Cách Đặt Tên Tiếng Anh Hay Nhất 2023 ❤️ 1001 T ên Đẹp Cho Nam Nữ Với Nhiều Ý Tưởng Hay ✅ Giúp Bạn Đặt Tên Con Trai, Con Gái Ý Nghĩa.
Tên Tiếng Anh Hay Nhất 2023
🌻 Những Tên Tiếng Anh Hay Nhất 2023 gắn với thiên nhiên:
Những Tên Tiếng Anh Hay Con Gái
- Azure: bầu trời xanh và tên này xuất phát là từ tiếng Latin-Mỹ.
- Esther: ngôi sao và từ này dựa trên nữ thần Ishtar và là tiếng Do Thái.
- Iris: hoa iris, cầu vồng. Ngoài ra Iris là hoa diên vĩ hay nghĩa khác là cầu vồng, đá ngũ sắc.
- Jasmine: hoa nhài: Jasmine nguồn gốc từ tiếng Ba Tư và mang vẻ đẹp của loài hoa đẹp màu trắng.
- Stella: vì sao, tinh tú và bắt nguồn từ tiếng La tinh
- Daisy: hoa cúc dại.
- Lily: hoa huệ tây và dùng để chỉ người con gái vô cùng xinh đẹp và tài giỏi.
- Rose: đóa hồng. Đây là một trong những cái tên quen thuộc mang ý nghĩa cô gái xinh đẹp và quyến rũ.
- Rosabella: đóa hồng xinh đẹp.
Những Tên Tiếng Anh Hay Con Trai
- Douglas từ này mang ý nghĩa là dòng sông hoặc suối đen.
- Dylan có ý nghĩa là biển cả.
- Neil có nhiều nghĩa khác nhau như là mây hay nhà vô địch.
- Samson mang ý chỉ là đứa con của của mặt trời.
⚡️ Tra cứu 😍 TÊN TIẾNG ANH CỦA BẠN 😍 Chính Xác Nhất

Tên Tiếng Anh Theo Hình Dáng
Những Tên Tiếng Anh Theo Hình Dáng, Ngoại Hình Đối Với Nữ
- Amelinda: xinh đẹp và đáng yêu
- Brenna: mỹ nhân tóc đen
- Calliope: khuôn mặt xinh đẹp
- Doris: xinh đẹp
- Drusilla: mắt long lanh như sương
- Dulcie: ngọt ngào
- Eirian / Arian:rực rỡ, xinh đẹp
- Fidelma: mỹ nhân
- Fiona: trắng trẻo
- Hebe: trẻ trung
- Isolde: xinh đẹp
- Kaylin: người xinh đẹp và mảnh dẻ
- Keva: mỹ nhân, duyên dáng
- Mabel: đáng yêu
- Miranda: dễ thương, đáng yêu
Những Tên Tiếng Anh Theo Hình Dáng, Ngoại Hình Đối Với Nam
- Bellamy: người bạn đẹp trai
- Bevis: chàng trai đẹp trai
- Boniface: có số may mắn
- Caradoc: đáng yêu
- Duane: chú bé tóc đen
- Flynn: người tóc đỏ
- Kieran: cậu bé tóc đen
- Lloyd: tóc xám
- Rowan: cậu bé tóc đỏ
- Venn: đẹp trai
⚡️ Chia sẽ bạn 1001 😍 DỊCH TÊN TIẾNG VIỆT SANG TIẾNG ANH 😍 Chính Xác Nhất

Đặt Tên Tiếng Anh Nam Nữ Theo Tính Cách
SCR.VN Chia Sẽ Các Gợi Ý Cách Đặt Tên Tiếng Anh Nam Nữ Theo Tính Cách
🌻 Đặt Tên Tiếng Anh Cho Nữ Theo Tính Cách:
- Agatha: tốt
- Agnes: trong sáng
- Alma: tử tế, tốt bụng
- Cosima: có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
- Dilys: chân thành, chân thật
- Ernesta: chân thành, nghiêm túc
- Eulalia: (người) nói chuyện ngọt ngào
- Glenda: trong sạch, thánh thiện, tốt lành
- Guinevere: trắng trẻo và mềm mại
- Halcyon: bình tĩnh, bình tâm
- Jezebel: trong trắng
- Keelin: trong trắng và mảnh dẻ
- Laelia: vui vẻ
- Latifah: dịu dàng, vui vẻ
- Sophronia: cẩn trọng, nhạy cảm
- Tryphena: duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
- Xenia: hiếu khách
⚡️ Chia sẽ bạn 1001 😍 TÊN TIẾNG ANH HAY CHO NỮ😍

🌻 Đặt Tên Tiếng Anh Cho Nam Theo Tính Cách:
- Alexander/Alex: vị hoàng đế vĩ đại nhất thời cổ đại Alexander Đại Đế.
- Arlo: sống tình nghĩa vì tình bạn, vô cùng dũng cảm và có chút hài hước
- Atticus: sức mạnh và sự khỏe khoắn
- Bernie: một cái tên đại diện sự tham vọng.
- Clinton: tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực
- Corbin: tên với ý nghĩa reo mừng, vui vẻ được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác.
- Elias: đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.
- Finn: người đàn ông lịch lãm.
- Otis: hạnh phúc và khỏe mạnh
- Saint: ánh sáng
- Silas: là cái tên đại diện cho sự khao khát tự do. Phù hợp với những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu cái mới.
⚡️ Chia sẽ bạn 1001 😍 TÊN TIẾNG ANH HAY CHO NAM 😍

Đặt Tên Tiếng Anh Cho Con Trai, Con Gái Theo Màu Sắc
SCR.VN chia sẽ một số ý tưởng Đặt Tên Tiếng Anh Cho Con Trai, Con Gái Theo Màu Sắc dưới đây.
🌻 Đặt Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Theo Màu Sắc hay Đá Quý:
- Diamond: “kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
- Jade: đá ngọc bích
- Kiera: cô gái tóc đe
- Gemma: ngọc quý
- Melanie: đen
- Margaret: ngọc trai
- Pearl: ngọc trai
- Ruby: đỏ, ngọc ruby
- Scarlet: đỏ tươi
- Sienna: đỏ
🌻 Đặt Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Theo Màu Sắc hay Đá Quý:
- Blake: đen hoặc trắng
- Peter: đá (tiếng Hán: thạch)
- Rufus: tóc đỏ

Cách Đặt Tên Tiếng Anh Bé Trai Bé Gái May Mắn
SCR.VN chia sẽ ý tưởng Cách Đặt Tên Tiếng Anh Bé Trai Bé Gái May Mắn mang ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang dưới đây
🌻 Cách Đặt Tên Tiếng Anh Bé Gái may mắn, thuận lợi:
- Adela / Adele: cao quý
- Adelaide / Adelia: người phụ nữ có xuất thân cao quý
- Almira: công chúa
- Alva: cao quý, cao thượng
- Ariadne / Arianne: rất cao quý, thánh thiện
- Cleopatra: vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Donna: tiểu thư
- Elfleda: mỹ nhân cao quý
- Elysia: được ban / chúc phước
- Florence: nở rộ, thịnh vượng
- Genevieve: tiểu thư, phu nhân của mọi người
- Gladys: công chúa
- Gwyneth: may mắn, hạnh phúc
- Felicity: vận may tốt lành
- Helga: được ban phước
- Hypatia: cao (quý) nhất
- Ladonna: tiểu thư
- Martha: quý cô, tiểu thư
- Meliora: tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Milcah: nữ hoàng
- Mirabel: tuyệt vời
- Odette / Odile: sự giàu có
- Olwen: dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
- Orla: công chúa tóc vàng
- Pandora: được ban phước (trời phú) toàn diện
- Phoebe: tỏa sáng
- Rowena: danh tiếng, niềm vui
- Xavia: tỏa sáng
🌻 Cách Đặt Tên Tiếng Anh Bé Trai mang lại thành công, giàu sang:
- Albert: cao quý, sáng dạ
- Donald: người trị vì thế giới
- Frederick: người trị vì hòa bình
- Eric: vị vua muôn đời
- Henry: người cai trị đất nước
- Harry: người cai trị đất nước
- Maximus: tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
- Raymond: người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn
- Robert: người nổi danh sáng dạ (bright famous one)
- Roy: vua (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
- Stephen: vương miện
- Titus: danh giá
Cách Đặt Tên Tiếng Anh Ý Nghĩa
Cuối cùng SCR.VN chia sẽ bạn cách đặt tên tiếng Anh ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hi vọng, tình bạn và tình yêu:
- Alethea: sự thật
- Amity: tình bạn
- Edna: niềm vui
- Ermintrude: được yêu thương trọn vẹn
- Esperanza: hi vọng
- Farah: niềm vui, sự hào hứng
- Fidelia: niềm tin
- Giselle: lời thề
- Grainne: tình yêu
- Kerenza: tình yêu, sự trìu mến
- Letitia: niềm vui
- Oralie: ánh sáng đời tôi
- Philomena: được yêu quý nhiều
- Vera: niềm tin
- Verity: sự thật
- Viva / Vivian: sự sống, sống động
- Winifred: niềm vui và hòa bình
- Zelda: hạnh phúc
150 Tên Tiếng Anh Đẹp Cho Nữ
STT | TÊN | Ý NGHĨA Tên Tiếng Anh Đẹp Cho Nữ |
1 | Acacia | Bất tử, phục sinh |
2 | Adela | Cao quý |
3 | Adelaide | Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
4 | Agatha | Tốt bụng |
5 | Agnes | Trong sáng |
6 | Alethea | Sự thật |
7 | Alida | Chú chim nhỏ |
8 | Aliyah | Trỗi dậy |
9 | Alma | Tử tế, tốt bụng |
10 | Almira | Công chúa |
11 | Alula | Người có cánh |
12 | Alva | Cao quý, cao thượng |
13 | Amanda | Đáng yêu |
14 | Amelinda | Xinh đẹp và đáng yêu |
15 | Amity | Tình bạn |
16 | Angela | Thiên thần |
17 | Annabella | Xinh đẹp |
18 | Anthea | Như hoa |
19 | Aretha | Xuất chúng |
20 | Arianne | Rất cao quý, thánh thiện |
21 | Artemis | Nữ thần mặt trăng (thần thoại Hy Lạp) |
22 | Aubrey | Kẻ trị vì tộc Elf |
23 | Audrey | Sức mạnh cao quý |
24 | Aurelia | Tóc vàng óng |
25 | Aurora | Bình minh |
26 | Azura | Bầu trời xanh |
27 | Bernice | Người mang lại chiến thắng |
28 | Bertha | Nổi tiếng, sáng dạ |
29 | Blanche | Trắng, thánh thiện |
30 | Brenna | Mỹ nhân tóc đen |
31 | Bridget | Sức manh, quyền lực |
32 | Calantha | Hoa nở rộ |
33 | Calliope | Khuôn mặt xinh đẹp |
34 | Celina | Thiên đường |
35 | Ceridwen | Đẹp như thơ tả |
36 | Charmaine | Quyến rũ |
37 | Christabel | Người Công giáo xinh đẹp |
38 | Ciara | Đêm tối |
39 | Cleopatra | Tên 1 Nữ hoàng Ai Cập |
40 | Cosima | Có quy phép, hài hòa |
41 | Daria | Người giàu sang |
42 | Delwyn | Xinh đẹp, được phù hộ |
43 | Dilys | Chân thành, chân thật |
44 | Donna | Tiểu thư |
45 | Doris | Xinh đẹp |
46 | Drusilla | Mắt long lanh như sương |
47 | Dulcie | Ngọt ngào |
48 | Edana | Lửa, ngọn lửa |
49 | Edna | Niềm vui |
50 | Eira | Tuyết |
51 | Eirian/Arian | Rực rỡ, xinh đẹp |
52 | Eirlys | Bông tuyết |
53 | Elain | Chú hươu con |
54 | Elfleda | Mỹ nhân cao quý |
55 | Elfreda | Sức mạnh người Elf |
56 | Elysia | Được ban phước |
57 | Erica | Mãi mãi, luôn luôn |
58 | Ermintrude | Được yêu thương trọn vẹn |
59 | Ernesta | Chân thành, nghiêm túc |
60 | Esperanza | Hy vọng |
61 | Eudora | Món quà tốt lành |
62 | Eulalia | (Người) nói chuyện ngọt ngào |
63 | Eunice | Chiến thắng vang dội |
64 | Euphemia | Được trọng vọng |
65 | Fallon | Người lãnh đạo |
66 | Farah | Niềm vui, sự hào hứng |
67 | Felicity | Vận may tốt lành |
68 | Fidelia | Niềm tin |
69 | Fidelma | Mỹ nhân |
70 | Fiona | Trắng trẻo |
71 | Florence | Nở rộ, thịnh vượng |
72 | Genevieve | Tiểu thư |
73 | Gerda | Người giám hộ, hộ vệ |
74 | Giselle | Lời thề |
75 | Gladys | Công chúa |
76 | Glenda | Trong sạch, thánh thiện |
77 | Godiva | Món quà của Chúa |
78 | Grainne | Tình yêu |
79 | Griselda | Chiến binh xám |
80 | Guinevere | Trắng trẻo và mềm mại |
81 | Gwyneth | May mắn, hạnh phúc |
82 | Halcyon | Bình tĩnh, bình tâm |
83 | Hebe | Trẻ trung |
84 | Helga | Được ban phước |
85 | Heulwen | Ánh mặt trời |
86 | Hypatia | Cao quý nhất |
87 | Imelda | Chinh phục tất cả |
88 | Iolanthe | Đóa hóa tím |
89 | Iphigenia | Mạnh mẽ |
90 | Isadora | Món quà của Isis |
91 | Isolde | Xinh đẹp |
92 | Jena | Chú chim nhỏ |
93 | Jezebel | Trong trắng |
94 | Jocasta | Mặt trăng sáng ngời |
95 | Jocelyn | Nhà vô địch |
96 | Joyce | Chúa tể |
97 | Kaylin | Người xinh đẹp và mảnh dẻ |
98 | Keelin | Trong trắng và mảnh dẻ |
99 | Keisha | Mắt đen |
100 | Kelsey | Con thuyền mang đến thắng lợi |
101 | Kerenza | Tình yêu, sự trìu mến |
102 | Keva | Mỹ nhân, duyên dáng |
103 | Kiera | Cô bé tóc đen |
104 | Ladonna | Tiểu thư |
105 | Laelia | Vui vẻ |
106 | Lani | Thiên đường, bầu trời |
107 | Latifah | Dịu dang, vui vẻ |
108 | Letitia | Niềm vui |
109 | Louisa | Chiến binh nổi tiếng |
110 | Lucasta | Ánh sáng thuần khiết |
111 | Lysandra | Kẻ giải phóng loại người |
112 | Mabel | Đáng yêu |
113 | Maris | Ngôi sao của biển cả |
114 | Martha | Quý cô, tiểu thư |
115 | Meliora | Tốt hơn, đẹp hơn |
116 | Meredith | Trưởng làng vĩ đại |
117 | Milcah | Nữ hoàng |
118 | Mildred | Sức mạnh của nhân từ |
119 | Mirabel | Tuyệt vời |
120 | Miranda | Dễ thương, đáng mến |
121 | Muriel | Biển cả sáng ngời |
122 | Myrna | Sư trìu mến |
123 | Neala | Nhà vô địch |
124 | Odette/Odile | Sự giàu có |
125 | Olwen | Dấu chân được ban phước |
126 | Oralie | Ánh sáng đời tôi |
127 | Oriana | Bình minh |
128 | Orla | Công chúa tóc vàng |
129 | Pandora | Được ban phước |
130 | Phedra | Ánh sáng |
131 | Philomena | Được yêu quý nhiều |
132 | Phoebe | Tỏa sáng |
133 | Rowan | Cô bé tóc đỏ |
134 | Rowena | Danh tiếng, niềm vui |
135 | Selina | Mặt trăng |
136 | Sigourney | Kẻ chinh phục |
137 | Sigrid | Công bằng và thắng lợi |
138 | Sophronia | Cẩn trọng, nhạy cảm |
139 | Stella | Vì sao |
140 | Thekla | Vinh quang của thần linh |
141 | Theodora | Món quà của Chúa |
142 | Tryphena | Duyên dáng, thanh nhã |
143 | Ula | Viên ngọc của biển cả |
144 | Vera | Niềm tin |
145 | Verity | Sự thật |
146 | Veronica | Người mang lại chiến thắng |
147 | Viva/Vivian | Sống động |
148 | Winifred | Niềm vui và hòa bình |
149 | Xavia | Tỏa sáng |
150 | Xenia | Duyên dáng, thanh nhã |
170 Tên Tiếng Anh Đẹp Cho Nam
STT | TÊN | Ý NGHĨA Tên Tiếng Anh Đẹp Cho Nam |
1 | Adonis | Chúa tể |
2 | Alger | Cây thương của người elf |
3 | Alva | Có vị thế, tầm quan trọng |
4 | Alvar | Chiến binh tộc elf |
5 | Amory | Người cai trị (thiên hạ) |
6 | Archibald | Thật sự quả cảm |
7 | Athelstan | Mạnh mẽ, cao thượng |
8 | Aubrey | Kẻ trị vì tộc elf |
9 | Augustus | Vĩ đại, lộng lẫy |
10 | Aylmer | Nổi tiếng, cao thượng |
11 | Baldric | Lãnh đạo táo bạo |
12 | Barrett | Người lãnh đạo loài gấu |
13 | Bernard | Chiến binh dũng cảm |
14 | Cadell | Chiến trường |
15 | Cyril / Cyrus | Chúa tể |
16 | Derek | Kẻ trị vì muôn dân |
17 | Devlin | Cực kỳ dũng cảm |
18 | Dieter | Chiến binh |
19 | Duncan | Hắc kỵ sĩ |
20 | Egbert | Kiếm sĩ vang danh thiên hạ |
21 | Emery | Người thống trị giàu sang |
22 | Fergal | Dũng cảm, quả cảm |
23 | Fergus | Con người của sức mạnh |
24 | Garrick | Người cai trị |
25 | Geoffrey | Người yêu hòa bình |
26 | Gideon | Chiến binh/ chiến sĩ vĩ đại |
27 | Griffith | Hoàng tử, chúa tể |
28 | Harding | Mạnh mẽ, dũng cảm |
29 | Jocelyn | Nhà vô địch |
30 | Joyce | Chúa tể |
31 | Kane | Chiến binh |
32 | Kelsey | Con thuyền (mang đến) thắng lợi |
33 | Kenelm | Người bảo vệ dũng cảm |
34 | Maynard | Dũng cảm, mạnh mẽ |
35 | Meredith | Trưởng làng vĩ đại |
36 | Mervyn | Chủ nhân biển cả |
37 | Mortimer | Chiến binh biển cả |
38 | Ralph | Thông thái và mạnh mẽ |
39 | Randolph | Người bảo vệ mạnh mẽ |
40 | Reginald | Người cai trị thông thái |
41 | Roderick | Mạnh mẽ vang danh thiên hạ |
42 | Roger | Chiến binh nổi tiếng |
43 | Waldo | Sức mạnh, trị vì |
44 | Anselm | Được Chúa bảo vệ |
45 | Azaria | Được Chúa giúp đỡ |
46 | Basil | Hoàng gia |
47 | Benedict | Được ban phước |
48 | Clitus | Vinh quang |
49 | Cuthbert | Nổi tiếng |
50 | Carwyn | Được yêu, được ban phước |
51 | Dai | Tỏa sáng |
52 | Dominic | Chúa tể |
53 | Darius | Giàu có, người bảo vệ |
54 | Edsel | Cao quý |
55 | Elmer | Cao quý, nổi tiếng |
56 | Ethelbert | Cao quý, tỏa sáng |
57 | Eugene | Xuất thân cao quý |
58 | Galvin | Tỏa sáng, trong sáng |
59 | Gwyn | Được ban phước |
60 | Jethro | Xuất chúng |
61 | Magnus | Vĩ đại |
62 | Maximilian | Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất |
63 | Nolan | Dòng dõi cao quý, nổi tiếng |
64 | Orborne | Nổi tiếng như thần linh |
65 | Otis | Giàu sang |
66 | Patrick | Người quý tộc |
67 | Clement | Độ lượng, nhân từ |
68 | Curtis | Lịch sự, nhã nhặn |
69 | Dermot | (Người) không bao giờ đố kỵ |
70 | Enoch | Tận tụy, tận tâm |
71 | Finn | Tốt, đẹp, trong trắng |
72 | Gregory | Cảnh giác, thận trọng |
73 | Hubert | Đầy nhiệt huyết |
74 | Phelim | Luôn tốt |
75 | Bellamy | Người bạn đẹp trai |
76 | Bevis | Chàng trai đẹp trai |
77 | Boniface | Có số may mắn |
78 | Caradoc | Đáng yêu |
79 | Duane | Chú bé tóc đen |
80 | Flynn | Người tóc đỏ |
81 | Kieran | Cậu bé tóc đen |
82 | Lloyd | Tóc xám |
83 | Rowan | Cậu bé tóc đỏ |
84 | Venn | Đẹp trai |
85 | Aidan | Lửa |
86 | Anatole | Bình minh |
87 | Conal | Sói, mạnh mẽ |
88 | Dalziel | Nơi đầy ánh nắng |
89 | Egan | Lửa |
90 | Enda | Chú chim |
91 | Farley | Đồng cỏ tươi đẹp |
92 | Farrer | Sắt |
93 | Lagan | Lửa |
94 | Leighton | Vườn cây thuốc |
95 | Lionel | Chú sư tử con |
96 | Lovell | Chú sói con |
97 | Phelan | Sói |
98 | Radley | Thảo nguyên đỏ |
99 | Silas | Rừng cây |
100 | Uri | Ánh sáng |
101 | Wolfgang | Sói dạo bước |
102 | Alden | Người bạn đáng tin |
103 | Alvin | Người bạn elf |
104 | Amyas | Được yêu thương |
105 | Aneurin | Người yêu quý |
106 | Baldwin | Người bạn dũng cảm |
107 | Darryl | Yêu quý, yêu dấu |
108 | Elwyn | Người bạn của elf |
109 | Engelbert | Thiên thần nổi tiếng |
110 | Erasmus | Được yêu quý |
111 | Erastus | Người yêu dấu |
112 | Goldwin | Người bạn vàng |
113 | Oscar | Người bạn hiền |
114 | Sherwin | Người bạn trung thành |
115 | Ambrose | Bất tử, thần thánh |
116 | Christopher | (Kẻ) mang Chúa |
117 | Isidore | Món quà của Isis |
118 | Jesse | Món quà của Chúa |
119 | Jonathan | Món quà của Chúa |
120 | Osmund | Sự bảo vệ từ thần linh |
121 | Oswald | Sức mạnh thần thánh |
122 | Theophilus | Được Chúa yêu quý |
123 | Abner | Người cha của ánh sáng |
124 | Baron | Người tự do |
125 | Bertram | Con người thông thái |
126 | Damian | Người thuần hóa |
127 | Dante | Chịu đựng |
128 | Dempsey | Người hậu duệ đầy kiêu hãnh |
129 | Diego | Lời dạy |
130 | Diggory | Kẻ lạc lối |
131 | Godfrey | Hòa bình của Chúa |
132 | Ivor | Cung thủ |
133 | Jason | Chữa lành, chữa trị |
134 | Jasper | Người sưu tầm bảo vật |
135 | Jerome | Người mang tên thánh |
136 | Lancelot | Người hầu |
137 | Leander | Người sư tử |
138 | Manfred | Con người của hòa bình |
139 | Merlin | Pháo đài (bên) ngọn đồi biển |
140 | Neil | Mây, “nhiệt huyết, nhà vô địch |
141 | Orson | Đứa con của gấu |
142 | Samson | Đứa con của mặt trời |
143 | Seward | Biển cả, chiến thắng |
144 | Shanley | Con trai của người anh hùng |
145 | Siegfried | Hòa bình và chiến thắng |
146 | Sigmund | Người bảo vệ thắng lợi |
147 | Stephen | Vương miện |
148 | Tadhg | Nhà hiền triết |
149 | Vincent | Chinh phục |
150 | Wilfred | Mong muốn hòa bình |
151 | Andrew | Mạnh mẽ, hùng dũng |
152 | Alexander | Người kiểm soát an ninh |
153 | Walter | Người chỉ huy quân đội |
154 | Leon | Sư tử |
155 | Leonard | Sư tử dũng mãnh |
156 | Marcus | Tên của thần chiến tranh Mars |
157 | Ryder | Tên chiến binh cưỡi ngựa |
158 | Drake | Rồng |
159 | Harvey | Chiến binh xuất chúng |
160 | Harold | Tướng quân |
161 | Charles | Chiến binh |
162 | Abraham | Cha 1 số dân tộc |
163 | Jonathan | Chúa ban phước |
164 | Matthew | Món quà của chúa |
165 | Michael | Người nào được như chúa |
166 | Samuel | Nhân danh chúa |
167 | Theodore | Món quà của chúa |
168 | Timothy | Tôn thờ chúa |
169 | Gabriel | Chúa hùng mạnh |
170 | Issac | Tiếng cười |
⚡️ Tặng bạn 1001 ❤️️ TÊN NGƯỜI NỔI TIẾNG ❤️️ Hay Nhất
