Tên Các Tỉnh Của Việt Nam Bằng Tiếng Hàn [63 Tỉnh TP]

Tên Các Tỉnh Của Việt Nam Bằng Tiếng Hàn ❤️ Danh Sách 63 Tỉnh Thành Phố Đầy Đủ Nhất Bằng Tiếng Hàn Quốc ✅ Phiên Âm Tiếng Việt.

Tên Các Tỉnh Của Việt Nam Bằng Tiếng Hàn: Các Tỉnh Phía Bắc, Bắc Trung Bộ

Danh Sách Các Tên Các Tỉnh Của Việt Nam Bằng Tiếng Hàn: Các Tỉnh Phía Bắc, Bắc Trung Bộ

– Tp. Hồ Chí Minh – /hochimin/- 호치민
– Sài Gòn – /saigong/- 사이공
– Quảng Nam – /kkwangnam/- 꽝남
– Quảng Ngãi – /kkwang-eung-ai/- 꽝응아이
– Bình Định – /bindin/- 빈딘
– Phú Yên – /puyen/- 푸옌
– Khánh Hòa – /kanhoa/- 칸호아
– Ninh Thuận – /nin tueon/- 닌 투언
– Bình Thuận – /bin tueon/- 빈 투언
– Kontum – /kkonttum/- 꼰뚬
– Gia Lai – /gia lai/- 기아 라이
– Đăk Lăk – /daglag/- 닥락
– Đăk Nông – /dagnong/- 닥농
– Lâm Đồng – /laemdong/- 램동
– Bình Phước – /bin puukeu/- 빈 푸우크
– Đồng Nai – /dongnai/- 동나이
– Bà Rịa – Vũng Tàu – /balia bungtau/- 바리아 붕타우
– Tây Ninh – /tei nin/- 테이 닌
– Bình Dương – /bindung/- 빈둥
– Long An – /long-an/- 롱안
– Tiền Giang – /tienjyang/- 티엔쟝
– Bến Tre – /benjjae/- 벤째
– Đồng Tháp – /dongtab/- 동탑 성
– Vĩnh Long – /binlong/- 빈롱
– Trà Vinh – /teulabin/- 트라빈
– An Giang – /anjang/- 안장
– Cần Thơ – /kkeonteo/- 껀터
– Hậu Giang – /haujang/- 하우장
– Sóc Trăng – /sogjjang/- 속짱
– Kiên Giang – /kkienjang/- 끼엔장
– Bạc Liêu – /bagliu/- 박리우
– Cà Mau – /kkamau/- 까마우

⚡️ Chia sẽ bạn 1001 😍 TÊN CÁC TỈNH THÀNH VIỆT NAM BẰNG TIẾNG TRUNG 😍 Đầy Đủ Nhất

Tên Các Tỉnh Việt Nam Bằng Tiếng Trung
Tên Các Tỉnh Việt Nam Bằng Tiếng Trung

Tên Các Tỉnh Của Việt Nam Bằng Tiếng Hàn: Nam & Nam Trung Bộ

Danh Sách Các Tên Các Tỉnh Thành Bằng Tiếng Hàn: Nam & Nam Trung Bộ:

– Tp. Hồ Chí Minh – /hochimin/- 호치민
– Sài Gòn – /saigong/- 사이공
– Quảng Nam – /kkwangnam/- 꽝남
– Quảng Ngãi – /kkwang-eung-ai/- 꽝응아이
– Bình Định – /bindin/- 빈딘
– Phú Yên – /puyen/- 푸옌
– Khánh Hòa – /kanhoa/- 칸호아
– Ninh Thuận – /nin tueon/- 닌 투언
– Bình Thuận – /bin tueon/- 빈 투언
– Kontum – /kkonttum/- 꼰뚬
– Gia Lai – /gia lai/- 기아 라이
– Đăk Lăk – /daglag/- 닥락
– Đăk Nông – /dagnong/- 닥농
– Lâm Đồng – /laemdong/- 램동
– Bình Phước – /bin puukeu/- 빈 푸우크
– Đồng Nai – /dongnai/- 동나이

Tên Các Tỉnh Của Việt Nam Bằng Tiếng Hàn
Tên Các Tỉnh Của Việt Nam Bằng Tiếng Hàn

– Bà Rịa – Vũng Tàu – /balia bungtau/- 바리아 붕타우
– Tây Ninh – /tei nin/- 테이 닌
– Bình Dương – /bindung/- 빈둥
– Long An – /long-an/- 롱안
– Tiền Giang – /tienjyang/- 티엔쟝
– Bến Tre – /benjjae/- 벤째
– Đồng Tháp – /dongtab/- 동탑 성
– Vĩnh Long – /binlong/- 빈롱
– Trà Vinh – /teulabin/- 트라빈
– An Giang – /anjang/- 안장
– Cần Thơ – /kkeonteo/- 껀터
– Hậu Giang – /haujang/- 하우장
– Sóc Trăng – /sogjjang/- 속짱
– Kiên Giang – /kkienjang/- 끼엔장
– Bạc Liêu – /bagliu/- 박리우
– Cà Mau – /kkamau/- 까마우

Tên Các Thành Phố Việt Nam Bằng Tiếng Hàn

Danh Sách Một Số Tên Các Thành Phố Việt Nam Bằng Tiếng Hàn

– Tp. Móng Cái – /mongkkai/- 몽까이
– Tp. Hạ Long – /hallong/- 할롱
– Tp. Hội An – /hoian/- 호이안
– Tp. Quy Nhơn – /kku-inyeon/- 꾸이년
– Tp. Nha Trang – /nyajjang/- 냐짱
– Tp. Đà Lạt – /dallas/- 달랏
– Tp. Buôn Ma Thuột – /buonmatuos/- 부온마투옷
– Tp. Vũng Tàu – /bungttau/- 붕따우

Viết một bình luận