Cách Đặt Tên Tiếng Anh Hay Nhất 2024 ❤️ 182+ Tên Đẹp Cho Nam Nữ Với Nhiều Ý Tưởng Hay ✅ Giúp Bạn Đặt Tên Con Trai, Con Gái Ý Nghĩa.
Cách đặt Tên Tiếng Anh Hay
Bạn muốn biết cách đặt tên tiếng Anh hay cho mình hoặc người thân? SCR.VN gợi ý cho bạn một số cách sau đây:
- Bạn có thể dịch tên tiếng Việt của mình sang tiếng Anh theo nghĩa hoặc âm thanh. Ví dụ: Ngọc -> Jade, Hải -> Ocean, Linh -> Lynn, v.v.
- Bạn có thể chọn tên tiếng Anh theo ngày sinh, tháng sinh, hoặc cung hoàng đạo của mình. Ví dụ: Nếu bạn sinh vào ngày 14 tháng 2, bạn có thể chọn tên là Valentine, nếu bạn sinh vào tháng 5, bạn có thể chọn tên là May, nếu bạn thuộc cung Song Tử, bạn có thể chọn tên là Gemini, v.v.
- Bạn có thể chọn tên tiếng Anh theo ý nghĩa mà bạn thích, như tên hoa, tên động vật, tên màu sắc, tên tính cách, tên nghề nghiệp, v.v. Ví dụ: Nếu bạn thích hoa hồng, bạn có thể chọn tên là Rose, nếu bạn thích mèo, bạn có thể chọn tên là Kitty, nếu bạn thích màu xanh, bạn có thể chọn tên là Blue, nếu bạn thích tính cách vui vẻ, bạn có thể chọn tên là Joy, nếu bạn thích nghề nghiệp bác sĩ, bạn có thể chọn tên là Doctor, v.v.
- Bạn có thể chọn tên tiếng Anh theo nguồn cảm hứng từ những người nổi tiếng, nhân vật trong phim, sách, truyện, game, v.v. Ví dụ: Nếu bạn thích ca sĩ Taylor Swift, bạn có thể chọn tên là Taylor, nếu bạn thích nhân vật Harry Potter, bạn có thể chọn tên là Harry, nếu bạn thích truyện tranh Doraemon, bạn có thể chọn tên là Dora, nếu bạn thích game Minecraft, bạn có thể chọn tên là Steve, v.v.
Tên Tiếng Anh Hay Nhất 2024
🌻 Những Tên Tiếng Anh Hay Nhất 2024 gắn với thiên nhiên:
Những Tên Tiếng Anh Hay Con Gái
- Azure: bầu trời xanh và tên này xuất phát là từ tiếng Latin-Mỹ.
- Esther: ngôi sao và từ này dựa trên nữ thần Ishtar và là tiếng Do Thái.
- Iris: hoa iris, cầu vồng. Ngoài ra Iris là hoa diên vĩ hay nghĩa khác là cầu vồng, đá ngũ sắc.
- Jasmine: hoa nhài: Jasmine nguồn gốc từ tiếng Ba Tư và mang vẻ đẹp của loài hoa đẹp màu trắng.
- Stella: vì sao, tinh tú và bắt nguồn từ tiếng La tinh
- Daisy: hoa cúc dại.
- Lily: hoa huệ tây và dùng để chỉ người con gái vô cùng xinh đẹp và tài giỏi.
- Rose: đóa hồng. Đây là một trong những cái tên quen thuộc mang ý nghĩa cô gái xinh đẹp và quyến rũ.
- Rosabella: đóa hồng xinh đẹp.
Những Tên Tiếng Anh Hay Con Trai
- Douglas từ này mang ý nghĩa là dòng sông hoặc suối đen.
- Dylan có ý nghĩa là biển cả.
- Neil có nhiều nghĩa khác nhau như là mây hay nhà vô địch.
- Samson mang ý chỉ là đứa con của của mặt trời.
⚡️ Tra cứu 😍 TÊN TIẾNG ANH CỦA BẠN 😍 Chính Xác Nhất
Tên Tiếng Anh Theo Hình Dáng
Những Tên Tiếng Anh Theo Hình Dáng, Ngoại Hình Đối Với Nữ
- Amelinda: xinh đẹp và đáng yêu
- Brenna: mỹ nhân tóc đen
- Calliope: khuôn mặt xinh đẹp
- Doris: xinh đẹp
- Drusilla: mắt long lanh như sương
- Dulcie: ngọt ngào
- Eirian / Arian:rực rỡ, xinh đẹp
- Fidelma: mỹ nhân
- Fiona: trắng trẻo
- Hebe: trẻ trung
- Isolde: xinh đẹp
- Kaylin: người xinh đẹp và mảnh dẻ
- Keva: mỹ nhân, duyên dáng
- Mabel: đáng yêu
- Miranda: dễ thương, đáng yêu
Những Tên Tiếng Anh Theo Hình Dáng, Ngoại Hình Đối Với Nam
- Bellamy: người bạn đẹp trai
- Bevis: chàng trai đẹp trai
- Boniface: có số may mắn
- Caradoc: đáng yêu
- Duane: chú bé tóc đen
- Flynn: người tóc đỏ
- Kieran: cậu bé tóc đen
- Lloyd: tóc xám
- Rowan: cậu bé tóc đỏ
- Venn: đẹp trai
⚡️ Chia sẽ bạn 1001 😍 DỊCH TÊN TIẾNG VIỆT SANG TIẾNG ANH 😍 Chính Xác Nhất
Đặt Tên Tiếng Anh Nam Nữ Theo Tính Cách
SCR.VN Chia Sẽ Các Gợi Ý Cách Đặt Tên Tiếng Anh Nam Nữ Theo Tính Cách
🌻 Đặt Tên Tiếng Anh Cho Nữ Theo Tính Cách:
- Agatha: tốt
- Agnes: trong sáng
- Alma: tử tế, tốt bụng
- Cosima: có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
- Dilys: chân thành, chân thật
- Ernesta: chân thành, nghiêm túc
- Eulalia: (người) nói chuyện ngọt ngào
- Glenda: trong sạch, thánh thiện, tốt lành
- Guinevere: trắng trẻo và mềm mại
- Halcyon: bình tĩnh, bình tâm
- Jezebel: trong trắng
- Keelin: trong trắng và mảnh dẻ
- Laelia: vui vẻ
- Latifah: dịu dàng, vui vẻ
- Sophronia: cẩn trọng, nhạy cảm
- Tryphena: duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
- Xenia: hiếu khách
⚡️ Chia sẽ bạn 1001 😍 TÊN TIẾNG ANH HAY CHO NỮ😍
🌻 Đặt Tên Tiếng Anh Cho Nam Theo Tính Cách:
- Alexander/Alex: vị hoàng đế vĩ đại nhất thời cổ đại Alexander Đại Đế.
- Arlo: sống tình nghĩa vì tình bạn, vô cùng dũng cảm và có chút hài hước
- Atticus: sức mạnh và sự khỏe khoắn
- Bernie: một cái tên đại diện sự tham vọng.
- Clinton: tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực
- Corbin: tên với ý nghĩa reo mừng, vui vẻ được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác.
- Elias: đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.
- Finn: người đàn ông lịch lãm.
- Otis: hạnh phúc và khỏe mạnh
- Saint: ánh sáng
- Silas: là cái tên đại diện cho sự khao khát tự do. Phù hợp với những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu cái mới.
⚡️ Chia sẽ bạn 1001 😍 TÊN TIẾNG ANH HAY CHO NAM 😍
Đặt Tên Tiếng Anh Cho Con Trai, Con Gái Theo Màu Sắc
SCR.VN chia sẽ một số ý tưởng Đặt Tên Tiếng Anh Cho Con Trai, Con Gái Theo Màu Sắc dưới đây.
🌻 Đặt Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Theo Màu Sắc hay Đá Quý:
- Diamond: “kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
- Jade: đá ngọc bích
- Kiera: cô gái tóc đe
- Gemma: ngọc quý
- Melanie: đen
- Margaret: ngọc trai
- Pearl: ngọc trai
- Ruby: đỏ, ngọc ruby
- Scarlet: đỏ tươi
- Sienna: đỏ
🌻 Đặt Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Theo Màu Sắc hay Đá Quý:
- Blake: đen hoặc trắng
- Peter: đá (tiếng Hán: thạch)
- Rufus: tóc đỏ
Cách Đặt Tên Tiếng Anh Bé Trai Bé Gái May Mắn
SCR.VN chia sẽ ý tưởng Cách Đặt Tên Tiếng Anh Bé Trai Bé Gái May Mắn mang ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang dưới đây
🌻 Cách Đặt Tên Tiếng Anh Bé Gái may mắn, thuận lợi:
- Adela / Adele: cao quý
- Adelaide / Adelia: người phụ nữ có xuất thân cao quý
- Almira: công chúa
- Alva: cao quý, cao thượng
- Ariadne / Arianne: rất cao quý, thánh thiện
- Cleopatra: vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Donna: tiểu thư
- Elfleda: mỹ nhân cao quý
- Elysia: được ban / chúc phước
- Florence: nở rộ, thịnh vượng
- Genevieve: tiểu thư, phu nhân của mọi người
- Gladys: công chúa
- Gwyneth: may mắn, hạnh phúc
- Felicity: vận may tốt lành
- Helga: được ban phước
- Hypatia: cao (quý) nhất
- Ladonna: tiểu thư
- Martha: quý cô, tiểu thư
- Meliora: tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Milcah: nữ hoàng
- Mirabel: tuyệt vời
- Odette / Odile: sự giàu có
- Olwen: dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
- Orla: công chúa tóc vàng
- Pandora: được ban phước (trời phú) toàn diện
- Phoebe: tỏa sáng
- Rowena: danh tiếng, niềm vui
- Xavia: tỏa sáng
🌻 Cách Đặt Tên Tiếng Anh Bé Trai mang lại thành công, giàu sang:
- Albert: cao quý, sáng dạ
- Donald: người trị vì thế giới
- Frederick: người trị vì hòa bình
- Eric: vị vua muôn đời
- Henry: người cai trị đất nước
- Harry: người cai trị đất nước
- Maximus: tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
- Raymond: người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn
- Robert: người nổi danh sáng dạ (bright famous one)
- Roy: vua (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
- Stephen: vương miện
- Titus: danh giá
Cách Đặt Tên Tiếng Anh Ý Nghĩa
Cuối cùng SCR.VN chia sẽ bạn cách đặt tên tiếng Anh ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hi vọng, tình bạn và tình yêu:
- Alethea: sự thật
- Amity: tình bạn
- Edna: niềm vui
- Ermintrude: được yêu thương trọn vẹn
- Esperanza: hi vọng
- Farah: niềm vui, sự hào hứng
- Fidelia: niềm tin
- Giselle: lời thề
- Grainne: tình yêu
- Kerenza: tình yêu, sự trìu mến
- Letitia: niềm vui
- Oralie: ánh sáng đời tôi
- Philomena: được yêu quý nhiều
- Vera: niềm tin
- Verity: sự thật
- Viva / Vivian: sự sống, sống động
- Winifred: niềm vui và hòa bình
- Zelda: hạnh phúc
150 Tên Tiếng Anh Đẹp Cho Nữ
STT | TÊN | Ý NGHĨA Tên Tiếng Anh Đẹp Cho Nữ |
1 | Acacia | Bất tử, phục sinh |
2 | Adela | Cao quý |
3 | Adelaide | Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
4 | Agatha | Tốt bụng |
5 | Agnes | Trong sáng |
6 | Alethea | Sự thật |
7 | Alida | Chú chim nhỏ |
8 | Aliyah | Trỗi dậy |
9 | Alma | Tử tế, tốt bụng |
10 | Almira | Công chúa |
11 | Alula | Người có cánh |
12 | Alva | Cao quý, cao thượng |
13 | Amanda | Đáng yêu |
14 | Amelinda | Xinh đẹp và đáng yêu |
15 | Amity | Tình bạn |
16 | Angela | Thiên thần |
17 | Annabella | Xinh đẹp |
18 | Anthea | Như hoa |
19 | Aretha | Xuất chúng |
20 | Arianne | Rất cao quý, thánh thiện |
21 | Artemis | Nữ thần mặt trăng (thần thoại Hy Lạp) |
22 | Aubrey | Kẻ trị vì tộc Elf |
23 | Audrey | Sức mạnh cao quý |
24 | Aurelia | Tóc vàng óng |
25 | Aurora | Bình minh |
26 | Azura | Bầu trời xanh |
27 | Bernice | Người mang lại chiến thắng |
28 | Bertha | Nổi tiếng, sáng dạ |
29 | Blanche | Trắng, thánh thiện |
30 | Brenna | Mỹ nhân tóc đen |
31 | Bridget | Sức manh, quyền lực |
32 | Calantha | Hoa nở rộ |
33 | Calliope | Khuôn mặt xinh đẹp |
34 | Celina | Thiên đường |
35 | Ceridwen | Đẹp như thơ tả |
36 | Charmaine | Quyến rũ |
37 | Christabel | Người Công giáo xinh đẹp |
38 | Ciara | Đêm tối |
39 | Cleopatra | Tên 1 Nữ hoàng Ai Cập |
40 | Cosima | Có quy phép, hài hòa |
41 | Daria | Người giàu sang |
42 | Delwyn | Xinh đẹp, được phù hộ |
43 | Dilys | Chân thành, chân thật |
44 | Donna | Tiểu thư |
45 | Doris | Xinh đẹp |
46 | Drusilla | Mắt long lanh như sương |
47 | Dulcie | Ngọt ngào |
48 | Edana | Lửa, ngọn lửa |
49 | Edna | Niềm vui |
50 | Eira | Tuyết |
51 | Eirian/Arian | Rực rỡ, xinh đẹp |
52 | Eirlys | Bông tuyết |
53 | Elain | Chú hươu con |
54 | Elfleda | Mỹ nhân cao quý |
55 | Elfreda | Sức mạnh người Elf |
56 | Elysia | Được ban phước |
57 | Erica | Mãi mãi, luôn luôn |
58 | Ermintrude | Được yêu thương trọn vẹn |
59 | Ernesta | Chân thành, nghiêm túc |
60 | Esperanza | Hy vọng |
61 | Eudora | Món quà tốt lành |
62 | Eulalia | (Người) nói chuyện ngọt ngào |
63 | Eunice | Chiến thắng vang dội |
64 | Euphemia | Được trọng vọng |
65 | Fallon | Người lãnh đạo |
66 | Farah | Niềm vui, sự hào hứng |
67 | Felicity | Vận may tốt lành |
68 | Fidelia | Niềm tin |
69 | Fidelma | Mỹ nhân |
70 | Fiona | Trắng trẻo |
71 | Florence | Nở rộ, thịnh vượng |
72 | Genevieve | Tiểu thư |
73 | Gerda | Người giám hộ, hộ vệ |
74 | Giselle | Lời thề |
75 | Gladys | Công chúa |
76 | Glenda | Trong sạch, thánh thiện |
77 | Godiva | Món quà của Chúa |
78 | Grainne | Tình yêu |
79 | Griselda | Chiến binh xám |
80 | Guinevere | Trắng trẻo và mềm mại |
81 | Gwyneth | May mắn, hạnh phúc |
82 | Halcyon | Bình tĩnh, bình tâm |
83 | Hebe | Trẻ trung |
84 | Helga | Được ban phước |
85 | Heulwen | Ánh mặt trời |
86 | Hypatia | Cao quý nhất |
87 | Imelda | Chinh phục tất cả |
88 | Iolanthe | Đóa hóa tím |
89 | Iphigenia | Mạnh mẽ |
90 | Isadora | Món quà của Isis |
91 | Isolde | Xinh đẹp |
92 | Jena | Chú chim nhỏ |
93 | Jezebel | Trong trắng |
94 | Jocasta | Mặt trăng sáng ngời |
95 | Jocelyn | Nhà vô địch |
96 | Joyce | Chúa tể |
97 | Kaylin | Người xinh đẹp và mảnh dẻ |
98 | Keelin | Trong trắng và mảnh dẻ |
99 | Keisha | Mắt đen |
100 | Kelsey | Con thuyền mang đến thắng lợi |
101 | Kerenza | Tình yêu, sự trìu mến |
102 | Keva | Mỹ nhân, duyên dáng |
103 | Kiera | Cô bé tóc đen |
104 | Ladonna | Tiểu thư |
105 | Laelia | Vui vẻ |
106 | Lani | Thiên đường, bầu trời |
107 | Latifah | Dịu dang, vui vẻ |
108 | Letitia | Niềm vui |
109 | Louisa | Chiến binh nổi tiếng |
110 | Lucasta | Ánh sáng thuần khiết |
111 | Lysandra | Kẻ giải phóng loại người |
112 | Mabel | Đáng yêu |
113 | Maris | Ngôi sao của biển cả |
114 | Martha | Quý cô, tiểu thư |
115 | Meliora | Tốt hơn, đẹp hơn |
116 | Meredith | Trưởng làng vĩ đại |
117 | Milcah | Nữ hoàng |
118 | Mildred | Sức mạnh của nhân từ |
119 | Mirabel | Tuyệt vời |
120 | Miranda | Dễ thương, đáng mến |
121 | Muriel | Biển cả sáng ngời |
122 | Myrna | Sư trìu mến |
123 | Neala | Nhà vô địch |
124 | Odette/Odile | Sự giàu có |
125 | Olwen | Dấu chân được ban phước |
126 | Oralie | Ánh sáng đời tôi |
127 | Oriana | Bình minh |
128 | Orla | Công chúa tóc vàng |
129 | Pandora | Được ban phước |
130 | Phedra | Ánh sáng |
131 | Philomena | Được yêu quý nhiều |
132 | Phoebe | Tỏa sáng |
133 | Rowan | Cô bé tóc đỏ |
134 | Rowena | Danh tiếng, niềm vui |
135 | Selina | Mặt trăng |
136 | Sigourney | Kẻ chinh phục |
137 | Sigrid | Công bằng và thắng lợi |
138 | Sophronia | Cẩn trọng, nhạy cảm |
139 | Stella | Vì sao |
140 | Thekla | Vinh quang của thần linh |
141 | Theodora | Món quà của Chúa |
142 | Tryphena | Duyên dáng, thanh nhã |
143 | Ula | Viên ngọc của biển cả |
144 | Vera | Niềm tin |
145 | Verity | Sự thật |
146 | Veronica | Người mang lại chiến thắng |
147 | Viva/Vivian | Sống động |
148 | Winifred | Niềm vui và hòa bình |
149 | Xavia | Tỏa sáng |
150 | Xenia | Duyên dáng, thanh nhã |
170 Tên Tiếng Anh Đẹp Cho Nam
STT | TÊN | Ý NGHĨA Tên Tiếng Anh Đẹp Cho Nam |
1 | Adonis | Chúa tể |
2 | Alger | Cây thương của người elf |
3 | Alva | Có vị thế, tầm quan trọng |
4 | Alvar | Chiến binh tộc elf |
5 | Amory | Người cai trị (thiên hạ) |
6 | Archibald | Thật sự quả cảm |
7 | Athelstan | Mạnh mẽ, cao thượng |
8 | Aubrey | Kẻ trị vì tộc elf |
9 | Augustus | Vĩ đại, lộng lẫy |
10 | Aylmer | Nổi tiếng, cao thượng |
11 | Baldric | Lãnh đạo táo bạo |
12 | Barrett | Người lãnh đạo loài gấu |
13 | Bernard | Chiến binh dũng cảm |
14 | Cadell | Chiến trường |
15 | Cyril / Cyrus | Chúa tể |
16 | Derek | Kẻ trị vì muôn dân |
17 | Devlin | Cực kỳ dũng cảm |
18 | Dieter | Chiến binh |
19 | Duncan | Hắc kỵ sĩ |
20 | Egbert | Kiếm sĩ vang danh thiên hạ |
21 | Emery | Người thống trị giàu sang |
22 | Fergal | Dũng cảm, quả cảm |
23 | Fergus | Con người của sức mạnh |
24 | Garrick | Người cai trị |
25 | Geoffrey | Người yêu hòa bình |
26 | Gideon | Chiến binh/ chiến sĩ vĩ đại |
27 | Griffith | Hoàng tử, chúa tể |
28 | Harding | Mạnh mẽ, dũng cảm |
29 | Jocelyn | Nhà vô địch |
30 | Joyce | Chúa tể |
31 | Kane | Chiến binh |
32 | Kelsey | Con thuyền (mang đến) thắng lợi |
33 | Kenelm | Người bảo vệ dũng cảm |
34 | Maynard | Dũng cảm, mạnh mẽ |
35 | Meredith | Trưởng làng vĩ đại |
36 | Mervyn | Chủ nhân biển cả |
37 | Mortimer | Chiến binh biển cả |
38 | Ralph | Thông thái và mạnh mẽ |
39 | Randolph | Người bảo vệ mạnh mẽ |
40 | Reginald | Người cai trị thông thái |
41 | Roderick | Mạnh mẽ vang danh thiên hạ |
42 | Roger | Chiến binh nổi tiếng |
43 | Waldo | Sức mạnh, trị vì |
44 | Anselm | Được Chúa bảo vệ |
45 | Azaria | Được Chúa giúp đỡ |
46 | Basil | Hoàng gia |
47 | Benedict | Được ban phước |
48 | Clitus | Vinh quang |
49 | Cuthbert | Nổi tiếng |
50 | Carwyn | Được yêu, được ban phước |
51 | Dai | Tỏa sáng |
52 | Dominic | Chúa tể |
53 | Darius | Giàu có, người bảo vệ |
54 | Edsel | Cao quý |
55 | Elmer | Cao quý, nổi tiếng |
56 | Ethelbert | Cao quý, tỏa sáng |
57 | Eugene | Xuất thân cao quý |
58 | Galvin | Tỏa sáng, trong sáng |
59 | Gwyn | Được ban phước |
60 | Jethro | Xuất chúng |
61 | Magnus | Vĩ đại |
62 | Maximilian | Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất |
63 | Nolan | Dòng dõi cao quý, nổi tiếng |
64 | Orborne | Nổi tiếng như thần linh |
65 | Otis | Giàu sang |
66 | Patrick | Người quý tộc |
67 | Clement | Độ lượng, nhân từ |
68 | Curtis | Lịch sự, nhã nhặn |
69 | Dermot | (Người) không bao giờ đố kỵ |
70 | Enoch | Tận tụy, tận tâm |
71 | Finn | Tốt, đẹp, trong trắng |
72 | Gregory | Cảnh giác, thận trọng |
73 | Hubert | Đầy nhiệt huyết |
74 | Phelim | Luôn tốt |
75 | Bellamy | Người bạn đẹp trai |
76 | Bevis | Chàng trai đẹp trai |
77 | Boniface | Có số may mắn |
78 | Caradoc | Đáng yêu |
79 | Duane | Chú bé tóc đen |
80 | Flynn | Người tóc đỏ |
81 | Kieran | Cậu bé tóc đen |
82 | Lloyd | Tóc xám |
83 | Rowan | Cậu bé tóc đỏ |
84 | Venn | Đẹp trai |
85 | Aidan | Lửa |
86 | Anatole | Bình minh |
87 | Conal | Sói, mạnh mẽ |
88 | Dalziel | Nơi đầy ánh nắng |
89 | Egan | Lửa |
90 | Enda | Chú chim |
91 | Farley | Đồng cỏ tươi đẹp |
92 | Farrer | Sắt |
93 | Lagan | Lửa |
94 | Leighton | Vườn cây thuốc |
95 | Lionel | Chú sư tử con |
96 | Lovell | Chú sói con |
97 | Phelan | Sói |
98 | Radley | Thảo nguyên đỏ |
99 | Silas | Rừng cây |
100 | Uri | Ánh sáng |
101 | Wolfgang | Sói dạo bước |
102 | Alden | Người bạn đáng tin |
103 | Alvin | Người bạn elf |
104 | Amyas | Được yêu thương |
105 | Aneurin | Người yêu quý |
106 | Baldwin | Người bạn dũng cảm |
107 | Darryl | Yêu quý, yêu dấu |
108 | Elwyn | Người bạn của elf |
109 | Engelbert | Thiên thần nổi tiếng |
110 | Erasmus | Được yêu quý |
111 | Erastus | Người yêu dấu |
112 | Goldwin | Người bạn vàng |
113 | Oscar | Người bạn hiền |
114 | Sherwin | Người bạn trung thành |
115 | Ambrose | Bất tử, thần thánh |
116 | Christopher | (Kẻ) mang Chúa |
117 | Isidore | Món quà của Isis |
118 | Jesse | Món quà của Chúa |
119 | Jonathan | Món quà của Chúa |
120 | Osmund | Sự bảo vệ từ thần linh |
121 | Oswald | Sức mạnh thần thánh |
122 | Theophilus | Được Chúa yêu quý |
123 | Abner | Người cha của ánh sáng |
124 | Baron | Người tự do |
125 | Bertram | Con người thông thái |
126 | Damian | Người thuần hóa |
127 | Dante | Chịu đựng |
128 | Dempsey | Người hậu duệ đầy kiêu hãnh |
129 | Diego | Lời dạy |
130 | Diggory | Kẻ lạc lối |
131 | Godfrey | Hòa bình của Chúa |
132 | Ivor | Cung thủ |
133 | Jason | Chữa lành, chữa trị |
134 | Jasper | Người sưu tầm bảo vật |
135 | Jerome | Người mang tên thánh |
136 | Lancelot | Người hầu |
137 | Leander | Người sư tử |
138 | Manfred | Con người của hòa bình |
139 | Merlin | Pháo đài (bên) ngọn đồi biển |
140 | Neil | Mây, “nhiệt huyết, nhà vô địch |
141 | Orson | Đứa con của gấu |
142 | Samson | Đứa con của mặt trời |
143 | Seward | Biển cả, chiến thắng |
144 | Shanley | Con trai của người anh hùng |
145 | Siegfried | Hòa bình và chiến thắng |
146 | Sigmund | Người bảo vệ thắng lợi |
147 | Stephen | Vương miện |
148 | Tadhg | Nhà hiền triết |
149 | Vincent | Chinh phục |
150 | Wilfred | Mong muốn hòa bình |
151 | Andrew | Mạnh mẽ, hùng dũng |
152 | Alexander | Người kiểm soát an ninh |
153 | Walter | Người chỉ huy quân đội |
154 | Leon | Sư tử |
155 | Leonard | Sư tử dũng mãnh |
156 | Marcus | Tên của thần chiến tranh Mars |
157 | Ryder | Tên chiến binh cưỡi ngựa |
158 | Drake | Rồng |
159 | Harvey | Chiến binh xuất chúng |
160 | Harold | Tướng quân |
161 | Charles | Chiến binh |
162 | Abraham | Cha 1 số dân tộc |
163 | Jonathan | Chúa ban phước |
164 | Matthew | Món quà của chúa |
165 | Michael | Người nào được như chúa |
166 | Samuel | Nhân danh chúa |
167 | Theodore | Món quà của chúa |
168 | Timothy | Tôn thờ chúa |
169 | Gabriel | Chúa hùng mạnh |
170 | Issac | Tiếng cười |
⚡️ Tặng bạn 1001 ❤️️ TÊN NGƯỜI NỔI TIẾNG ❤️️ Hay Nhất