222+ Mật Mã Tình Yêu Bằng Chữ Tiếng Anh, Trung Quốc

Những Mật Mã Tình Yêu Bằng Chữ Tiếng Anh, Tiếng Trung ❤️ Trọn Bộ 1001 Mật Mã Tình Yêu Bằng Chủ Để Bạn Tra Cứu ✅ Đủ Loại.

Mật Mã Tình Yêu Bằng Chữ

SCR.VN chia sẽ bạn 10 Mật Mã Tình Yêu Bằng Chữ thường được sử dụng phổ biến nhất dưới đây:

  1. Hy vọng rằng tình yêu của chúng ta sống mãi: H.O.L.L.A.N.D (Hope Our Love Last And Never Dies).
  2. Em tin tưởng anh và yêu anh: I.T.A.L.Y (I Trust And Love You).
  3. Tình yêu thật nên thơ; Và em cũng thế: L.I.B.Y.A (Love Is Beautiful; You Also).
  4. Tình bạn luôn bền vững và bất tử: F.R.A.N.C.E (Friendships Remain And Never Can End).
  5. Hãy đến với anh. Anh rất cần tình cảm của em: C.H.I.N.A (Come Here. I Need Affection).
  6. Em vô cùng ngưỡng mộ anh: I.N.D.I.A (I Nearly Died In Adoration).
  7. Hãy luôn lạc quan trước mọi tai họa: K.O.R.E.A (Keep Optimistic Regardless of Every Adversity).
  8. Anh nhớ em, người yêu: I.M.U.S (I Miss You, Sweetheart).
  9. Em là thiên thần của anh! Chúc mừng kỷ niệm quen nhau: Y.A.M.A.H.A (You Are My Angel! Happy Anniversary!).
  10. Hãy xem anh yêu em biết nhường nào: S.H.M.I.L.Y (SEE HOW MUCH I LOVE YOU).
Mật Mã Tình Yêu Bằng Chữ
Mật Mã Tình Yêu Bằng Chữ

Những Mật Mã Tình Yêu Bằng Chữ Thường Được Sử Dụng Khác:

  1. Bf/gf (boyfriend/girlfriend): bạn trai/bạn gái
  2. H.a.k. (hugs and kisses): ôm và hôn
  3. L.u.w.a.m.h. (love you with my heart): yêu anh/em bằng cả trái tim
  4. Bae (before anyone else): cụm từ rất phổ biến trên mạng xã hội, có nghĩa trước bất cứ ai (chỉ sự ưu tiên)
  5. Ex: chỉ người yêu cũ, như một lần “kinh nghiệm” yêu đương
  6. F.a.t.h. (first and truest husband): người chồng đầu tiên và thân cận nhất
  7. L.t.r. (long-term relationship): mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiết
  8. W.l.t.m. (would like to meet): khi 2 người mong muốn gặp mặt.

Ngoài Mật Mã Tình Yêu Bằng Chữ, SCR.VN Tặng Bạn Trọn Bộ ❤️ MẬT MàTÌNH YÊU BẰNG SỐ ❤️

Mật Mã Tình Yêu Bằng Số
Mật Mã Tình Yêu Bằng Số

Mật Mã Tình Yêu Bằng Chữ Tiếng Anh

Những Mật Mã Tình Yêu Bằng Chữ Tiếng Anh Đủe Loại Để Bạn Tra Cứu Dưới Đây:

  1. BAE (before anyone else): cụm từ rất phổ biến trên mạng xã hội, có nghĩa trước bất cứ ai (chỉ sự ưu tiên). Đây là những từ tiếng anh về tình yêu được dùng để nói về người yêu, hay bạn đời của mình.
  2. FaTH (first and Truest Husband): đây cũng là cụm từ khá phổ biến, mang ý nghĩa người chồng đầu tiên và thân cận nhất.
  3. WLTM (would like to meet): khi 2 người trong mối quan hệ nhắn tin cho nhau, mong muốn gặp mặt.
  4. LTR (long-term relationship): mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiết
  5. EX (có thể hiểu là viết tắt của từ experience – kinh nghiệm): chỉ người yêu cũ, như một lần “kinh nghiệm” yêu đương.
  6. BF/GF (boyfriend/girlfriend): bạn trai/bạn gái
  7. HAK (hugs and kisses): ôm và hôn
  8. LUWAMH (love you with my heart): yêu anh/em bằng cả trái tim
  9. TY (Thank You): cám ơn
  10. BTW (By The Way): à mà này, nhân tiện thì
  11. TGIF (Thank God It’s Friday): Ơn Chúa thứ 6 đến rồi
  12. PPL (People): người
  13. N/A (Not Available): không có sẵn
  14. BRO (Brother): anh/em trai
  15. RIP (Rest In Peace): Mong yên nghỉ
  16. NVM (Never mind): đừng bận tâm
  17. ILY (I Love You): Anh yêu em/Em yêu anh
  18. TYT (Take Your Time): cứ từ từ
  19. TBC (To Be Continued): còn tiếp
  20. SU (See You): hẹn gặp lại

Ngoài Mật Mã Tình Yêu Bằng Chữ, SCR.VN Tặng Bạn Trọn Bộ❤️ KÍ TỰ ĐẶC BIỆT TÌNH YÊU ❤️ Lãng Mạn Nhất

Kí Tự Đặc Biệt Tình Yêu
Kí Tự Đặc Biệt Tình Yêu
  1. SRSLY (Seriously): thật sự
  2. DM (Direct Message): tin nhắn trực tiếp
  3. BF (Boyfriend): bạn trai
  4. AKA (As Known As): được biết đến như là
  5. B/C (Because): bởi vì
  6. BBR (Be Right Back): tôi sẽ quay lại ngay
  7. IKR (I Know, Right): tôi biết mà
  8. TTYL (Talk To You Later): nói chuyện với bạn sau
  9. TBA (To Be Announced): Được thông báo
  10. NM (Not Much): không có gì nhiều
  11. TMI (Too Much Information): quá nhiều thông tin rồi
  12. L8R (Later): sau nhé
  13. YW (You’re Welcome): không có chi
  14. JIC (Just In Case): phòng trường hợp
  15. ORLY (Oh, Really?): ồ, thật vậy ư?
  16. LOL (Laugh Out Loud): cười lớn
  17. IOW (In Other Words): nói cách khác
  18. PLS (Please): làm ơn
  19. IAC (In Any Case): trong bất cứ trường hợp nào
  20. NP (No Problem): không có vấn đề gì

Tặng Bạn Chùm ❤️ THƠ CHẾ TÌNH YÊU ❤️ Vui Nhất

Thơ Tình Yêu Chế Hay
Thơ Tình Yêu Chế Hay
  1. PCM (Please Call Me): hãy gọi cho tôi
  2. AMA (As Me Anything): hỏi tôi bất cứ thứ gì
  3. OMG (Oh My God): lạy Chúa tôi, ôi trời ơi
  4. OMW (On My Way): đang trên đường
  5. GN (Good Night): chúc ngủ ngon
  6. SUP (What’s up): xin chào, có chuyện gì thế
  7. LMK (Let Me Know): nói tôi nghe
  8. W/O (Without): không có
  9. WTH (What The Hell): cái quái gì thế
  10. TMRM (Tomorrow): ngày mai
  11. TBH (To Be Honest): nói thật là
  12. B4N (Bye For Now): tạm biệt
  13. TC (Take Care): bảo trọng
  14. IDC (I Don’t Care): tôi không quan tâm
  15. SIS (Sister): chị/em gái
  16. SOL (Sooner Or Later): không sớm thì muộn
  17. IRL (In Real Life): thực tế thì
  18. GG (Good Game): rất hay
  19. Ltr (Long-term Relationship): mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiết
  20. ILTTMYS (I love things that make you smile): Tôi yêu những điều có thể làm em vui
  21. BAE: dùng với phái nữ để gọi giữa những người bạn thân thiết, tri kỷ với nhau
  22. ILU3000 (I love you 3000): Tôi yêu em/anh 3000

Ngoài Các Mật Mã Tình Yêu Bằng Chữ Tiếng Anh, SCR.VN Chia Sẽ Bạn ❤️ Trắc Nghiệm Tình Yêu Chính Xác 100% ❤️ Dành Cho 2 Người

Bộ viết tắt mật ngữ tiếng Anh hay khác cho bạn tham khảo thêm:

BTWBy The Wayà mà này, nhân tiện thì
BBRBe Right Backtôi sẽ quay lại ngay
OMGOh My Godlạy Chúa tôi, ôi trời ơi
WTHWhat The Hellcái quái gì thế
GNGood Nightchúc ngủ ngon
LOLLaugh Out Loudcười lớn
SUPWhat’s upxin chào, có chuyện gì thế
TY          Thank Youcám ơn
NPNo Problemkhông có vấn đề gì
IDCI Don’t Caretôi không quan tâm
IKRI Know, Righttôi biết mà
LMKLet Me Knownói tôi nghe
IRLIn Real Lifethực tế thì
IACIn Any Casetrong bất cứ trường hợp nào
JICJust In Casephòng trường hợp
AKAAs Known Asđược biết đến như là
AMAAs Me Anythinghỏi tôi bất cứ thứ gì
B/CBecausebởi vì
BFBoyfriendbạn trai
DMDirect Messagetin nhắn trực tiếp
L8RLatersau nhé
NMNot Muchkhông có gì nhiều
NVMNevermindđừng bận tâm
OMWOn My Wayđang trên đường
PLSPleaselàm ơn
TBHTo Be Honestnói thật là
SRSLYSeriouslythật sự
SOLSooner Or Laterkhông sớm thì muộn
TMRMTomorrowngày mai
TTYLTalk To You Laternói chuyện với bạn sau
PCMPlease Call Mehãy gọi cho tôi
TBCTo Be Continuedcòn tiếp
YWYou’re Welcomekhông có chi
N/ANot Availablekhông có sẵn
TCTake Carebảo trọng
B4NBye For Nowtạm biệt
PPLPeoplengười
BROBrotheranh/em trai
SISSisterchị/em gái
IOWIn Other Wordsnói cách khác
TYTTake Your Timecứ từ từ
ORLYOh, Really ?ồ, thật vậy ư?
TMIToo Much Informationquá nhiều thông tin rồi
W/OWithoutkhông có
GGGood Gamerất hay
CUSee Youhẹn gặp lại
ILYI Love YouAnh yêu em/Em yêu anh
TBATo Be AnnouncedĐược thông báo
TGIFThank God It’s FridayƠn Chúa thứ 6 đến rồi
RIPRest In PeaceMong yên nghỉ

Bên Cạnh Những Mật Mã Tình Yêu Bằng Chữ, SCR.VN Chia Sẽ Bạn ❤️ Ảnh Chế Tình Yêu ❤️ Hài Hước Nhất

  1. 2day: Today – Hôm nay
  2. 2moro: Tomorrow – Ngày mai
  3. 2nite: Tonight – Tối nay
  4. 4EAE: For Ever And Ever – Mãi mãi
  5. ABT: About – Về (việc gì/ cái gì)
  6. ADN: Any Day Now – Sắp tới, vài ngày tới
  7. AFAIC: As Far As I’m Concerned – Theo những gì tôi biết được
  8. AFAICT: As Far As I Can Tell – Theo những gì tôi biết được
  9. AFAIK: As Far As I Know – Theo những gì tôi biết được
  10. AFAIR: As Far As I Remember – Theo những gì tôi nhớ
  11. AKA: Also Known As – Còn được gọi là
  12. AMA: Ask Me Anything – Hỏi tôi bất cứ điều gì
  13. ASAIC: As Soon As I Can – Sớm nhất có thể
  14. ASAP: As Soon As Possible – Sớm nhất có thể
  15. ATM: At The Moment – Hiện tại/ ngay lúc này
  16. B4: Before – Trước đó
  17. B4N: Bye For Now – Tạm biệt
  18. Bae: Babe/Before Anyone Else – Anh,em yêu/Trước bất kỳ ai khác
  19. BBL: Be Back Later – Sẽ trở lại sau
  20. BRB: Be right back – Sẽ trở lại ngay
  21. BF: Boy Friend – Bạn trai
  22. BFF: Best Friends Forever – Bạn thân mãi mãi
  23. BRO: Brother – Người anh em
  24. BT: But – Nhưng
  25. BTW: By The Way – Nhân tiện
  26. CU: See You – Gặp lại sau/Tạm biệt
  27. CUL: See You Later – Gặp lại sau
  28. Cuz: Because – Vì
  29. DIKU: Do I Know You – Tôi có biết bạn không
  30. DM: Direct Message – Tin nhắn trực tiếp

Chia sẽ bạn ⏭ THẢ THÍNH BẰNG SỐ 123

  1. DND: Do Not Disturb – Đừng làm phiền
  2. DWBH: Don’t Worry, Be Happy – Đừng lo lắng, hãy vui vẻ lên
  3. EOS: End Of Story – Kết thúc câu chuyện
  4. F2F: Face To Face – Mặt đối mặt
  5. FAQ: Frequently Asked Question – Những câu hỏi thường gặp
  6. FB: Facebook
  7. FITB: Fill In The Blank – Điền vào chỗ trống
  8. FYI: For Your Information – Thông tin cho bạn
  9. GA: Go Ahead – Cứ tự nhiên
  10. GF: Girl Friend – Bạn gái

Tặng bạn 1001 ❤️ ĐỊNH NGHĨA TÌNH YÊU ❤️ Chế Hài Nhất

Định Nghĩa Tình Yêu
Định Nghĩa Tình Yêu
  1. GM: Good Morning – Chào buổi sáng
  2. GN: Good Night – Chúc ngủ ngon
  3. Gr8: Great – Tuyệt
  4. GTR: Getting Ready – Sẵn sàng
  5. HAND: Have A Nice Day – Chúc một ngày tốt lành
  6. HB: Hurry Back – Nhanh lên
  7. HBD: Happy Birthday – Chúc mừng sinh nhật
  8. HBU: How About You – Bạn thì sao
  9. HMU: Hit Me Up – Liên lạc sau nhé
  10. HRU: How Are You – Bạn khoẻ không?
  11. HTH: Hope This Helps – Hy vọng điều này sẽ giúp ích
  12. IAC: In Any Case – Trong bất cứ trường hợp nào
  13. IC: I See – Tôi hiểu rồi/ thấy rồi
  14. ICYMI: In Case You Missed It – Phòng trường hợp bạn lỡ cái gì
  15. IDC: I Don’t Care – Tôi không quan tâm
  16. IDK: I Dont Know – Tôi không biết
  17. IG: Instagram
  18. IIRC: If I Remember Correctly – Nếu tôi nhớ đúng
  19. ILY: I Love You – Anh yêu em
  20. IMHO: In My Humble Opinion – Theo ý kiến của tôi
  21. IMMD: It Made My Day – Điều gì làm ai đó vui lên

Gửi người ấy với bộ ❤️ THƠ 4 CÂU VỀ TÌNH YÊU LÃNG MẠN ❤️

Mật Mã Tình Yêu Bằng Số Nổi Tiếng

SCR.VN chia sẽ bạn thêm các Mật Mã Tình Yêu Bằng Số Nổi Tiếng Nhất Dưới Đây:

  • Số 0: ngôi you trong tiếng Anh
  • Số 1: Muốn
  • Số 2: Yêu
  • Số 3: Nhớ
  • Số 5: như I trong tiếng Anh
  • Số 7: Hôn
  • Số 8: ở bên cạnh hay ôm
  • Số 9: Vĩnh cửu
  • Một số dãy số được sử dụng để tỏtình :
  • 330 = nhớ em.
  • 520 = Anh yêu em.
  • 530 = Anh nhớ em.
  • 584 = anh xin thề!
  • 925 = yêu mình em! hoặc Chỉ có em.
  • 1314 = suốt đời suốt kiếp
  • 51770 = Anh muốn hôn em. (Sử dụng 2 số 7 để lịch sự, giảm nhẹ sự sỗ sàng)
  • 51880 = Anh muốn ôm em.
  • 520999 = Anh yêu em mãi mãi.
  • 5201314 = Anh yêu em trọn đời trọn kiếp!
  • 1314925 = suốt đời suốt kiếp yêumình em!
  • 25251325 = Yêu em, yêu em mãi mãi yêu em!

Ngoài Mật Mã Tình Yêu Bằng Chữ, Tặng Bạn ❤️ Ảnh Đẹp Về Tình Yêu ❤️ Lãng Mạn Nhất

1 bình luận về “222+ Mật Mã Tình Yêu Bằng Chữ Tiếng Anh, Trung Quốc”

Viết một bình luận