Tên Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Người Tiếng Việt ❤️ Tổng Hợp Tên Các Bộ Phận Trên Đầu, Tay, Cổ Bụng, Gan, Tim, Chân, Lưng, Ngực… ✅ Đầy Đủ Nhất
Tên Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Người Tiếng Việt
Trọn Bộ Tên Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Người Tiếng Việt
Cái đầu |
Khuôn mặt |
Tóc |
Tai |
Cái cổ |
Trán |
Râu |
Con mắt |
Mũi |
Mồm |
Cái cằm |
Vai |
Khuỷu tay |
Cánh tay |
Ngực |
Nách |
Cánh tay |
Cổ tay |
Trở lại |
Lỗ rốn |
Ngón chân |
Mắt cá |
Mu bàn chân |
Móng chân |
Eo |
Bụng |
Mông |
Hông |
Chân |
Đùi |
Đầu gối |
Chân |
Tay |
Ngón tay cái |
⚡️ Chia sẽ bạn 1001 😍 TÊN CÁC TỈNH THÀNH VIỆT NAM BẰNG TIẾNG TRUNG 😍 Đầy Đủ Nhất
Tên Các Bộ Phận Trên Đầu
Tên Các Bộ Phận Trên Đầu
Tóc |
ngôi đền |
Lông mi |
Iris |
Má |
Lỗ mũi |
Môi |
Cái cổ |
Trán |
Lông mày |
Con mắt |
Mí mắt |
Tai |
Mũi |
Hàm |
Mồm |
Cái cằm |
Ria |
Râu |
Nốt ruồi |
Tên Các Bộ Phận Trên Tay
Tên Các Bộ Phận Trên Tay
ngón tay cái |
ngón trỏ |
ngón giữa |
ngón đeo nhẫn |
ngón tay út |
lòng bàn tay |
cổ tay |
khớp đốt ngón tay |
móng tay |
Tên Các Bộ Phận Nội Tạng
Tên Các Bộ Phận Nội Tạng
Não |
Khí quản |
Phổi |
Tim |
Gan |
Cái bụng |
Thận |
Ruột |
Cổ họng |
Thanh quản |
Động mạch |
Túi mật |
Lách |
Bàng quang tiết niệu |
Ruột thừa |
Tên Các Bộ Phận Trên Miệng
Tên Các Bộ Phận Trên Miệng
răng nanh |
vòm họng cứng |
Môi |
vòm miệng |
lưỡi gà |
lưỡi |
Nướu (lợi) |
răng cửa |
hàm răng |
hàm dưới |
nhú, núm |
răng cửa |
⚡️ Chia sẽ bạn 1001 😍 TÊN CÁC TỈNH THÀNH VIỆT NAM BẰNG TIẾNG HÀN 😍 Đầy Đủ Nhất