翠 麦图伊 琳·翠 芽庄 曹翠 勒图伊 庆泰 | Míng·cuì kāng cuì bǎo cuì tè lǔ kè·tú yī hā tú fēng tōng wǒ de cuì jīn·cuì dù yán·cuì hǎi cuì mài tú yī lín·cuì yá zhuāng cáo cuì lēi tú yī qìng tài |
👉Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm Họ Tiếng Trung Hay Cho Nam Nữ ❤️️ Họ Tiếng Trung Đẹp Nhất
Tên Phương Trong Tiếng Trung
Nhưng cách dịch tên Phương sang tiếng Trung cực hay bạn có thể bỏ túi ngay để áp dụng cho mình nhé!
Thanh Phương Hoàng Phương Anh Phương Ngọc Phương Trúc Phương Mỹ Phương Kim Phương Hà Phương Thu Phương Bích Phương Thảo Phương Ái Phương Linh Phương Mai Phương Hải Phương Trang Phương Di Phương Lê Phương Mỹ Phương Trung Phương Quốc Phương Khang Phương Thành Phương | 清城 皇城 丰先生 玉桂 特吕克·庞 我的丰 金凤 哈丰 星期四 比丰 邵庞 爱这种方式 林丰 迈丰 海傍 董平 迪丰 勒庞 我的丰 忠福 国家 康普 清城 | Qīngchéng huáng chéng fēng xiānshēng yù guì tè lǚ kè·páng wǒ de fēng jīn fèng hā fēng xīngqísì bǐ fēng shào páng ài zhè zhǒng fāngshì lín fēng mài fēng hǎi bàng dǒng píng dí fēng lēi páng wǒ de fēng zhōng fú guójiā kāng pǔ qīngchéng |
👉Ngoài Tên Phương Trong Tiếng Trung bạn có thể tham khảo thêm Tên Con Trai Mệnh Mộc Hay Nhất ❤️️ Tên Bé Trai Đẹp
Tên Hiếu Trong Tiếng Trung
Tên Hiếu từ tiếng Việt dịch sang tiếng Trung sẽ như thế nào? Mời bạn xem cách dịch tên tiếng trung dưới đây của scr.vn.
Chí Hiếu Khang Hiếu Hoàng Hiếu Phúc Hiếu Anh Hiếu Trọng Hiếu Minh Hiếu Đạt Hiếu Dương Hiếu Kim Hiếu Ngạn Hiếu Tiến Hiếu Hữu Hiếu Bảo Hiếu Bình Hiếu Bá Hiếu Huy Hiếu Phương Hiếu Phước Hiếu Phùng Hiếu | 志熙 康熙 黄熙 福喜 许先生 通喜 明赫 达希 阳孝 金孝佑 颜熙 田协 休希 宝熙 平秀 巴希乌 惠希 丰孝 福考 冯熙 | Zhì xī kāngxī huáng xī fú xǐ xǔ xiānshēng tōng xǐ míng hè dá xī yáng xiào jīn xiàoyòu yán xī tián xié xiū xī bǎo xī píng xiù bā xī wū huì xī fēng xiào fú kǎo féng xī |
Tên Thúy Trong Tiếng Trung
Những cách dịch tên Thúy sang tiếng Trung dưới đây có lẽ sẽ giúp bạn áp dụng cho tên mình thật hay đấy.
Anh Thúy Hạ Thúy Minh Thúy Trúc Thúy Quỳnh Thúy Khanh Thúy Vân Thúy Bảo Thúy Mai Thúy Mỹ Thúy Kiều Thúy Khang Thúy Kim Thúy Kiều Thúy Ngàn Thúy Hải Thúy | 修先生 哈图 明·翠 特鲁克·图伊 奎恩·图伊 庆泰 范·图伊 宝翠 麦图伊 我的翠 基耶·图伊 康翠 金·翠 基耶·图伊 千秋 海翠 | Xiū xiānshēng hā tú míng·cuì tè lǔ kè·tú yī kuí ēn·tú yī qìng tài fàn·tú yī bǎo cuì mài tú yī wǒ de cuì jī yé·tú yī kāng cuì jīn·cuì jī yé·tú yī qiānqiū hǎi cuì |
👉Ngoài Tên Thúy Trong Tiếng Trung bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Trung Hay Nhất ❤️️ 1001 Họ Tên Trung Quốc
Tên Loan Trong Tiếng Trung
Cùng scr.vn tham khảo những cách dịch tên Loan từ tiếng việt sang tiếng Trung dưới đây nhé!
Phương Loan Ái Loan Bích Loan Kiều Loan Hà Loan Mỹ Loan Ngà Loan Kim Loan Thùy Loan Thanh Loan Minh Loan Bảo Loan Trúc Loan Phi Loan Hạ Lan Tiến Loan | 丰贷款 爱贷 比奇贷款 基乌贷款 哈贷款 我的贷款 雅贷款 金贷款 翠贷款 Thanh贷款 明贷款 宝贷 特鲁克贷款 皮皮贷款 哈兰 天恩贷款 | Fēng dàikuǎn ài dài bǐ qí dàikuǎn jī wū dàikuǎn hā dàikuǎn wǒ de dàikuǎn yǎ dàikuǎn jīn dàikuǎn cuì dàikuǎn Thanh dàikuǎn míng dàikuǎn bǎo dài tè lǔ kè dàikuǎn pí pí dàikuǎn hā lán tiān ēn dàikuǎn |
Tên Trân Trong Tiếng Trung
Tên Trân dịch sang tiếng Trung liệu có khó. Tham khảo ngay kết quả bên dúi của scr.vn nhé!
Huyền Trân Tuyết Trân Minh Trân Bảo Trân Quế Trân Ngọc Trân Kim Trân Kiều Trân Di Trân Thúy Trân Tài Trân Thu Trân Vàng Trân Thiên Trân Ái Trân | 胡恩·陈公主 雪珍珠 明创 宝特兰 奎特兰 宝石宝 金特兰 崔·特兰 狄特兰 翠·崔 大陈 星期四 金珍珠 添·特兰 艾特兰 | Hú ēn·chén gōngzhǔ xuě zhēnzhū míng chuàng bǎo tè lán kuí tè lán bǎoshí bǎo jīn tè lán cuī·tè lán dí tè lán cuì·cuī dà chén xīngqísì jīn zhēnzhū tiān·tè lán ài tè lán |
👉Ngoài Tên Trân Trong Tiếng Trung bạn có thể tham khảo thêm Đặt Tên Con Theo Phong Thủy ❤️️ Con Trai, Con Gái
Tên Tuấn Trong Tiếng Trung
Muốn dịch tên Tuấn sang tiếng Trung? Tham khảo ngay những cách dịch tên bên dưới nhé!
Gia Tuấn Hoàng Tuấn Minh Tuấn Hữu Tuấn Ngọc Tuấn Hà Tuấn Anh Tuấn Ân Tuấn Bảo Tuấn Quốc Tuấn Thái Tuấn Khang Tuấn Phương Tuấn Kim Tuấn Hải Tuấn Vân Tuấn Thảo Tuấn Tài Tuấn | 嘉T 黄团 明团 T团 go团 哈团 英俊 安团 包团 郭团 泰T 康T 丰团 金端 海团 范团 邵T 大团 | Jiā T huáng tuán míng tuán T tuán go tuán hā tuán yīngjùn ān tuán bāo tuán guō tuán tài T kāng T fēng tuán jīn duān hǎi tuán fàn tuán shào T dà tuán |
Tên Thảo Trong Tiếng Trung
Gửi bạn cách dịch tên Thảo sang tiếng Trung cực hay dưới đây, chúc bạn tìm được cách dịch tên của mình phù hợp nhé!
Ngô Thảo Thu Thảo Quỳnh Thảo Thúy Thảo My Thảo Diễm Thảo Ái Thảo Trang Thảo Nguyên Thảo Đồng Thảo Mai Thảo | 吴涛 星期四 昆·邵 翠·邵 我的邵 点心邵 爱潮 董庄 阮邵 东涛 麦涛 | Wútāo xīngqísì kūn·shào cuì·shào wǒ de shào diǎnxīn shào ài cháo dǒng zhuāng ruǎn shào dōng tāo mài tāo |
👉Ngoài Tên Thảo Trong Tiếng Trung bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Ngắn Gọn ❤️ 1001 Tên Độc Lạ
Tên Vy Trong Tiếng Trung
Muốn dịch tên Vy sang tiếng Trung. tham khảo ngay tại scr.vn nhé1
Tường Vy Thúy Vy Mai Vy Anh Vy Diệu Vy Thảo Vy Minh Vy Hạ Vy Quỳnh Vy Kiều Vy Kim Vy Ái Vi Vân Vy | 阮维 翠·维 麦维 维先生 迪乌维 邵维 明·维 哈维 奎恩·维 基乌维 金维 艾维 范维 | Ruǎn wéi cuì·wéi mài wéi wéi xiānshēng dí wū wéi shào wéi míng·wéi hā wéi kuí ēn·wéi jī wū wéi jīn wéi ài wéi fàn wéi |
Tên Hằng Trong Tiếng Trung
Cách dịch tên Hằng từ tiếng Việt sang tiếng Trung cực hay dưới đây sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng thú vị.
Lệ Hằng Thúy Hằng Minh Hằng Trúc Hằng Thảo Hằng Diễm Hằng Thanh Hằng Ngọc Hằng Hoàng Hằng Ái Hằng Vân Hằng Song Hằng | 乐航 翠亨 明恒 特鲁克·亨 邵航 点心坑 清杭 吴恒 黄坑 艾航 万航 宋航 | Lè háng cuì hēng míng héng tè lǔ kè·hēng shào háng diǎnxīn kēng qīng háng wú héng huáng kēng ài háng wàn háng sòng háng |
👉Ngoài Tên Hằng Trong Tiếng Trung bạn có thể tham khảo thêm Đặt Tên Con Gái Phong Thủy ❤️️ Tên Bé Gái Đẹp
Tên Nghĩa Trong Tiếng Trung
Gửi bạn những gợi ý về cách dịch tên Nghĩa sang tiếng Trung hay nhất. Cùng tham khảo nhé!
Minh Nghĩa Bảo Nghĩa Khang Nghĩa Đại Nghĩa Huy Nghĩa Anh Nghĩa Hữu Nghĩa Bá Nghĩa Công Nghĩa Bùi Nghĩa Trình nghĩa | 明·恩吉亚 鲍恩吉亚 康卡 大恩吉亚 休·恩吉亚 安·恩吉亚 友谊 巴恩吉亚 康卡 布恩吉亚 含义 | Míng·ēn jí yà bào ēn jí yà kāng kǎ dà ēn jí yà xiū·ēn jí yà ān·ēn jí yà yǒuyì bā ēn jí yà kāng kǎ bù ēn jí yà hányì |
👉 Ngoài Tên Nghĩa Trong Tiếng Trung bạn có thể tham khảo thêm Tên Hay Nhất ❤️️ 1001 Cách Đặt Tên Con Trai Con Gái
Trên đây là những cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất. Cảm ơn bạn đã tham khảo tại SCR.VN.