120+ Tên Tiếng Anh Cho Nam Hay, Đẹp, Ngầu Nhất. Trọn Bộ Tên Ý Nghĩa, Sang Chảnh Dùng Trong Game, Facebook, Tiktok, Instagram… Hay Cần Đặt Tên Cho Con Trai Mới Sinh.
Nguyên Tắc Đặt Tên Tiếng Anh Cho Nam
Đặt tên tiếng Anh cho nam có một số nguyên tắc cơ bản mà bạn có thể tham khảo:
- Cấu trúc tên: Tên tiếng Anh thường gồm hai phần chính:
- First name (tên riêng): Đây là phần tên cá nhân.
- Last name (họ): Đây là phần họ gia đình.
- Ví dụ: John Smith, trong đó “John” là tên riêng và “Smith” là họ
- Ý nghĩa của tên: Nhiều người chọn tên dựa trên ý nghĩa mà họ muốn truyền tải. Ví dụ:
- Tên mang ý nghĩa mạnh mẽ: Alexander (người bảo vệ), Ethan (mạnh mẽ), Leo (sư tử).
- Tên mang ý nghĩa thông thái: Albert (cao quý, sáng suốt), Isaac (tiếng cười), Solomon (hòa bình).
- Tên mang ý nghĩa tôn giáo: Michael (ai giống Chúa), Gabriel (Chúa là sức mạnh của tôi), Joseph (Chúa sẽ thêm vào).
- Độ phổ biến: Một số tên tiếng Anh rất phổ biến và dễ nhận biết, như James, John, William, hoặc David. Những tên này thường được ưa chuộng vì tính truyền thống và dễ nhớ.
- Phong cách cá nhân: Bạn có thể chọn tên dựa trên sở thích cá nhân hoặc phong cách mà bạn muốn thể hiện.
- Ví dụ, nếu bạn thích những tên hiện đại và độc đáo, bạn có thể chọn những tên như Aiden, Mason, hoặc Logan.
- Nguồn cảm hứng: Tên có thể được lấy cảm hứng từ nhiều nguồn khác nhau như văn học, lịch sử, hoặc thậm chí là các nhân vật nổi tiếng. Ví dụ, tên như Arthur (vua Arthur), Lincoln (tổng thống Abraham Lincoln), hay Beckham (cầu thủ David Beckham) đều là những lựa chọn thú vị.
Tặng bạn: Tên Game Tiếng Anh Hay Cho Nam
Top Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam
Có lẽ có rất nhiều cách để bạn có thể chọn một cái tên tiếng Anh từ tên tiếng Việt của mình. Phần đầu tiên, SCR.VN mang đến cho các bạn nam những tên tiếng anh hay nhất.
- Bellamy – Người bạn đẹp trai
- Boniface – Có số may mắn
- Lloyd – Tóc xám
- Rowan – Cậu bé tóc đỏ
- Venn – Đẹp trai
- Caradoc – Đáng yêu
- Duane – Chú bé tóc đen
- Flynn – Người tóc đỏ
- Kieran – Câu bé tóc đen
- Bevis – Chàng trai đẹp trai
- Elias: Tên gọi đại diện cho sự nam tính
- Otis: Mong muốn sức khỏe và hạnh phúc.
- Finn: người đàn ông lịch lãm.
- Clinton: sức mạnh và quyền lực.
- Saint: “ánh sáng” hoặc “vị thánh”.
- Silas: khám phá và khao khát tự do.
- Atticus: sức mạnh và sự khỏe khoắn.
- Raymond – Người kiểm soát an ninh
- Beckham: người yêu thích thể thao
- Anselm – Được Chúa kiểm soát an ninh
- Azaria – Được Chúa giúp đỡ
Tham khảo trọn bộ 👉 Tên Hay Nhất
Biệt Danh Tiếng Anh Cho Nam Mạnh Mẽ
Tiếp theo đây, scr.vn mang đến cho bạn top những Biệt Danh Tiếng Anh Cho Nam Mạnh Mẽ. Nếu bạn sở hữu tính cách mạnh mẽ, dũng cảm như những chiến binh thì tham khảo những tên sau:
- Louis: Chiến binh trứ danh, hùng mạnh
- Alex: Người trấn giữ và bảo vệ
- Andrew: Chỉ sự hùng dũng và mạnh mẽ
- Arnold: Người trị vì quyền lực
- Brian: sức mạnh và quyền lực
- Chad: Chiến trường, chiến binh
- Drake: Rồng
- Harvey: Chiến binh xuất chúng
- Leo hoặc Leonard: Chú sư tử dũng mãnh
- Walter: Người chỉ huy trong quân đội
- Richard: Sự dũng mãnh, dũng cảm
- Rider: Chiến binh dũng cảm
- Vincent: Khát khao chinh phục
- William: Thể hiện mong muốn bảo vệ
- Andrew – Hùng dũng, mạnh mẽ
- Alexander – Người trấn giữ, người kiểm soát an ninh
- Leon – Chú sư tử
- Ryder – Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
- Harold – Quân đội, tướng quân, người cai trị
- Charles – Quân đội, chiến binh
Tặng bạn: Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ
Tên Tiếng Anh Ý Nghĩa Cho Nam
Bạn có thể tham khảo một số Tên Tiếng Anh Ý Nghĩa Cho Con Trai dưới đây tùy thuộc vào tính cách, sở thích và mong muốn của bạn. Nó không chỉ giúp bạn thể hiện phong cách mà còn dễ dàng để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng người khác.
- Clement – Độ lượng, nhân từ
- Enoch – Tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm
- Hubert – Đầy nhiệt huyết
- Phelim – Luôn tốt
- Curtis – Lịch sự, nhã nhặn
- Finn/Finnian/Fintan – Tốt, đẹp, dưới trắng
- Gregory – Cảnh giác, cẩn trọng
- Dermot – (Người) không bao giờ đố ky
- Aidan – Lửa
- Anatole – Bình minh
- Conal – Sói, mạnh mẽ
- Dalziel – Nơi đầy ánh nắng
- Lagan – Lửa
- Leighton – Vườn cây thuốc
- Lionel – Chú sư tử con
- Samson – Đứa con của mặt trời
- Uri – Ánh sáng
- Wolfgang – Sói dạo bước
⚡️ Chia sẽ bạn 1001 😍 DỊCH TÊN TIẾNG VIỆT SANG TIẾNG ANH 😍 Chính Xác Nhất
Những Cái Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam
Tuyển tập Những Cái Tên Tiếng Anh Hay Cho Con Trai mà SCR.VN đã tổng hợp được. Có rất nhiều tên tiếng anh cho con trai hay, độc đáo và ấn tượng bạn thỏa sức lựa chọn.
- Alan – Sự hòa hợp
- David – Người yêu dấu
- Edgar – Giàu có, thịnh vượng
- Asher – Người được ban phước
- Benedict – Được ban phước
- Felix – Hạnh phúc, may mắn
- Kenneth – Đẹp trai và mãnh liệt
- Paul – Bé nhỏ”, “nhúng nhường
- Victor – Chiến thắng
- Darius – Người sở hữu sự giàu có
- Edric – Người trị vì gia sản
- Edward – Người giám hộ của cải
- Lovell – Chú sói con
- Neil – Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết
- Phelan – Sói
- Radley – Thảo nguyên đỏ
- Silas – Rừng cây
- Douglas – Dòng sông/suối đen
- Dylan – Biển cả
- Egan – Lửa
- Enda – Chú chim
- Farley – Đồng cỏ tươi đẹp, dưới lành
- Farrer – sắt
⚡️ Tra cứu 😍 TÊN TIẾNG ANH CỦA BẠN 😍 Chính Xác Nhất
Tên Tiếng Anh Cho Nam Sang Chảnh
Có rất nhiều cách để bạn chọn cho mình một cái tên tiếng Anh sang chảnh. Bạn có thể lấy tên của những người nổi tiếng, tên của các nhân vật trong phim truyện. Dưới đây scr.vn bật mí đến bạn top Tên Tiếng Anh Sang Chảnh nhất:
- Basil – Hoàng gia
- Benedict – Được ban phước
- Darius – Giàu có, người kiểm soát an ninh
- Edsel – Cao quý
- Elmer – Cao quý, lừng danh
- Ethelbert – Cao quý, tỏa sáng
- Nolan – Dòng dõi đắt quý, lừng danh
- Orborne – Nổi tiếng như thần linh
- Otis – Giàu sang
- Patrick – Người quý tộc
- Eugene – Xuất thân đắt quý
- Galvin – Tỏa sáng, dưới sáng
- Clitus – Vinh quang
- Cuthbert – Nổi tiếng
- Carwyn – Được yêu, được ban phước
- Dai – Tỏa sáng
- Dominic – Chúa tể
- Gwyn – Được ban phước
- Jethro – Xuất chúng
- Albert – Cao quý, sáng dạ
- Robert – Người nổi danh sáng dạ
- Roy – Vua
- Stephen – Vương miện
- Donald – Người trị vì vậy giới
- Eric – Vị vua muôn đời
- Frederick – Người trị vì hòa bình
👉 Bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Anh Dễ Thương Cho Nữ, Nam ❤️️ Biệt Danh Cute
Tên Tiếng Anh Cho Nam Trong Game
Một số gợi ý tên tiếng anh dành cho những chàng trai có sở thích và đam mê game để bạn tham khảo:
- EatBullets – Chuẩn bị ăn đạn đi.
- CollateralDamage – Đừng cản trở tôi, bạn sẽ không còn đó lâu
- TheSickness – Căn bệnh đang đến
- Shoot2Kill – Nhấc súng lên là giết người
- Overkill – Khi tôi đã bắt đầu, không có gì có thể ngăn cản
- Killspree – Không hạnh phúc khi chỉ giết một hai người
- MindlessKilling – Đem đến một cái chết tự nhiên
- Born2Kill – Lọt lòng đã là một sát thủ
- TheZodiac – Sát thủ Zodiac khét tiếng
- OsamasGhost – Không bao giờ quên
- T3rr0r1st – Người chơi này sắp khủng bố người chơi này
- ToySoldier – Một người chơi đam mê một số trò chơi quân sự
- DeathSquad – Một người có thể đem lại cái chết của cả một đội
- Veteranofdeath – Người giết nhiều nhất một số người chơi khác
- Angelofdeath – Khi người chơi này xuất hiện bạn sẽ bị tàn sát
- Ebola – căn bệnh virus chết người
- MustardGas – Loại khí chết khách hàng dưới thế chiến thứ nhất.
- Knuckles – Game thủ đam mê Game đối kháng
- JackTheRipper – Tên giết người hàng loạt khét tiếng Jack the Ripper.
- TedBundyHandsome – Tên giết người hàng loạt khét tiếng Ted Bundy.
⚡️ Tặng bạn 1001 😍 TÊN TIẾNG ANH 😍 Hay Nhất Cho Nam Nữ
- ManicLaughter – Người chơi này hơi phấn khích khi chơi.
- Guillotine – Người chơi này thích nhắm vào đầu.
- TheExecutor – Người kiểm soát một số cái chết
- BigKnives – Loại dao tốt duy nhất.
- LocalBackStabber – Mọi người có vấn đề về niềm tin với game thủ này.
- BodyParts – Người chơi này sẽ cắt bạn thành từng mảnh.
- TheButcher – Một tên tuyệt vời khác cho người chơi thích dùng dao.
- VagaBond – Dành cho người chơi không sắm thấy đội.
- LoneAssailant – Bạn bè là dành cho kẻ thua cuộc.
✅✅ Ngoài những tên tiếng anh trong bài viết này, bạn tham khảo thêm Tên Tiếng Trung Hay Nhất ❤️️ 1001 Họ Tên Trung Quốc
Tên Tiếng Anh Cho Nam 1 Âm Tiết
Tên Tiếng Anh 1 âm tiết là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích sự giản đơn, ngắn gọn. Dưới đây là tổng hợp 1 số tên tiếng anh 1 âm tiết hay nhất:
- Ahn: Hòa bình
- Amr: Cuộc sống muôn màu
- Bas: Uy nghi, oai nghiêm.
- Ben: Đứa con trai của sự hạnh phúc.
- Bob: Tiếng tăm lừng lẫy.
- Bill: Mạnh mẽ, dũng cảm
- Burt: Sạch sẽ, rõ ràng
- Carl: Pha trò, hài hước
- Chad: Hạnh phúc
- Cock: Cái sừng, mạnh mẽ, quyết đoán
- Chas: Người đàn ông quyền lực
- Ches: Chúa sẽ ban phước
- Dax: Thác nước.
- Dung: Gan dạ, dũng cảm
- Dom: Chúa tể.
- Dor: Một căn nhà.
- Ger: Cái giáo, cái mác, có uy quyền và sức mạnh.
- Guy: Gỗ, cánh rừng
- Gert: Mạnh mẽ, ý chí
- Gunn: Màu trắng, tinh khiết, trong trẻo
- Hans: Thanh lịch, lễ độ
- Henk: Ông Vua
- Jan: Chúa luôn nhân từ.
- Jay: Anh chàng ba hoa, lẻo mép.
- Jim: Hất cẳng, thay thế.
- Job: Sự kiên nhẫn.
- Kai, Kay: Người giữ chìa khóa.
- Kek: Chúa tể bóng tối.
- Ken: Được sinh ra là điều may mắn cho cha mẹ
- Lee: Con sư tử, sự chăm chỉ
- Lou: Anh hùng chiến tranh
- Luc: Cậu bé đến từ Lucania
- Mac: Con trai
- Peer: Đá, mạnh mẽ, cứng rắn
- Ram: Bình tĩnh, điềm tĩnh.
- Ray: Lời khuyên răn, chỉ bảo, sự bảo vệ.
- Raz: Bí mật, điều bí ẩn.
- Rex: Kẻ thống trị.
- Rod: Kẻ thống trị nổi tiếng.
- Ron: Người đứng đầu có năng lực.
- Sam: Ánh sáng mặt trời
- Sol: Hòa bình.
- Ted: Giàu có, hạnh phúc.
- Todd: Con cáo, thông minh, hoạt bát
- Utf: Chó sói.
Tên Tiếng Anh Cho Nam Bắt Đầu Bằng Chữ H
Bạn đang tìm một cái tên có thể sử dụng cho ngầu và chất thì tham khảo những tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ H cho nam bên dưới:
- Herberta: đấu sĩ thông minh.
- Hero: người được lựa chọn.
- Hesper: màn đêm.
- Holden: đến từ vùng trũng của thung lũng
- Herbert: chiến binh lẫy lừng
- Horatio: người canh giữ thời gian
- Hawk: diều hâu.
- Hubert: linh hồn tươi sáng, rạng rỡ.
- Heta: thợ săn thỏ.
- Hiawatha: dòng sông..
- Hildemar: vinh quang.
- Hildreth: quân sư.
- Hilma: bảo vệ.
- Hilda: người bảo vệ; đấu sĩ.
- Hiriko: hào phóng.
- Hiriwa: mảnh vụn.
- Henry: người cai trị đất nước
- Harold: vị tướng chỉ huy của đoàn quân.
- Howard: cao quý, người coi giữ quý tộc
- Hisa: sự sống dài.
- Honovi: con nai đực quyền lực.
- Hunter: thợ săn.
- Huyana: hạt mưa rơi.
- Huette: trái tim, thông minh; tâm hồn.
- Hypaita: cao nhất.
- Humilia: khiêm tốn, nhún nhường.
- Hawthorne: nghĩa là cây táo gai
- Horace: người trông coi thời gian.
- Horus: vị thần của bầu trời
- Hadrian: nghĩa là bóng tối.
- Helios: mặt trời
- Humberto: vị chiến binh lừng danh.
- Hank: thủ lĩnh của gia đình.
- Harish: chúa tể của loài khỉ
- Harvey: hăm hở ra chiến trường
👉Bạn có thể tham khảo thêm Đặt Tên Con Gái Họ Hồ Hay ❤️️ Tên Bé Gái Đẹp Nhất
Tên Tiếng Anh Cho Nam Bắt Đầu Bằng Chữ Q
Một vài tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ Q cho những chàng trai nào đang cần có thể tham khảo:
Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
---|---|
Quincy Jones | nhà sản xuất âm nhạc, nhạc sĩ, sáng lập tạp chí nổi tiếng ở Mỹ |
Quincy Enunwa | cầu thủ bóng đá |
Quentin | |
Quintin | cầu thủ đá bóng Quintin Demps |
Quinn | diễn viên điện ảnh nhí Quinn Lord |
Quinton | võ sĩ người Mỹ Quinton Jackson |
Tên Tiếng Anh Cho Nam Bắt Đầu Bằng Chữ M
Lựa chọn tên tiếng Anh hay cho nam bắt đầu bằng chữ M trong danh sách dưới đây các chàng trai nhé!
- Maximus: Điều vĩ đại nhất
- Maynard: Dũng cảm, mạnh mẽ
- Meredith: Trưởng làng vĩ đại
- Mervyn: Chủ nhân biển cả
- Mortimer: Chiến binh biển cả
- Mabel: Đáng yêu
- Maris: Ngôi sao của biển cả
- Matthew: Món quà của Chúa
- Meliora: Tốt hơn, đẹp hơn
- Meredith: Trưởng làng vĩ đại
- Mark/Martin: Hóm hỉnh, hiếu chiến
- Mildred: Sức mạnh của nhân từ
- Maximilian – Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
- Mirabel: Tuyệt vời
- Miranda: đáng mến
- Muriel: Biển cả sáng ngời
- Michael: Đứa con của Chúa
- Matilda: sự kiên cường trên chiến trường
- Mark hoặc Martin: Theo tên gọi của thần chiến tranh Mars
- Mason: Vượt qua thử thách
- Maverisk: độc lập
- Magnus – Vĩ đại
- Marcus – Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
- Matthew: Món quà từ chúa
👉 Ngoài Đặt Tên Tiếng Trung bạn có thể tham khảo thêm Đặt Tên Con Gái Phong Thủy ❤️️ Tên Bé Gái Đẹp
Tên Tiếng Anh Cho Nam Bắt Đầu Bằng Chữ K
Trong danh sách dưới đây là tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K. Bạn hãy tham khảo và lựa chọn tên tiếng Anh phù hợp nhất với bạn nhé!
- Kaylin
- Keelin
- Keisha
- Kelsey
- Kerenza
- Kane
- Kenelm
- Kenneth
- Konami
- Kimberly
- Kimpetsu
- Kompor
- Kopiko
- Kriuk
- Kane
- Kiwi
- Kasta
- KakSeto
- Kael
- Kratos
- Kazuki
- Kirito
👉 Bạn có thể tham khảo thêm Đặt Tên Con Gái Họ Dương Hay❤️️Tên Bé Gái Đẹp Nhất
Tên Tiếng Anh Cho Nam Bắt Đầu Bằng Chữ T
Cuối cùng SCR.VN mang đến cho các chàng trai những tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ T
Tên | Ý nghĩa |
Taahira | Tinh khiết, trong sạch |
Tabea | Những đặc trưng ngoại lai |
Tabitha | vẻ đẹp, ân sủng |
Tabora | Chơi một cái trống nhỏ |
Taciana | Được tha thứ |
Tacy | Sự yên tĩnh. |
Tahlia | Cừu; cừu non. |
Tahra | Trái đất hoặc sự phát triển |
Taighlyn | Nhân vật Sterling |
Tailleur | Một thợ may |
Taima | Sấm chớp |
Taisa | Đây là một cái tên Thánh Cơ đốc người Ukraina |
Tait | Mang đến niềm vui |
Tait | Thoải mái và sáng sủa |
Taitum | Người mang đến niềm vui hoan hỉ |
Tullia | yên bình |
Theodore | Món quà của Chúa |
Timothy | Tôn thờ Chúa |
Takala | Núm râu đầu qua ngô |
Takara | Những viên đá quý báu hoặc kho báu |
Thekla | Vinh quang của thần linh |
Tal | Sự tươi mát của thiên đàng |
Tala | Con sói |
Talaina | Dễ nổi nóng, mạnh mẽ, ý chí mạnh mẽ |
Talayeh | Những tia vàng của mặt trời hoặc sự đề cao bảo vệ |
Talei | Quý báu |
Talena | Khỏe mạnh |
Talia | Sự tươi mát của thiên đàng |
Tallis | Vùng đất gỗ |
Tallulah | Dòng nước đang chảy |
Talora | Sư tươi mát của buổi sáng |
Talulah | Dòng nước nhấp nhô |
Titus | Tên gọi thể hiện sự danh giá |
Tama | Sấm chơp |
Tamah | Niềm vui |
Tamanna | Niềm khát khao |
Tamanora | Sự dẫn lối, sức mạnh |
Tamar | Cây sồi |
Tamika | Thác nước |
Tamma | Không tì vết |
Tammara | Như một cây sồi |
Tammera | Trái tim và sự ấm áp nhẹ nhàng |
Hy vọng những tên tiếng anh cho nam trong bài viết trên đây đã giúp bạn tìm được một tên gọi ưng ý nhất.