Tên Các Tỉnh Việt Nam Bằng Tiếng Trung [63 Tỉnh Thành]

Tên Các Tỉnh Việt Nam Bằng Tiếng Trung ❤️ Đầy Đủ 63 Tỉnh Thành Phố Việt Nam Bằng Tiếng Trung Quốc ✅ Chính Xác Nhất.

Tên Các Tỉnh Việt Nam Bằng Tiếng Trung

Danh sách tên các tỉnh thành việt nam bằng tiếng trung quốc đầy đủ nhất

STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
1安江省Ānjiāng shěngTỉnh An Giang
2巴地头顿省Ba dìtóu dùn shěngTỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
3薄辽省Báo liáo shěngTỉnh Bạc Liêu
4北江省Běijiāng shěngTỉnh Bắc Giang
5北干省Běi gàn shěngTỉnh Bắc Kạn
6北宁省Běiníng shěngTỉnh Bắc Ninh
7槟椥省Bīn zhī shěngTỉnh Bến Tre
8平阳省Píngyáng shěngTỉnh Bình Dương
9平定省Píngdìng xǐngTỉnh Bình Định
10平福省Píngfú shěngTỉnh Bình Phước
11平顺省Píngshùn shěngTỉnh Bình Thuận
12金瓯省Jīn’ōu shěngTỉnh Cà Mau
13高平省Gāopíng shěngTỉnh Cao Bằng
14芹苴省Qín jū shěngTỉnh Cần Thơ
15多乐省Duō lè shěngTỉnh Đắk Lắk
16得农省De nóng shěngTỉnh Đắk Nông
17同奈省Tóng nài shěngTỉnh Đồng Nai
18同塔省Tóng tǎ shěngTỉnh Đồng Tháp
19嘉莱省Jiā lái shěngTỉnh Gia Lai
20河江省Héjiāng shěngTỉnh Hà Giang
21河南省Hénán shěngTỉnh Hà Nam
22河西省Héxī shěngTỉnh Hà Tây
23河静省Hé jìng shěngTỉnh Hà Tĩnh
24海阳省Hǎi yáng shěngTỉnh Hải Dương
25后江省Hòu jiāng shěngTỉnh Hậu Giang
26和平省Hépíng shěngTỉnh Hòa Bình
27兴安省Xìng’ān shěngTỉnh Hưng Yên
28坚江省Jiān jiāng shěngTỉnh Kiên Giang
29昆嵩省Kūn sōng shěngTỉnh Kon Tum
30庆和省Qìng hé shěngTỉnh Khánh Hòa
31莱州省Láizhōu shěngTỉnh Lai Châu
32谅山省Liàng shān shěngTỉnh Lạng Sơn
33老街省Lǎo jiē shěngTỉnh Lào Cai
34林同省Lín tóngshěngTỉnh Lâm Đồng
35隆安省Lóng’ān shěngTỉnh Long An
36南定省Nán dìng xǐngTỉnh Nam Định
37宁平省Níng píng shěngTỉnh Ninh Bình
38宁顺省Níng shùn shěngTỉnh Ninh Thuận
39乂安省Yì ān shěngTỉnh Nghệ An
40富寿省Fù shòu shěngTỉnh Phú Thọ
41富安省Fù’ān shěngTỉnh Phú Yên
42广平省Guǎng píng shěngTỉnh Quảng Bình
43广南省Guǎng nán shěngTỉnh Quảng Nam
44广宁省Guǎng níng shěngTỉnh Quảng Ninh
45广义省Guǎngyì shěngTỉnh Quảng Ngãi
46广治省Guǎng zhì shěngTỉnh Quảng Trị
47溯庄省Sù zhuāng shěngTỉnh Sóc Trăng
48山罗省Shān luō shěngTỉnh Sơn La
49西宁省Xiníng shěngTỉnh Tây Ninh
50前江省Qián jiāng shěngTỉnh Tiền Giang
51宣光省Xuānguāng shěngTỉnh Tuyên Quang
52太平省Tàipíng shěngTỉnh Thái Bình
53太原省Tàiyuán shěngTỉnh Thái Nguyên
54清化省Qīng huà shěngTỉnh Thanh Hóa
55顺化省Shùn huà shěngTỉnh Thừa Thiên Huế
56茶荣省Chá róng shěngTỉnh Trà Vinh
57永龙省Yǒng lóng shěngTỉnh Vĩnh Long
58永福省Yǒngfú shěngTỉnh Vĩnh Phúc
59安沛省Ān pèi shěngTỉnh Yên Bái
60岘港市Xiàn gǎng shìThành phố Đà Nẵng
61河内市Hénèi shìThành phố Hà Nội
62海防市Hǎifáng shìThành phố Hải Phòng
63胡志明市Húzhìmíng shìThành phố Hồ Chí Minh
Tên Các Tỉnh Việt Nam Bằng Tiếng Trung
Tên Các Tỉnh Việt Nam Bằng Tiếng Trung

Tên Tỉnh Thành Việt Nam Bằng Tiếng Trung

Ngoài tên tỉnh thành việt nam bằng tiếng trung, SCR.VN chia sẽ thêm bạn các quận huyện tại Hà Nội:

Tên tiếng Trung các quận, huyện của Hà Nội
河内市Hé Nèi shìHà Nội
   
巴亭郡Bā Tíng jùn Ba Đình
纸桥郡Zhǐ Qiáo jùn Cầu Giấy
栋多郡Dòng Duō jùn Đống Đa
二征夫人郡Èr Zhēng Fū Rén jùn Hai Bà Trưng
还剑郡Huán Jiàn jùn Hoàn Kiếm
黄梅郡Huáng Méi jùn Hoàng Mai
龙边郡Lóng Biān jùn Long Biên
西湖郡Xī Hú jùn Tây Hồ
青春郡Qīng Chūn jùn Thanh Xuân
东英县Dōng Yīng xiàn Đông Anh
嘉林县Jiā Lín xiàn Gia Lâm
朔山县Shuò Shān xiàn Sóc Sơn
青池县Qīng Chí xiàn Thanh Trì
慈廉县Cí Lián xiàn Từ Liêm
麋泠县Mí Líng xiàn Mê Linh 

⚡️ Chia sẽ bạn 1001 😍 TÊN CÁC TỈNH THÀNH VIỆT NAM BẰNG TIẾNG HÀN 😍 Đầy Đủ Nhất

Tên Các Tỉnh Của Việt Nam Bằng Tiếng Hàn
Tên Các Tỉnh Của Việt Nam Bằng Tiếng Hàn

Tên Các Tỉnh Thành Phố Việt Nam Bằng Tiếng Trung: Hải Phòng

Bên cạnh tên các tỉnh thành phố việt nam bằng tiếng trung: Hải Phòng

海防市Hǎi Fáng shìHải Phòng
   
涂山郡Tú Shān jùn Đồ Sơn
阳京郡Yáng Jīng jùn Dương Kinh
海安郡Hǎi Ān jùn Hải An
鸿庞郡Hóng Páng jùn Hồng Bàng
吴权郡Wú Quán jùn Ngô Quyền
黎真郡Lí Zhēn jùn Lê Chân
建安郡Jiàn Ān jùn Kiến An
水源县Shuǐ Yuán xiàn Thủy Nguyên
安阳县Ān Yáng xiàn An Dương
先浪县Xiān Làng xiàn Tiên Lãng
永宝县Yǒng Bǎo xiàn Vĩnh Bảo
安老县Ān Lǎo xiàn An Lão
建瑞县Jiàn Ruì xiàn Kiến Thụy
吉海岛县Jí Hǎi Dǎo xiàn huyện đảo Cát Hải
白龙尾岛县Bái Lóng Wěi Dǎo xiàn huyện đảo Bạch Long Vĩ

Tên Các Tỉnh Việt Nam Bằng Tiếng Trung: Bắc Ninh

Tên các tỉnh của việt nam bằng tiếng trung: Bắc Ninh

北宁省Běi Níng shěngBắc Ninh
   
北宁市Běi Níng shì thành phố Bắc Ninh
慈山市Cí Shān shì thị xã Từ Sơn
嘉平县Jiā Píng xiàn Gia Bình
良才县Liáng Cái xiàn Lương Tài
桂武县Guì Wǔ xiàn Quế Võ
顺成县Shùn Chéng xiàn Thuận Thành
仙游县Xiān Yóu xiàn Tiên Du
安丰县Ān Fēng xiàn Yên Phong
   
北江省 Běi jiāng shěng  Bắc Giang
   
北江市běi jiāng shì thành phố Bắc Giang
安世县ān shì xiàn Yên Thế
新安县xīn ān xiàn Tân Yên
陆岸县lù àn xiàn Lục Ngạn
协和县xié hé xiàn Hiệp Hoà
谅江县liàng jiāng xiàn Lạng Giang
山洞县shān dòng xiàn Sơn Động
陆南县lù nán xiàn Lục Nam
越安县yuè ān xiàn Việt Yên
安勇县ān yǒng xiàn Yên Dũng

⚡️ Tặng bạn 1001 😍 TÊN CÁC BỘ PHẬN TRÊN CƠ THỂ NGƯỜI TIẾNG VIỆT 😍 Đầy Đủ Nhất

Viết một bình luận