Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái Hay 2024 ❤️️ Top 173+ Tên Đẹp Nhất ✅ Những Gợi Ý Về Cách Đặt Tên Cho Bé Gái Ấn Tượng Nhất Bằng Tiếng Anh.
Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái 2024
Ngày nay việc đặt tên tiếng Anh trở nên phổ biến hơn với mọi người ở nhiều nơi trên thế giới. Bởi một cái tên tiếng Anh giúp mọi dễ dàng nói chuyện và xưng họ với nhau hơn giữa những người ngoại quốc.
- Aimee: Được yêu thương
- Alda: Giàu sang
- Angela: Thiên thần
- Anthea: Như một loài hoa
- Carla: Nữ tính
- Coral: Viên đá nhỏ
- Courtney: Người của hoàng gia
- Darlene: Được mọi người yêu mến
- Danielle: Nữ tính
- Esmeralda: Đá quý
- Estelle: Một ngôi sao
- Eunice: Hạnh phúc của người chiến thắng
- Faye: Đẹp như tiên
- Fedora: Món quà quý
- Fern: Sức sống bền lâu
- Ramona: Khôn ngoan
- Rebecca: Ngay thẳng
- Regina: Hoàng hậu
- Sacha: Vị cứu tinh của nhân loại
- Samantha: Người lắng nghe
👉Ngoài Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái bạn có thể tham khảo Ý Nghĩa Tên Tiếng Anh Nữ
Tên Tiếng Anh Bé Gái Hay
Tên tiếng Anh còn được xem là một biệt danh dành cho mỗi người. Bạn có thể tham khảo cách đặt tên tiết anh cho bé gái dưới đây.
Doris: Xinh đẹp | Amabel/Amanda: Đáng yêu |
Rowan: Cô bé tóc đỏ. | Charmaine/Sharmaine: Quyến rũ |
Aurelia: Tóc vàng óng | Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp |
Mabel: Đáng yêu | Brenna: Mỹ nhân tóc đen |
Kaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻ | Dulcie: Ngọt ngào |
Hebe: Trẻ trung | Fidelma: Mỹ nhân |
Isolde: Xinh đẹp | Annabella: Xinh đẹp |
Delwyn: Xinh đẹp, được phù hộ | Amelinda: Xinh đẹp và đáng yêu |
Christabel: Người Công giáo xinh đẹp | Keva: Mỹ nhân, duyên dáng |
Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp | Drusilla: Mắt long lanh như sương |
Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái Theo Chữ Cái
Dưới đây là tổng hợp những cách đặt tên tiếng Anh theo từng chữ cái, các bạn tham khảo để tìm cho mình một sự lựa chọn thích hợp nhé.
Chữ A:
- Anne: Yêu kiều, duyên dáng
- Angela: Thiên thần
- Amber: Viên ngọc quý
Chữ B:
- Beata: Hạnh phúc, sung sướng và may mắn
- Bella: Xinh đẹp
- Bly: Tự do và phóng khoáng
Chữ C:
- Carmen: Quyến rũ
- Catherine: Sự tinh khiết
- Coral: Viên đá nhỏ
Chữ D:
- Davida: Nữ tính
- Diana: Nữ thần
- Dora: Một món quà
Chữ E:
- Eda: Giàu có
- Estra: Nữ thần mùa xuân
- Eva: Người gieo sự sống
Chữ F:
- Farrah: Đẹp đẽ
- Flora: Một bông hoa
- Fedora: Món quà quý
Chữ G:
- Guinevere: Tinh khiết
- Georgette: Nữ tính
- Gale: Cuộc sống
Chữ I:
- Idelle: Lời chúc mừng
- Ingrid: Yên bình
- Iris: Cầu vồng
Chữ K:
- Kara: Duy nhất
- Karena: Tinh khiết
- Keely: Đẹp đẽ
- Kelsey: Chiến binh
Chữ L:
- Laverna: Mùa xuân
- Lara: Sự yêu mến
- Larina: Cánh chim biển
- Laura: Cây nguyệt quế
Chữ M:
- Madge: Một viên ngọc
- Mary: Ngôi sao biển
- Mercy: Rộng lượng và từ bi
Chữ O:
- Olive: Biểu tượng của hòa bình
- Opal: Đá quý
- Ophelia: Chòm sao Thiên hà
- Olga: Thánh thiện
Chữ P:
- Pandora: Người có nhiều năng khiếu
- Pearl: Viên ngọc quý
- Primrose: Hoa hồng
Chữ Q:
- Queen: Nữ hoàng
- Quintessa: Tinh hoa
Chữ R:
- Rita: Viên ngọc quý
- Rosa: Hoa hồng
- Ruby: Viên hồng ngọc
- Rachel: Nữ tính
Chữ S:
- Selena: Mặn mà, đằm thắm
- Sally: Người lãnh đạo
- Shana: Đẹp đẽ
- Sharon: Yên bình
Chữ T:
- Thalia: Niềm vui
- Talia: Tươi đẹp
- Tammy: Hoàn hảo
- Tina: Nhỏ nhắn
Chữ U:
- Una: Một loài hoa
- Ula:Viên ngọc của sông
- Ulrica: Thước đo cho tất cả
Chữ V:
- Valda: Thánh thiện
- Vania: Duyên dáng
- Verda: Mùa xuân
Chữ Z:
- Zera: Hạt giống
- Zelene: Ánh mặt trời
- Zoe: Đem lại sự sống
👉Ngoài Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái Theo Chữ Cái, xem thêm Tên Tiếng Anh
Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái Hay Và Ý Nghĩa
Đặt tên tiếng Anh không chỉ nghe hay là đủ, mà tên đó còn phải mang ý nghĩa tích cực đối với người sử dụng nó. Dưới đây là gợi ý về cách đặt tên tiếng Anh cho bé gái hay nhất.
Azure: Bầu trời xanh bao la | Aurora: Bình minh |
Alida: Chú chim nhỏ | Anthea: Như hoa |
Esther: Ngôi sao | Selena: Mặt trăng, nguyệt |
Eirlys: Hạt tuyết | Stella: Vì sao, tinh tú trên bầu trời |
Roxana: Ánh sáng, bình minh | Elain: Chú hưu con |
Muriel: Biển cả sáng ngời | Phedra: Ánh sáng |
Ciara: Đêm tối | Sterling: Ngôi sao nhỏ |
Edana: Lửa, ngọn lửa | Lucasta: Ánh sáng thuần khiết |
Heulwen: Ánh mặt trời | Maris: Ngôi sao của biển cả |
Jocasta: Mặt trăng sáng ngời | Oriana: Bình minh |
Oliver/ Olivia: tượng trưng cho hòa bình | Layla: Màn đêm kì bí |
👉Ngoài Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái Hay Và Ý Nghĩa bạn có thể tham khảo thêm Tên Hay Cho Bé Gái ❤️️ 1001 Tên Con Gái Đẹp Nhất
Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái Dễ Đọc
Tên tiếng Anh không quá phức tạp như bạn vẫn nghĩ đâu, hãy tham khảo một số tên gọi dễ đọc bằng tiếng Anh cho bé gái dưới đây ngay nhé!
- Jade: Ngọc bích
- Ruby: Ngọc ruby mang sắc đỏ quyến rũ
- Daisy: Loài cúc dại tinh khôi, thuần khiết
- Violet: Hoa violet màu tím thủy chung
- Iris: Hoa diên vỹ biểu hiển của lòng dũng cảm.
- Eira: Tuyết trắng tinh khôi
- Jena: Chú chim nhỏ e thẹn
- Bella: Xinh đẹp dịu dàng
- Joy: Sự vui vẻ, lạc quan
- Vera: Niềm tin kiên định
- Nora: Danh dự
- Ann: Sự yêu kiều và duyên dáng
- Juno: Nữ hoàng của thiên đàng
- Donna: Tiểu thư quyền quý
- Una: Hiện thân của chân lý và sắc đẹp kiều diễm
- May: Tháng 5 dịu dàng
- Bell: Chuông ngân vang
- Tina: Nhỏ nhắn, bé xinh
- Mia: “Của tôi” trong tiếng Ý
- Eser: Thơ, nàng thơ
- Doris: Tuyệt thế giai nhân
- Layla: Màn đêm kì bí
- Zelda: Niềm hạnh phúc giản đơn
- Lily: Loài hoa huệ tây quý phái, sang trọng
- Gemma: Một viên ngọc quý
👉Ngoài Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái Dễ Đọc, gợi ý Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ
Cách Đặt Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái
SCR.VN gửi đến bạn một số gợi ý về cách đặt tên cho bé gái bằng tiếng anh hay và ý nghĩa nhất. cùng tham khảo nhé!
- Andrea — “mạnh mẽ, kiên cường”
- Matilda — “sự kiên cường trên chiến trường”
- Louisa — “chiến binh nổi tiếng”
- Alexandra — “người trấn giữ”, “người bảo vệ”
- Hilda — “chiến trường”
- Bridget — “sức mạnh, người nắm quyền lực”
- Valerie — “sự mạnh mẽ, khỏe mạnh”
- Victoria: chiến thắng
- Emma: toàn thể, vũ trụ
- Gloria — “vinh quang”
- Edith — “sự thịnh vượng trong chiến tranh”
- Emmanuel — “Chúa luôn ở bên ta”
- Zoey — “sự sống, cuộc sống”
- Hilda – “chiến trường”
- Louisa – “chiến binh nổi tiếng”
- Matilda –“sự kiên cường trên chiến trường”
- Bridget – “sức mạnh, người nắm quyền lực”
- Andrea –“mạnh mẽ, kiên cường”
- Valerie –“sự mạnh mẽ, khỏe mạnh”
- Amanda – “được yêu thương, xứng đáng với tình yêu”
- Beatrix – “hạnh phúc, được ban phước”
- Helen – “mặt trời, người tỏa sáng”
👉Bên cạnh Cách Đặt Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái, đọc thêm Tên Tiếng Anh Dễ Thương
Đặt Tên Ở Nhà Bằng Tiếng Anh Cho Bé Gái
Một cái tên ở nhà dành cho bé gái bằng tiếng Anh sẽ giúp công chúa của bạn trở nên đáng yêu hơn nhiều đấy.
- Adela/Adele – cao quý
- Elysia – được ban/chúc phước
- Florence – nở rộ, thịnh vượng
- Genevieve – tiểu thư, phu nhân của mọi người
- Gladys – công chúa
- Gwyneth – may mắn, hạnh phúc
- Felicity – vận may tốt lành
- Almira – công chúa
- Alva – cao quý, cao thượng
- Ariadne/Arianne – rất cao quý, thánh thiện
- Cleopatra – vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Donna – tiểu thư
- Elfleda – mỹ nhân cao quý
- Helga – được ban phước
- Adelaide/Adelia – người phụ nữ có xuất thân cao quý
- Hypatia – cao (quý) nhất
- Milcah – nữ hoàng
- Mirabel – tuyệt vời
- Odette/Odile – sự giàu có
- Ladonna – tiểu thư
- Orla – công chúa tóc vàng
- Pandora – được ban phước (trời phú) toàn diện
- Phoebe – tỏa sáng
- Rowena – danh tiếng, niềm vui
- Xavia – tỏa sáng
- Martha – quý cô, tiểu thư
- Meliora – tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Olwen – dấu chân được ban phước
- Ariel – chú sư tử của Chúa
- Emmanuel – Chúa luôn ở bên ta
- Elizabeth – lời thề của Chúa/Chúa đã thề
- Jesse – món quà của Yah
- Dorothy – món quà của Chúa
👉Bên cạnh đó bạn có thể tham khảo Tên Nick Facebook Hay Cho Nữ Tiếng Anh
Đặt Tên Bé Gái Theo Tiếng Anh
Cùng tham khảo một số cái tên bằng tiếng Anh dành cho bé gái dưới đây để có ý tưởng đặt tên cho bé yêu sắp chào đời bố mẹ nhé!.
- Lily/Lil/Lilian/Lilla: Loài hoa huệ tây quý phái, sang trọng.
- Rose: Hoa hồng.
- Lotus: Hoa sen.
- Dahlia: Hoa thược dược.
- Iris: Hoa diên vỹ.
- Morela: Hoa mai.
- Jasmine: Hoa nhài tinh khiết.
- Flora: Đóa hoa kiều diễm.
- Kusum: Có ý nghĩa là hoa nói chung.
- Violet: Một loại hoa màu tím xanh đầy xinh xắn.
- Calantha: Một đóa hoa đang thì nở rộ khoe sắc.
- Rosalind: Hoa hồng.
- Lilybelle: Đóa hoa huệ xinh đẹp.
- Juhi: Loài hoa này thuộc họ hoa nhài
- Daisy: Hoa cúc.
- Sunflower: Hoa hướng dương.
- Camellia: Hoa trà.
- Willow: Cây liễu mảnh mai, duyên dáng.
- Rosemary: Tinh hoa của biển
- Ruth: Bạn của tất cả mọi người
👉Bên cạnh Đặt Tên Bé Gái Theo Tiếng Anh bạn có thể tham khảo thêm Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Anh ❤️ Chính Xác Nhất
Cách Đặt Tên Cho Con Gái Bằng Tiếng Anh
Một cái tên tiếng Anh ý nghĩa không chỉ giúp tên gọi của bé trở nên thú vị hơn mà còn mang lại cho bé yêu sự may mắn và hạnh phúc.
- Fiona: Xinh xắn
- Gabrielle: Sứ giả của Chúa
- Glynnis: Đẹp thánh thiện
- Cherry: Ngọt ngào
- Charlene: Cô gái nhỏ xinh
- Estra: Nữ thần mùa xuân
- Ethel: Quý phái
- Eudora: Món quà
- Gale: Cuộc sống
- Gaye: Vui vẻ
- Kerri: Chiến thắng bóng tối
- Kyla: Đáng yêu
- Patricia:Quý phái
- Philippa: Giàu nữ tính
- Phoebe: Ánh trăng vàng
- Primavera: Nơi mùa xuân bắt đầu
- Priscilla: Hiếu thảo
- Alice: Niềm hân hoan
- Andrea: Dịu dàng, nữ tính
- Roberta: Được nhiều người biết đến
- Robin: Nữ tính
Đặt Tên Con Gái 2024 Bằng Tiếng Anh
Sang năm tới, nhà bạn dự định có thêm baby mới. Ngay từ bây giờ bố mẹ hãy dành tặng bé một biệt danh bằng tên tiếng Anh hay và ý nghĩa trước nhé!
- Scarlett: Màu đỏ
- Selene, Selena: Ánh trăng
- Shannon: Khôn ngoan
- Trina: Tinh khiết
- Tanya: Nữ hoàng
- Tara: Ngọn tháp
- Tracy: Chiến binh
- Victoria: Chiến thắng
- Violet: Hoa Violet
- Udele: Giàu có và thịnh vượng
- Kendra: Khôn ngoan
- Mirabelle: Kỳ diệu và đẹp đẽ
- Michelle: Nữ tính
- Pamela: Ngọt như mật ong
- Patience: Kiên nhẫn và đức hạnh
- Sabrina: Nữ thần sông
- Hachi: dòng sông.
- Hadiya: món quà.
- Hadassah: cây sim.
- Haiwee: chim bồ câu.
- Hala: đẹp mặn mà.
👉Ngoài Đặt Tên Con Gái Bằng Tiếng Anh bạn có thể tham khảo thêm Tên Trung Quốc Nữ Ngôn Tình ❤️️ Đẹp, Ý Nghĩa
Những Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ
Dưới đây là những tuyển chọn về cách đặt tên cho bé gái hay và ấn tượng nhất. Hãy tham khảo cùng scr.vn ngay nhé!
- Ivy: Quà tặng của Thiên Chúa
- Ivory: Trắng như ngà
- Gloria: Đẹp lộng lẫy
- Gwen: Trong sáng
- Fannie: Tự do
- Fawn: Con nai nhỏ
- Edeline: Tốt bụng
- Elena: Sự thanh tú
- Doris: Biển khơi
- Donna: Quý phái
- Cynthia: Nữ thần
- Carissa: Nhạy cảm và dịu dàng
- Bess: Món quà dành cho Thượng Đế
- Bernice: Người mang về chiến thắng
- Aileen: Nhẹ nhàng, bay bổng
- Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng
- Haido: sự nũng nịu.
- Hailey: cỏ khô.
- Haifa: cơ thể đẹp.
- Haidee: khiêm tốn.
- Edeline: Tốt bụng
- Elena: Sự thanh tú
- Doris: Biển khơi
- Donna: Quý phái
- Cynthia: Nữ thần
- Carissa: Nhạy cảm và dịu dàng
- Bess: Món quà dành cho Thượng Đế
- Bernice: Người mang về chiến thắng
- Aileen: Nhẹ nhàng, bay bổng
- Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng
👉Ngoài Những Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ bạn có thể tham khảo thêm Tên Kiếm Hiệp Nữ Đẹp ❤️️ 1001 Tên Cổ Trang Nữ Đẹp Nhất
Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái Bắt Đầu Bằng Chữ A
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A đặt cho các bạn nữ lamd sao ngầu nhất. Tham khảo những gợi ý về cách đặt tên cho bé gái bằng tiếng Anh dưới đây nhé.
- Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng
- Aileen: Nhẹ nhàng, bay bổng
- Aimee: Được yêu thương
- Adrienne: Nữ tính
- Amanda : Dễ thương
- Amber: Viên ngọc quý
- Andrea: Dịu dàng, nữ tính
- Angela: Thiên thần
- Anita: Thiên thần
- Ann, Anne: Duyên dáng và yêu kiều
- Aniolku: thiên thần.
- Agapi-Mou: tình yêu của tôi.
- Amorcito: tình yêu bé nhỏ
- Angel heart: trái tim thiên thần.
- Andrea: mạnh mẽ, kiên cường
- Valerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
- Amanda: được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
- Amber: Viên ngọc quý
- Anastasia: Người tái sinh
- Angelica: Tiếng Ý của từ Angela, nghĩa là thiên thần
- Anita: Duyên dáng và phong nhã
- Annabelle: Niềm vui mừng
- Annette: Một biến thể của tên Anne
- Anthea: Như một loài hoa
- Ariana: Trong như tiếng kêu của đồ bạc
- Audrey: Khỏe mạnh
Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái Bắt Đầu Bằng Chữ T
Một cái tên bắt đầu bằng chữ T với những ý nghĩa tuyệt vời dưới đây sẽ là sự lựa chọn thú vị dành cho những bé gái nhà bạn đấy.
- Tabitha: Con linh dương
- Talia: Tươi đẹp
- Tamara: Cây cọ
- Tammy: Hoàn hảo
- Tanya: Nữ hoàng
- Tara: Ngọn tháp
- Tatum: Sự bất ngờ
- Tess: Xuân thì
- Thalia: Niềm vui
- Thomasina: Con cừu non
- Thora: Sấm
- Tina: Nhỏ nhắn
- Tracy: Chiến binh
- Trina: Tinh khiết
- Trista: Độ lượng
- Trixie, Trix: Được chúc phúc
🌻🌻 ĐỪNG BỎ LỠ Top Tên Nữ Hay Nhất ❤️️ Ý Nghĩa
Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái Bắt Đầu Bằng Chữ L
Đặt tên tiếng anh theo chữ L cho bé gái có khó không? sẽ không hề hkhos nếu bạn tham khảo list tên gợiý dưới đây.
- Lara: Sự yêu mến
- Larina: Cánh chim biển
- Laverna: Mùa xuân
- Laura: Cây nguyệt quế
- Lucy: Ánh sáng của tình yêu
- Lacey: Niềm vui sướng
- Lara: Được nhiều người yêu mến
- Larina: Cánh chim biển
- Larissa: Giàu có và hạnh phúc
- Laura: Cây nguyệt quế
- Laverna: Mùa xuân
- Leah, Leigh: Niềm mong đợi
- Lee, Lea: Phóng khoáng
- Leticia: Niềm vui
- Lilah, Lillian, Lilly:Hoa huệ tây
- Linda: Xinh đẹp
- Linette: Hòa bình
- Lois:Nữ tính
- Lucia, Luciana, Lucille:Dịu dàng
- Lucinda, Lucy: Ánh sáng của tình yêu
- Luna: Có bình minh Shining
- Lynn: Thác nước
👉Bạn có thể tham khảo Tên Game Tiếng Anh Hay Cho Nữ
Trên đây là tổng hợp những gợi ý về cách đặt tên tiếng Anh cho bé gái hay và ý nghĩa nhất. Cảm ơn bạn đã tham khảo tại scr.cn.