Ý Nghĩa Tên Tiếng Anh Nữ 2024 [172+ Cách Đặt Tên Nữ Hay Nhất]

Ý Nghĩa Tên Tiếng Anh Nữ 2024 ❤️️ Đặt Tên Cho Nữ Hay Nhất ✅ Gợi Ý 172+ Cách Đặt Tên Dành Cho Con Gái Bằng Tiếng Anh Độc Đáo.

Ý Nghĩa Tên Tiếng Anh Nữ 2024

Bạn có biết những cái tên tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất cho nữ mang ý nghĩa như thế nào không? Xem ngay những giải thích bên dưới để hiểu hơn về ý nghĩa của các tên đáng yêu ấy nhé!

  1. Cleopatra – “vinh quang của cha”, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
  2. Donna – “tiểu thư”
  3. Elfleda – “mỹ nhân cao quý”
  4. Elysia – “được ban / chúc phước”
  5. Florence – “nở rộ, thịnh vượng”
  6. Genevieve – “tiểu thư, phu nhân của mọi người”
  7. Gladys – “công chúa”
  8. Gwyneth – “may mắn, hạnh phúc”
  9. Felicity – “vận may tốt lành”
  10. Helga – “được ban phước”
  11. Hypatia – “cao (quý) nhất”
  12. Ladonna – “tiểu thư”
  13. Martha – “quý cô, tiểu thư”
  14. Meliora – “tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn, vv”
  15. Milcah – “nữ hoàng”
  16. Mirabel – “tuyệt vời”
  17. Odette / Odile – “sự giàu có”
  18. Olwen – “dấu chân được ban phước”
  19. Orla – “công chúa tóc vàng”
  20. Pandora – “được ban phước (trời phú) toàn diện”

👉Ngoài Ý Nghĩa Các Tên Tiếng Anh Cho Nữ bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái Hay ❤️️ Top Tên Đẹp Nhất

Ý Nghĩa Tên Tiếng Anh Nữ Hay

SCR.VN gửi bạn tham khảo ý nghĩa một số tên tiếng Anh hay dành cho nữ dưới đây. Bỏ túi ngay cho mình để sử dụng nếu yêu thích nhé!

  1. Oriana – “bình minh”
  2. Halcyon – “bình tĩnh, bình tâm”
  3. Laelia – “vui vẻ”
  4. Latifah – “dịu dàng”, “vui vẻ”
  5. Sophronia – “cẩn trọng”, “nhạy cảm”
  6. Agatha – “tốt”
  7. Alma – “tử tế, tốt bụng”
  8. Dilys – “chân thành, chân thật”
  9. Helen – “mặt trời, người tỏa sáng”
  10. Hilary – “vui vẻ”
  11. Serena– “hòa bình”
  12. Eirlys – “hạt tuyết”
  13. Almira – “công chúa”
  14. Layla – “màn đêm”
  15. Azura – “bầu trời xanh”
  16. Selina – “mặt trăng”
  17. Phoebe – “tỏa sáng”
  18. Gwen – “được ban phước”
  19. Serena – “tĩnh lặng, thanh bình”
  20. Victoria – “chiến thắng”
  21. Maris – “ngôi sao của biển cả”
  22. Phedra – “ánh sáng”
  23. Hebe – “trẻ trung”
  24. Isolde – “xinh đẹp”
  25. Kaylin – “người xinh đẹp và mảnh dẻ”
  26. Keisha – “mắt đen”
  27. Latifah – “dịu dàng”, “vui vẻ”
  28. Sophronia – “cẩn trọng”, “nhạy cảm”
  29. Tryphena – “duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú”
  30. Xenia – “hiếu khách”

👉Bên cạnh Ý Nghĩa Tên Tiếng Anh Nữ Hay bạn có thể tham khảo thêm Tên Game Thiện Nữ Hay Nhất ❤️️ Top Tên Nhân Vật Đẹp

Tên Tiếng Anh Cho Nữ Mang Ý Nghĩa May Mắn

Bên cạnh tên tiếng Việt, bạn có thể đặt cho mình một cái tên khác bằng tiếng anh mang lại ý nghĩa may mắn. Hãy cùng tham khảo một số tên gọi dành cho nữ ấn tượng và độc đáo trong tiếng Anh dưới đây nhé!

  1. Edith –“sự thịnh vượng trong chiến tranh”
  2. Hilda – “chiến trường”
  3. Louisa – “chiến binh nổi tiếng”
  4. Matilda –“sự kiên cường trên chiến trường”
  5. Bridget – “sức mạnh, người nắm quyền lực”
  6. Andrea –“mạnh mẽ, kiên cường”
  7. Valerie –“sự mạnh mẽ, khỏe mạnh”
  8. Amanda – “được yêu thương, xứng đáng với tình yêu”
  9. Beatrix – “hạnh phúc, được ban phước”
  10. Helen – “mặt trời, người tỏa sáng”
  11. Hilary – “vui vẻ”
  12. Irene – “hòa bình”
  13. Gwen – “được ban phước”
  14. Serena – “tĩnh lặng, thanh bình”
  15. Victoria – “chiến thắng”
  16. Vivian – “hoạt bát”
  17. Diamond – “kim cương”
  18. Jade – “đá ngọc bích”,
  19. Kiera – “cô gái tóc đen”
  20. Gemma – “ngọc quý”;
  21. Melanie – “đen”
  22. Margaret – “ngọc trai”;
  23. Pearl – “ngọc trai”;
  24. Ruby –“đỏ”, “ngọc ruby”
  25. Scarlet – “đỏ tươi”
  26. Sienna – “đỏ”
  27. Adela / Adele – “cao quý”
  28. Adelaide / Adelia – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”
  29. Almira – “công chúa”
  30. Alva – “cao quý, cao thượng”
  31. Ariadne / Arianne – “rất cao quý, thánh thiện”

👉Ngoài Ý Nghĩa Tên Tiếng Anh Nữ bạn có thể tham khảo thêm Tên Trung Quốc Hay Cho Nữ Trong Game ❤️️ 1001 Tên

Tên Tiếng Anh Cho Nữ Ngắn Gọn Ý Nghĩa

Một số tên tiếng Anh ngắn gọn dễ nhớ nhưng vô cùng ý nghĩa dưới đây dành cho các bạn nữ chắc chắn sẽ giúp bạn có được một sự lựa chọn đẹp cho bản thân.

  1. Adelaide – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”
  2. Alice – “người phụ nữ cao quý”
  3. Bertha – “thông thái, nổi tiếng”
  4. Clara – “sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết”
  5. Freya – “tiểu thư” (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
  6. Gloria – “vinh quang”
  7. Martha – “quý cô, tiểu thư”
  8. Phoebe – “sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết”
  9. Regina – “nữ hoàng”
  10. Sarah – “công chúa, tiểu thư”
  11. Sophie – “sự thông thái”
  12. Phoebe – “tỏa sáng”
  13. Rowena – “danh tiếng”, “niềm vui”
  14. Xavia – “tỏa sáng”
  15. Keva – “mỹ nhân”, “duyên dáng”
  16. Kiera – “cô bé đóc đen”
  17. Mabel – “đáng yêu”
  18. Miranda – “dễ thương, đáng yêu”
  19. Rowan– “cô bé tóc đỏ
  20. Azure – “bầu trời xanh”
  21. Esther – “ngôi sao” (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
  22. Iris – “hoa iris”, “cầu vồng”
  23. Jasmine – “hoa nhài”
  24. Layla – “màn đêm”
  25. Roxana –“ánh sáng”, “bình minh”

👉Bên cạnh đó bạn có thể tham khảo thêm Tên Kiếm Hiệp Nữ Đẹp ❤️️ 1001 Tên Cổ Trang Nữ Đẹp Nhất

Ý Nghĩa Các Tên Tiếng Anh Cho Nữ

Sử dụng một cái tên tiếng Anh mang ý nghĩa để làm biệt danh cho mình sẽ giúp tên gọi của các bạn gái trông đáng yêu và thú vị hơn đấy. Cùng tham khảo những cái tên thật hay dưới đây nhé!

  1. Stella – “vì sao, tinh tú”
  2. Sterling – “ngôi sao nhỏ”
  3. Daisy – “hoa cúc dại”
  4. Flora – “hoa, bông hoa, đóa hoa”
  5. Lily – “hoa huệ tây”
  6. Rosa – “đóa hồng”;
  7. Rosabella – “đóa hồng xinh đẹp”;
  8. Selena – “mặt trăng, nguyệt”
  9. Violet – “hoa violet”, “màu tím”
  10. Alida – “chú chim nhỏ”
  11. Anthea – “như hoa”
  12. Aurora – “bình minh”
  13. Azura – “bầu trời xanh”
  14. Calantha – “hoa nở rộ”
  15. Amabel / Amanda – “đáng yêu”
  16. Amelinda – “xinh đẹp và đáng yêu”
  17. Annabella – “xinh đẹp”
  18. Aurelia – “tóc vàng óng”
  19. Brenna – “mỹ nhân tóc đen”
  20. Calliope – “khuôn mặt xinh đẹp”
  21. Ceridwen – “đẹp như thơ tả”
  22. harmaine / Sharmaine – “quyến rũ”
  23. Christabel – “người Công giáo xinh đẹp”
  24. Delwyn – “xinh đẹp, được phù hộ”
  25. Doris – “xinh đẹp”
  26. Drusilla – “mắt long lanh như sương”
  27. Dulcie – “ngọt ngào”
  28. Eirian / Arian – “rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc”
  29. Fidelma – “mỹ nhân”
  30. Fiona – “trắng trẻo”

Tên Tiếng Anh Cho Nữ Có Ý Nghĩa Mạnh Mẽ

Đặt cho mình một cái tên bằng tiếng Anh thật xịn và ý nghĩa để tự tin giới thiệu mỗi khi giao tiếp với người nước ngoài nhé các bạn nữ xinh đẹp ơi!

STTTÊNÝ NGHĨA
1AdonisChúa tể
2AugustusVĩ đại, lộng lẫy
3BaldricLãnh đạo táo bạo
4BarrettNgười lãnh đạo loài gấu
5BernardChiến binh dũng cảm
6EgbertKiếm sĩ vang danh thiên hạ
7EmeryNgười thống trị giàu sang
8FergalDũng cảm, quả cảm
9FergusCon người của sức mạnh
10GarrickNgười cai trị
11GeoffreyNgười yêu hòa bình
12HardingMạnh mẽ, dũng cảm
13JocelynNhà vô địch
14JoyceChúa tể
15KaneChiến binh
16KenelmNgười bảo vệ dũng cảm
17MaynardDũng cảm, mạnh mẽ
18MeredithTrưởng làng vĩ đại
19MervynChủ nhân biển cả
20MortimerChiến binh biển cả
21RalphThông thái và mạnh mẽ
22RandolphNgười bảo vệ mạnh mẽ
23ReginaldNgười cai trị thông thái
24RoderickMạnh mẽ vang danh thiên hạ
25RogerChiến binh nổi tiếng
26WaldoSức mạnh, trị vì
27AnselmĐược Chúa bảo vệ
28AzariaĐược Chúa giúp đỡ
29BasilHoàng gia
30BenedictĐược ban phước
31ClitusVinh quang
32CuthbertNổi tiếng
33CarwynĐược yêu, được ban phước
34DaiTỏa sáng
35DariusGiàu có, người bảo vệ

Đặt Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Ý Nghĩa

Một cái tên hay thôi chưa đủ, tên gọi phải mang ý nghĩa tích cực thì mới gọi là hoàn hảo nhất. SCR.VN gửi đến bạn một số cách đặt tên cho nữ bằng tiếng Anh vô cùng ý nghĩa dưới đây.

  1. May: Tháng 5 dịu dàng 
  2. Augusta: Tháng 8 diệu kỳ
  3. June/Junia: Rực rỡ của tháng 6
  4. July: Cô gái tháng 7
  5. Aster: Loài hoa tháng 9
  6. Summer/Sunny: Sinh ra trong mùa hạ đầy nắng
  7. Ruby — “đỏ”, “ngọc ruby”
  8. Scarlet — “đỏ tươi”
  9. Sienna — “đỏ”
  10. Cinnamon — “ màu nâu vàng”;
  11. Beige — “màu xám”;
  12. Sliver — “màu bạc”;
  13. Gold — “màu vàng”;
  14. Orange — “màu da cam”;
  15. Melanie — “đen”
  16. Rosa — “đóa hồng”;
  17. Cherry — “màu đỏ giống màu quả cherry”;
  18. Sunflower — “màu vàng rực”;
  19. Lavender — “sắc xanh có ánh đỏ”;
  20. Salmon — “màu hồng cam”;
  21. Tangerine — “màu quýt”;
  22. Rowan — “cô gái tóc đỏ”
  23. Keira — “cô gái tóc đen”
  24. Rosabella — “đóa hồng xinh đẹp”;

👉Bên cạnh đó bạn có thể tham khảo Tên Nick Facebook Hay Cho Nữ Tiếng Anh

Ý Nghĩa Tên Con Gái Bằng Tiếng Anh

Chúng ta luôn có mong ước bản thân mình trở nên hoàn thiện hơn mỗi ngày và luôn đặt ra định hướng cho bạn thân cố gắng. Và đôi khi một cái tên bằng tiếng Anh mang những ý nghĩa tích cực sẽ giúp các bạn phấn đấu nhiều hơn trên hành trình của mình.

Tên tiếng anh (English Names)Ý nghĩa (Meaning)
Zoe“Cuộc sống”
Tiffany“Diện mạo của Chúa”
Aalina“Tốt đẹp”
Sara“Thuần khiết”
Merrin“Cô gái của biển”
Arctic“Đại dương”
Elena“Ánh sáng”
Julia“Trẻ trung”
Megan“Mạnh mẽ”
Abigail“Niềm vui của cha”
Dimple“Hạnh phúc”
Panda“Khôn ngoan”
Raelynn“Chú cừu”
Simmy“Mặt trời”
Taylor“Thủy thủ”
Pebbles“Một hòn đá”
Adele“Quý phái”
Grace“Tốt bụng”

👉Bên cạnh Ý Nghĩa Tên Con Gái Bằng Tiếng Anh bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Trung Hay Cho Nữ ❤️️ 1001 Tên Trung Quốc Con Gái

Ý Nghĩa Tên Nữ Tiếng Anh

Gửi đến các bạn gái những cái tên tiếng Anh mang thật mạnh mẽ dưới đây, hãy chứng minh con gái luôn làm được tất cả nhé các bạn nữ của chúng ta ơi!

  1. Ciara – “đêm tối”
  2. Edana – “lửa, ngọn lửa”
  3. Eira – “tuyết”
  4. Eirlys – “hạt tuyết”
  5. Elain – “chú hưu con”
  6. Heulwen – “ánh mặt trời”
  7. Iolanthe – “đóa hoa tím”
  8. Jena – “chú chim nhỏ”
  9. Jocasta – “mặt trăng sáng ngời”
  10. Lucasta – “ánh sáng thuần khiết”
  11. Maris – “ngôi sao của biển cả”
  12. Muriel – “biển cả sáng ngời”
  13. Oriana – “bình minh”
  14. Phedra – “ánh sáng”
  15. Selina – “mặt trăng”
  16. Stella – “vì sao”
  17. Agatha – “tốt”
  18. Agnes – “trong sáng”
  19. Alma – “tử tế, tốt bụng”
  20. Bianca / Blanche – “trắng, thánh thiện”
  21. Cosima – “có quy phép, hài hòa, xinh đẹp”
  22. Dilys – “chân thành, chân thật”
  23. Ernesta – “chân thành, nghiêm túc”
  24. Eulalia – “(người) nói chuyện ngọt ngào”
  25. Glenda – “trong sạch, thánh thiện, tốt lành”
  26. Guinevere – “trắng trẻo và mềm mại”
  27. Halcyon – “bình tĩnh, bình tâm”
  28. Jezebel – “trong trắng”
  29. Keelin – “trong trắng và mảnh dẻ”
  30. Laelia – “vui vẻ”

👉Ngoài Ý Nghĩa Tên Nữ Tiếng Anh bạn có thể tham khảo Tên Game Tiếng Anh Hay Cho Nữ

Trên đây là tổng hợp những gợi ý về ý nghĩa tên tiếng Anh dành cho các bạn nữ thật hay và độc đáo. Cảm ơn bạn đã tham khảo tại scr.cn.

Viết một bình luận