Tên Tiếng Anh Hay Nhất 2024 (182+ Tên Đẹp Cho Nam Nữ)

Cách Đặt Tên Tiếng Anh Hay Nhất 2024 ❤️ 182+ Tên Đẹp Cho Nam Nữ Với Nhiều Ý Tưởng Hay ✅ Giúp Bạn Đặt Tên Con Trai, Con Gái Ý Nghĩa.

Cách đặt Tên Tiếng Anh Hay

Bạn muốn biết cách đặt tên tiếng Anh hay cho mình hoặc người thân? SCR.VN gợi ý cho bạn một số cách sau đây:

  • Bạn có thể dịch tên tiếng Việt của mình sang tiếng Anh theo nghĩa hoặc âm thanh. Ví dụ: Ngọc -> Jade, Hải -> Ocean, Linh -> Lynn, v.v.
  • Bạn có thể chọn tên tiếng Anh theo ngày sinh, tháng sinh, hoặc cung hoàng đạo của mình. Ví dụ: Nếu bạn sinh vào ngày 14 tháng 2, bạn có thể chọn tên là Valentine, nếu bạn sinh vào tháng 5, bạn có thể chọn tên là May, nếu bạn thuộc cung Song Tử, bạn có thể chọn tên là Gemini, v.v.
  • Bạn có thể chọn tên tiếng Anh theo ý nghĩa mà bạn thích, như tên hoa, tên động vật, tên màu sắc, tên tính cách, tên nghề nghiệp, v.v. Ví dụ: Nếu bạn thích hoa hồng, bạn có thể chọn tên là Rose, nếu bạn thích mèo, bạn có thể chọn tên là Kitty, nếu bạn thích màu xanh, bạn có thể chọn tên là Blue, nếu bạn thích tính cách vui vẻ, bạn có thể chọn tên là Joy, nếu bạn thích nghề nghiệp bác sĩ, bạn có thể chọn tên là Doctor, v.v.
  • Bạn có thể chọn tên tiếng Anh theo nguồn cảm hứng từ những người nổi tiếng, nhân vật trong phim, sách, truyện, game, v.v. Ví dụ: Nếu bạn thích ca sĩ Taylor Swift, bạn có thể chọn tên là Taylor, nếu bạn thích nhân vật Harry Potter, bạn có thể chọn tên là Harry, nếu bạn thích truyện tranh Doraemon, bạn có thể chọn tên là Dora, nếu bạn thích game Minecraft, bạn có thể chọn tên là Steve, v.v.

Tên Tiếng Anh Hay Nhất 2024

🌻 Những Tên Tiếng Anh Hay Nhất 2024 gắn với thiên nhiên:

Những Tên Tiếng Anh Hay Con Gái

  1. Azure: bầu trời xanh và tên này xuất phát là từ tiếng Latin-Mỹ.
  2. Esther: ngôi sao và từ này dựa trên nữ thần Ishtar và là tiếng Do Thái.
  3. Iris: hoa iris, cầu vồng. Ngoài ra Iris là hoa diên vĩ hay nghĩa khác là cầu vồng, đá ngũ sắc.
  4. Jasmine: hoa nhài: Jasmine nguồn gốc từ tiếng Ba Tư và mang vẻ đẹp của loài hoa đẹp màu trắng.
  5. Stella: vì sao, tinh tú và bắt nguồn từ tiếng La tinh
  6. Daisy: hoa cúc dại.
  7. Lily: hoa huệ tây và dùng để chỉ người con gái vô cùng xinh đẹp và tài giỏi.
  8. Rose: đóa hồng. Đây là một trong những cái tên quen thuộc mang ý nghĩa cô gái xinh đẹp và quyến rũ.
  9. Rosabella: đóa hồng xinh đẹp.

Những Tên Tiếng Anh Hay Con Trai

  1. Douglas từ này mang ý nghĩa là dòng sông hoặc suối đen.
  2. Dylan có ý nghĩa là biển cả.
  3. Neil có nhiều nghĩa khác nhau như là mây hay nhà vô địch.
  4. Samson mang ý chỉ là đứa con của của mặt trời.

⚡️ Tra cứu 😍 TÊN TIẾNG ANH CỦA BẠN 😍 Chính Xác Nhất

Tên Tiếng Anh Của Bạn Chính Xác Nhất
Tên Tiếng Anh Của Bạn Chính Xác Nhất

Tên Tiếng Anh Theo Hình Dáng

Những Tên Tiếng Anh Theo Hình Dáng, Ngoại Hình Đối Với Nữ

  1. Amelinda: xinh đẹp và đáng yêu
  2. Brenna: mỹ nhân tóc đen
  3. Calliope: khuôn mặt xinh đẹp
  4. Doris: xinh đẹp
  5. Drusilla: mắt long lanh như sương
  6. Dulcie: ngọt ngào
  7. Eirian / Arian:rực rỡ, xinh đẹp
  8. Fidelma: mỹ nhân
  9. Fiona: trắng trẻo
  10. Hebe: trẻ trung
  11. Isolde: xinh đẹp
  12. Kaylin: người xinh đẹp và mảnh dẻ
  13. Keva: mỹ nhân, duyên dáng
  14. Mabel: đáng yêu
  15. Miranda: dễ thương, đáng yêu

Những Tên Tiếng Anh Theo Hình Dáng, Ngoại Hình Đối Với Nam

  • Bellamy: người bạn đẹp trai
  • Bevis: chàng trai đẹp trai
  • Boniface: có số may mắn
  • Caradoc: đáng yêu
  • Duane: chú bé tóc đen
  • Flynn: người tóc đỏ
  • Kieran: cậu bé tóc đen
  • Lloyd: tóc xám
  • Rowan: cậu bé tóc đỏ
  • Venn: đẹp trai

⚡️ Chia sẽ bạn 1001 😍 DỊCH TÊN TIẾNG VIỆT SANG TIẾNG ANH 😍 Chính Xác Nhất

Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Anh
Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Anh

Đặt Tên Tiếng Anh Nam Nữ Theo Tính Cách

SCR.VN Chia Sẽ Các Gợi Ý Cách Đặt Tên Tiếng Anh Nam Nữ Theo Tính Cách

🌻 Đặt Tên Tiếng Anh Cho Nữ Theo Tính Cách:

  1. Agatha: tốt
  2. Agnes: trong sáng
  3. Alma: tử tế, tốt bụng
  4. Cosima: có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
  5. Dilys: chân thành, chân thật
  6. Ernesta: chân thành, nghiêm túc
  7. Eulalia: (người) nói chuyện ngọt ngào
  8. Glenda: trong sạch, thánh thiện, tốt lành
  9. Guinevere: trắng trẻo và mềm mại
  10. Halcyon: bình tĩnh, bình tâm
  11. Jezebel: trong trắng
  12. Keelin: trong trắng và mảnh dẻ
  13. Laelia: vui vẻ
  14. Latifah: dịu dàng, vui vẻ
  15. Sophronia: cẩn trọng, nhạy cảm
  16. Tryphena: duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
  17. Xenia: hiếu khách

⚡️ Chia sẽ bạn 1001 😍 TÊN TIẾNG ANH HAY CHO NỮ😍

Đặt Tên Cho Pet Trong Free Fire Hay
Đặt Tên Cho Pet Trong Free Fire Hay

🌻 Đặt Tên Tiếng Anh Cho Nam Theo Tính Cách:

  1. Alexander/Alex: vị hoàng đế vĩ đại nhất thời cổ đại Alexander Đại Đế.
  2. Arlo: sống tình nghĩa vì tình bạn, vô cùng dũng cảm và có chút hài hước
  3. Atticus: sức mạnh và sự khỏe khoắn
  4. Bernie: một cái tên đại diện sự tham vọng.
  5. Clinton: tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực
  6. Corbin: tên với ý nghĩa reo mừng, vui vẻ được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác.
  7. Elias: đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.
  8. Finn: người đàn ông lịch lãm.
  9. Otis: hạnh phúc và khỏe mạnh
  10. Saint: ánh sáng
  11. Silas: là cái tên đại diện cho sự khao khát tự do. Phù hợp với những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu cái mới.

⚡️ Chia sẽ bạn 1001 😍 TÊN TIẾNG ANH HAY CHO NAM 😍

Đặt Tên Cho Pet Trong Free Fire Hay
Đặt Tên Cho Pet Trong Free Fire Hay

Đặt Tên Tiếng Anh Cho Con Trai, Con Gái Theo Màu Sắc

SCR.VN chia sẽ một số ý tưởng Đặt Tên Tiếng Anh Cho Con Trai, Con Gái Theo Màu Sắc dưới đây.

🌻 Đặt Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Theo Màu Sắc hay Đá Quý:

  1. Diamond: “kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
  2. Jade: đá ngọc bích
  3. Kiera: cô gái tóc đe
  4. Gemma: ngọc quý
  5. Melanie: đen
  6. Margaret: ngọc trai
  7. Pearl: ngọc trai
  8. Ruby: đỏ, ngọc ruby
  9. Scarlet: đỏ tươi
  10. Sienna: đỏ

🌻 Đặt Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Theo Màu Sắc hay Đá Quý:

  1. Blake: đen hoặc trắng
  2. Peter: đá (tiếng Hán: thạch)
  3. Rufus: tóc đỏ
Tên Tiếng Anh Hay Nhất
Tên Tiếng Anh Hay Nhất

Cách Đặt Tên Tiếng Anh Bé Trai Bé Gái May Mắn

SCR.VN chia sẽ ý tưởng Cách Đặt Tên Tiếng Anh Bé Trai Bé Gái May Mắn mang ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang dưới đây

🌻 Cách Đặt Tên Tiếng Anh Bé Gái may mắn, thuận lợi:

  1. Adela / Adele: cao quý
  2. Adelaide / Adelia: người phụ nữ có xuất thân cao quý
  3. Almira: công chúa
  4. Alva: cao quý, cao thượng
  5. Ariadne / Arianne: rất cao quý, thánh thiện
  6. Cleopatra: vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
  7. Donna: tiểu thư
  8. Elfleda: mỹ nhân cao quý
  9. Elysia: được ban / chúc phước
  10. Florence: nở rộ, thịnh vượng
  11. Genevieve: tiểu thư, phu nhân của mọi người
  12. Gladys: công chúa
  13. Gwyneth: may mắn, hạnh phúc
  14. Felicity: vận may tốt lành
  15. Helga: được ban phước
  16. Hypatia: cao (quý) nhất
  17. Ladonna: tiểu thư
  18. Martha: quý cô, tiểu thư
  19. Meliora: tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
  20. Milcah: nữ hoàng
  21. Mirabel: tuyệt vời
  22. Odette / Odile: sự giàu có
  23. Olwen: dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
  24. Orla: công chúa tóc vàng
  25. Pandora: được ban phước (trời phú) toàn diện
  26. Phoebe: tỏa sáng
  27. Rowena: danh tiếng, niềm vui
  28. Xavia: tỏa sáng

🌻 Cách Đặt Tên Tiếng Anh Bé Trai mang lại thành công, giàu sang:

  1. Albert: cao quý, sáng dạ
  2. Donald: người trị vì thế giới
  3. Frederick: người trị vì hòa bình
  4. Eric: vị vua muôn đời
  5. Henry: người cai trị đất nước
  6. Harry: người cai trị đất nước
  7. Maximus: tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
  8. Raymond: người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn
  9. Robert: người nổi danh sáng dạ (bright famous one)
  10. Roy: vua (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
  11. Stephen: vương miện
  12. Titus: danh giá

Cách Đặt Tên Tiếng Anh Ý Nghĩa

Cuối cùng SCR.VN chia sẽ bạn cách đặt tên tiếng Anh ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hi vọng, tình bạn và tình yêu:

  1. Alethea: sự thật
  2. Amity: tình bạn
  3. Edna: niềm vui
  4. Ermintrude: được yêu thương trọn vẹn
  5. Esperanza: hi vọng
  6. Farah: niềm vui, sự hào hứng
  7. Fidelia: niềm tin
  8. Giselle: lời thề
  9. Grainne: tình yêu
  10. Kerenza: tình yêu, sự trìu mến
  11. Letitia: niềm vui
  12. Oralie: ánh sáng đời tôi
  13. Philomena: được yêu quý nhiều
  14. Vera: niềm tin
  15. Verity: sự thật
  16. Viva / Vivian: sự sống, sống động
  17. Winifred: niềm vui và hòa bình
  18. Zelda: hạnh phúc

150 Tên Tiếng Anh Đẹp Cho Nữ

STTTÊNÝ NGHĨA Tên Tiếng Anh Đẹp Cho Nữ
1AcaciaBất tử, phục sinh
2AdelaCao quý
3AdelaideNgười phụ nữ có xuất thân cao quý
4AgathaTốt bụng
5AgnesTrong sáng
6AletheaSự thật
7AlidaChú chim nhỏ
8AliyahTrỗi dậy
9AlmaTử tế, tốt bụng
10AlmiraCông chúa
11AlulaNgười có cánh
12AlvaCao quý, cao thượng
13AmandaĐáng yêu
14AmelindaXinh đẹp và đáng yêu
15AmityTình bạn
16AngelaThiên thần
17AnnabellaXinh đẹp
18AntheaNhư hoa
19ArethaXuất chúng
20ArianneRất cao quý, thánh thiện
21ArtemisNữ thần mặt trăng (thần thoại Hy Lạp)
22AubreyKẻ trị vì tộc Elf
23AudreySức mạnh cao quý
24AureliaTóc vàng óng
25AuroraBình minh
26AzuraBầu trời xanh
27BerniceNgười mang lại chiến thắng
28BerthaNổi tiếng, sáng dạ
29BlancheTrắng, thánh thiện
30BrennaMỹ nhân tóc đen
31BridgetSức manh, quyền lực
32CalanthaHoa nở rộ
33CalliopeKhuôn mặt xinh đẹp
34CelinaThiên đường
35CeridwenĐẹp như thơ tả
36CharmaineQuyến rũ
37ChristabelNgười Công giáo xinh đẹp
38CiaraĐêm tối
39CleopatraTên 1 Nữ hoàng Ai Cập
40CosimaCó quy phép, hài hòa
41DariaNgười giàu sang
42DelwynXinh đẹp, được phù hộ
43DilysChân thành, chân thật
44DonnaTiểu thư
45DorisXinh đẹp
46DrusillaMắt long lanh như sương
47DulcieNgọt ngào
48EdanaLửa, ngọn lửa
49EdnaNiềm vui
50EiraTuyết
51Eirian/ArianRực rỡ, xinh đẹp
52EirlysBông tuyết
53ElainChú hươu con
54ElfledaMỹ nhân cao quý
55ElfredaSức mạnh người Elf
56ElysiaĐược ban phước
57EricaMãi mãi, luôn luôn
58ErmintrudeĐược yêu thương trọn vẹn
59ErnestaChân thành, nghiêm túc
60EsperanzaHy vọng
61EudoraMón quà tốt lành
62Eulalia(Người) nói chuyện ngọt ngào
63EuniceChiến thắng vang dội
64EuphemiaĐược trọng vọng
65FallonNgười lãnh đạo
66FarahNiềm vui, sự hào hứng
67FelicityVận may tốt lành
68FideliaNiềm tin
69FidelmaMỹ nhân
70FionaTrắng trẻo
71FlorenceNở rộ, thịnh vượng
72GenevieveTiểu thư
73GerdaNgười giám hộ, hộ vệ
74GiselleLời thề
75GladysCông chúa
76GlendaTrong sạch, thánh thiện
77GodivaMón quà của Chúa
78GrainneTình yêu
79GriseldaChiến binh xám
80GuinevereTrắng trẻo và mềm mại
81GwynethMay mắn, hạnh phúc
82HalcyonBình tĩnh, bình tâm
83HebeTrẻ trung
84HelgaĐược ban phước
85HeulwenÁnh mặt trời
86HypatiaCao quý nhất
87ImeldaChinh phục tất cả
88IolantheĐóa hóa tím
89IphigeniaMạnh mẽ
90IsadoraMón quà của Isis
91IsoldeXinh đẹp
92JenaChú chim nhỏ
93JezebelTrong trắng 
94JocastaMặt trăng sáng ngời
95JocelynNhà vô địch
96JoyceChúa tể
97KaylinNgười xinh đẹp và mảnh dẻ
98KeelinTrong trắng và mảnh dẻ
99KeishaMắt đen
100KelseyCon thuyền mang đến thắng lợi
101KerenzaTình yêu, sự trìu mến
102KevaMỹ nhân, duyên dáng
103KieraCô bé tóc đen
104LadonnaTiểu thư
105LaeliaVui vẻ
106LaniThiên đường, bầu trời
107LatifahDịu dang, vui vẻ
108LetitiaNiềm vui
109LouisaChiến binh nổi tiếng
110LucastaÁnh sáng thuần khiết
111LysandraKẻ giải phóng loại người
112MabelĐáng yêu
113MarisNgôi sao của biển cả
114MarthaQuý cô, tiểu thư
115MelioraTốt hơn, đẹp hơn
116MeredithTrưởng làng vĩ đại
117MilcahNữ hoàng
118MildredSức mạnh của nhân từ
119MirabelTuyệt vời
120MirandaDễ thương, đáng mến
121MurielBiển cả sáng ngời
122MyrnaSư trìu mến
123NealaNhà vô địch
124Odette/OdileSự giàu có
125OlwenDấu chân được ban phước
126OralieÁnh sáng đời tôi
127OrianaBình minh
128OrlaCông chúa tóc vàng
129PandoraĐược ban phước
130PhedraÁnh sáng
131PhilomenaĐược yêu quý nhiều
132PhoebeTỏa sáng
133RowanCô  bé tóc đỏ
134RowenaDanh tiếng, niềm vui
135SelinaMặt trăng
136SigourneyKẻ chinh phục
137SigridCông bằng và thắng lợi
138SophroniaCẩn trọng, nhạy cảm
139StellaVì sao
140TheklaVinh quang của thần linh
141TheodoraMón quà của Chúa
142TryphenaDuyên dáng, thanh nhã
143UlaViên ngọc của biển cả
144VeraNiềm tin
145VeritySự thật
146VeronicaNgười mang lại chiến thắng
147Viva/VivianSống động
148WinifredNiềm vui và hòa bình
149XaviaTỏa sáng
150XeniaDuyên dáng, thanh nhã

170 Tên Tiếng Anh Đẹp Cho Nam

STTTÊNÝ NGHĨA Tên Tiếng Anh Đẹp Cho Nam
1AdonisChúa tể
2AlgerCây thương của người elf
3AlvaCó vị thế, tầm quan trọng
4AlvarChiến binh tộc elf
5AmoryNgười cai trị (thiên hạ)
6ArchibaldThật sự quả cảm
7AthelstanMạnh mẽ, cao thượng
8AubreyKẻ trị vì tộc elf
9AugustusVĩ đại, lộng lẫy
10AylmerNổi tiếng, cao thượng
11BaldricLãnh đạo táo bạo
12BarrettNgười lãnh đạo loài gấu
13BernardChiến binh dũng cảm
14CadellChiến trường
15Cyril / CyrusChúa tể
16DerekKẻ trị vì muôn dân
17DevlinCực kỳ dũng cảm
18DieterChiến binh
19DuncanHắc kỵ sĩ
20EgbertKiếm sĩ vang danh thiên hạ
21EmeryNgười thống trị giàu sang
22FergalDũng cảm, quả cảm
23FergusCon người của sức mạnh
24GarrickNgười cai trị
25GeoffreyNgười yêu hòa bình
26GideonChiến binh/ chiến sĩ vĩ đại
27GriffithHoàng tử, chúa tể
28HardingMạnh mẽ, dũng cảm
29JocelynNhà vô địch
30JoyceChúa tể
31KaneChiến binh
32KelseyCon thuyền (mang đến) thắng lợi
33KenelmNgười bảo vệ dũng cảm
34MaynardDũng cảm, mạnh mẽ
35MeredithTrưởng làng vĩ đại
36MervynChủ nhân biển cả
37MortimerChiến binh biển cả
38RalphThông thái và mạnh mẽ
39RandolphNgười bảo vệ mạnh mẽ
40ReginaldNgười cai trị thông thái
41RoderickMạnh mẽ vang danh thiên hạ
42RogerChiến binh nổi tiếng
43WaldoSức mạnh, trị vì
44AnselmĐược Chúa bảo vệ
45AzariaĐược Chúa giúp đỡ
46BasilHoàng gia
47BenedictĐược ban phước
48ClitusVinh quang
49CuthbertNổi tiếng
50CarwynĐược yêu, được ban phước
51DaiTỏa sáng
52DominicChúa tể
53DariusGiàu có, người bảo vệ
54EdselCao quý
55ElmerCao quý, nổi tiếng
56EthelbertCao quý, tỏa sáng
57EugeneXuất thân cao quý
58GalvinTỏa sáng, trong sáng
59GwynĐược ban phước
60JethroXuất chúng
61MagnusVĩ đại
62MaximilianVĩ đại nhất, xuất chúng nhất
63NolanDòng dõi cao quý, nổi tiếng
64OrborneNổi tiếng như thần linh
65OtisGiàu sang
66PatrickNgười quý tộc
67ClementĐộ lượng, nhân từ
68CurtisLịch sự, nhã nhặn
69Dermot(Người) không bao giờ đố kỵ
70EnochTận tụy, tận tâm
71FinnTốt, đẹp, trong trắng
72GregoryCảnh giác, thận trọng
73HubertĐầy nhiệt huyết
74PhelimLuôn tốt
75BellamyNgười bạn đẹp trai
76BevisChàng trai đẹp trai
77BonifaceCó số may mắn
78CaradocĐáng yêu
79DuaneChú bé tóc đen
80FlynnNgười tóc đỏ
81KieranCậu bé tóc đen
82LloydTóc xám
83RowanCậu bé tóc đỏ
84VennĐẹp trai
85AidanLửa
86AnatoleBình minh
87ConalSói, mạnh mẽ
88DalzielNơi đầy ánh nắng
89EganLửa
90EndaChú chim
91FarleyĐồng cỏ tươi đẹp
92FarrerSắt
93LaganLửa
94LeightonVườn cây thuốc
95LionelChú sư tử con
96LovellChú sói con
97PhelanSói
98RadleyThảo nguyên đỏ
99SilasRừng cây
100UriÁnh sáng
101WolfgangSói dạo bước
102AldenNgười bạn đáng tin
103AlvinNgười bạn elf
104AmyasĐược yêu thương
105AneurinNgười yêu quý
106BaldwinNgười bạn dũng cảm
107DarrylYêu quý, yêu dấu
108ElwynNgười bạn của elf
109EngelbertThiên thần nổi tiếng
110ErasmusĐược yêu quý
111ErastusNgười yêu dấu
112GoldwinNgười bạn vàng
113OscarNgười bạn hiền
114SherwinNgười bạn trung thành
115AmbroseBất tử, thần thánh
116Christopher(Kẻ) mang Chúa
117IsidoreMón quà của Isis
118JesseMón quà của Chúa
119JonathanMón quà của Chúa
120OsmundSự bảo vệ từ thần linh
121OswaldSức mạnh thần thánh
122TheophilusĐược Chúa yêu quý
123AbnerNgười cha của ánh sáng
124BaronNgười tự do
125BertramCon người thông thái
126DamianNgười thuần hóa 
127DanteChịu đựng
128DempseyNgười hậu duệ đầy kiêu hãnh
129DiegoLời dạy
130DiggoryKẻ lạc lối
131GodfreyHòa bình của Chúa
132IvorCung thủ
133JasonChữa lành, chữa trị
134JasperNgười sưu tầm bảo vật
135JeromeNgười mang tên thánh
136LancelotNgười hầu
137LeanderNgười sư tử
138ManfredCon người của hòa bình
139MerlinPháo đài (bên) ngọn đồi biển
140NeilMây, “nhiệt huyết, nhà vô địch
141OrsonĐứa con của gấu
142SamsonĐứa con của mặt trời
143SewardBiển cả, chiến thắng
144ShanleyCon trai của người anh hùng
145SiegfriedHòa bình và chiến thắng
146SigmundNgười bảo vệ thắng lợi
147StephenVương miện
148TadhgNhà hiền triết
149VincentChinh phục
150WilfredMong muốn hòa bình
151AndrewMạnh mẽ, hùng dũng
152AlexanderNgười kiểm soát an ninh
153WalterNgười chỉ huy quân đội
154LeonSư tử
155LeonardSư tử dũng mãnh
156MarcusTên của thần chiến tranh Mars
157RyderTên chiến binh cưỡi ngựa
158DrakeRồng
159HarveyChiến binh xuất chúng
160HaroldTướng quân
161CharlesChiến binh
162AbrahamCha 1 số dân tộc
163JonathanChúa ban phước
164MatthewMón quà của chúa
165MichaelNgười nào được như chúa
166SamuelNhân danh chúa
167TheodoreMón quà của chúa
168TimothyTôn thờ chúa
169GabrielChúa hùng mạnh
170IssacTiếng cười

⚡️ Tặng bạn 1001 ❤️️ TÊN NGƯỜI NỔI TIẾNG ❤️️ Hay Nhất

Viết một bình luận